Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • Alex Mowatt35
  • Conor Townsend (Thay: Erik Pieters)59
  • Jayson Molumby (Thay: Nathaniel Chalobah)66
  • Kyle Bartley77
  • Tom Fellows (Thay: Alex Mowatt)78
  • Semi Ajayi (Thay: Kyle Bartley)78
  • Okay Yokuslu (Thay: Grady Diangana)78
  • Okay Yokuslu (Thay: Alex Mowatt)78
  • Tom Fellows (Thay: Grady Diangana)78
  • Finn Azaz27
  • Jordan Houghton42
  • Dan Scarr50
  • Mickel Miller55
  • Lewis Warrington (Thay: Jordan Houghton)65
  • Luke Cundle (Thay: Ryan Hardie)65
  • Bali Mumba84
  • Michael Cooper85
  • Kaine Kesler-Hayden86
  • Matt Butcher (Thay: Bali Mumba)88
  • Mikel Miller55
  • Kaine Kesler Hayden86
  • Mustapha Bundu (Thay: Ryan Hardie)66
  • Luke Cundle (Thay: Jordan Houghton)66
  • Lewis Warrington (Thay: Ryan Hardie)66

Thống kê trận đấu West Brom vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
West Brom
West Brom
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
50 Kiểm soát bóng 50
4 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 16
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Brom vs Plymouth Argyle

Tất cả (140)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Quả phát bóng lên cho Plymouth trên sân The Hawthorns.

90+4'

Steve Martin ra hiệu cho West Bromwich thực hiện quả ném biên bên phần sân của Plymouth.

90+4'

Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của West Bromwich.

90+3'

West Bromwich quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

90+3'

Ném biên cho West Bromwich bên phần sân của Plymouth.

90+2'

Plymouth được hưởng quả phạt góc do Steve Martin thực hiện.

90'

Steve Martin ra hiệu cho West Bromwich hưởng quả đá phạt trực tiếp.

89'

Steve Martin ra hiệu cho Plymouth được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

88'

Quả phát bóng lên cho Plymouth trên sân The Hawthorns.

88'

West Bromwich được hưởng quả phạt góc do công của Steve Martin.

88'

Matt Butcher sẽ thay thế Bali Mumba cho Plymouth tại The Hawthorns.

88'

Bali Mumba sắp rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.

86' Kaine Kesler Hayden (Plymouth) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Kaine Kesler Hayden (Plymouth) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

86'

Steve Martin ra hiệu cho West Bromwich hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

86' Thẻ vàng dành cho Kaine Kesler-Hayden.

Thẻ vàng dành cho Kaine Kesler-Hayden.

86' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

85' Michael Cooper (Plymouth) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Michael Cooper (Plymouth) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

85' Thẻ vàng dành cho Michael Cooper.

Thẻ vàng dành cho Michael Cooper.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84'

Plymouth được hưởng quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát West Brom vs Plymouth Argyle

West Brom (3-4-2-1): Alex Palmer (24), Cedric Kipre (4), Kyle Bartley (5), Erik Pieters (15), Darnell Furlong (2), Nathaniel Chalobah (14), Alex Mowatt (27), Matt Phillips (10), Jed Wallace (7), Grady Diangana (11), Brandon Thomas-Asante (21)

Plymouth Argyle (4-4-2): Michael Cooper (1), Kaine Kesler-Hayden (29), Dan Scarr (6), Lewis Gibson (17), Mikel Miller (14), Finn Azaz (18), Jordan Houghton (4), Adam Randell (20), Bali Mumba (2), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9)

West Brom
West Brom
3-4-2-1
24
Alex Palmer
4
Cedric Kipre
5
Kyle Bartley
15
Erik Pieters
2
Darnell Furlong
14
Nathaniel Chalobah
27
Alex Mowatt
10
Matt Phillips
7
Jed Wallace
11
Grady Diangana
21
Brandon Thomas-Asante
9
Ryan Hardie
10
Morgan Whittaker
2
Bali Mumba
20
Adam Randell
4
Jordan Houghton
18
Finn Azaz
14
Mikel Miller
17
Lewis Gibson
6
Dan Scarr
29
Kaine Kesler-Hayden
1
Michael Cooper
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-4-2
Thay người
59’
Erik Pieters
Conor Townsend
66’
Ryan Hardie
Mustapha Bundu
66’
Nathaniel Chalobah
Jayson Molumby
66’
Jordan Houghton
Luke Cundle
78’
Alex Mowatt
Okay Yokuslu
88’
Bali Mumba
Matt Butcher
78’
Kyle Bartley
Semi Ajayi
78’
Grady Diangana
Tom Fellows
Cầu thủ dự bị
Okay Yokuslu
Macauley Gillesphey
Conor Townsend
Matt Butcher
Josh Griffiths
Lewis Warrington
Semi Ajayi
Mustapha Bundu
Pipa
Ben Waine
Caleb Taylor
Luke Cundle
Jayson Molumby
Julio Pleguezuelo
Tom Fellows
Conor Hazard
Akeel Higgins
Joe Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/10 - 2023
21/02 - 2024

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow