Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất
  • John Swift (Kiến tạo: Jed Wallace)13
  • Conor Townsend (Thay: Matthew Phillips)69
  • Grady Diangana86
  • Grady Diangana (Thay: Brandon Thomas-Asante)86
  • Nathaniel Chalobah (Thay: John Swift)90
  • Pol Valentín (Thay: Juan Delgado)59
  • Pol Valentin (Thay: Juan Delgado)58
  • Djeidi Gassama (Thay: Ashley Fletcher)64
  • Liam Palmer66
  • John Buckley (Thay: Will Vaulks)77
  • Mallik Wilks (Thay: Anthony Musaba)76
  • Jeff Hendrick (Thay: Tyreeq Bakinson)76

Thống kê trận đấu West Brom vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
West Brom
West Brom
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
72 Kiểm soát bóng 28
3 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 10
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Brom vs Sheffield Wednesday

Tất cả (16)
90+3'

John Swift sắp rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.

86'

Brandon Thomas-Asante vào sân và được thay thế bởi Grady Diangana.

86'

Brandon Thomas-Asante rời sân và được thay thế bởi [player2].

77'

Will Vaulks sẽ rời sân và được thay thế bởi John Buckley.

76'

Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi Mallik Wilks.

76'

Tyreeq Bakinson rời sân và được thay thế bởi Jeff Hendrick.

76'

Anthony Musaba sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Tyreeq Bakinson rời sân và được thay thế bởi [player2].

69'

Matthew Phillips rời sân và được thay thế bởi Conor Townsend.

66' Thẻ vàng dành cho Liam Palmer.

Thẻ vàng dành cho Liam Palmer.

64'

Ashley Fletcher vào sân và được thay thế bởi Djeidi Gassama.

58'

Juan Delgado rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

13'

Jed Wallace đã hỗ trợ ghi bàn.

13' G O O O A A A L - John Swift đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - John Swift đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát West Brom vs Sheffield Wednesday

West Brom (3-4-2-1): Alex Palmer (24), Kyle Bartley (5), Cedric Kipre (4), Erik Pieters (15), Darnell Furlong (2), Okay Yokuslu (35), Alex Mowatt (27), Matt Phillips (10), Brandon Thomas-Asante (21), John Swift (19), Jed Wallace (7)

Sheffield Wednesday (4-4-2): Devis Vasquez (36), Liam Palmer (2), Dominic Iorfa (6), Di'Shon Bernard (17), Akin Famewo (23), Juan Delgado (15), Tyreeq Bakinson (19), Will Vaulks (4), Anthony Musaba (45), Michael Smith (24), Ashley Fletcher (27)

West Brom
West Brom
3-4-2-1
24
Alex Palmer
5
Kyle Bartley
4
Cedric Kipre
15
Erik Pieters
2
Darnell Furlong
35
Okay Yokuslu
27
Alex Mowatt
10
Matt Phillips
21
Brandon Thomas-Asante
19
John Swift
7
Jed Wallace
27
Ashley Fletcher
24
Michael Smith
45
Anthony Musaba
4
Will Vaulks
19
Tyreeq Bakinson
15
Juan Delgado
23
Akin Famewo
17
Di'Shon Bernard
6
Dominic Iorfa
2
Liam Palmer
36
Devis Vasquez
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
4-4-2
Thay người
69’
Matthew Phillips
Conor Townsend
58’
Juan Delgado
Pol Valentín
86’
Brandon Thomas-Asante
Grady Diangana
64’
Ashley Fletcher
Djeidi Gassama
90’
John Swift
Nathaniel Chalobah
76’
Tyreeq Bakinson
Jeff Hendrick
76’
Anthony Musaba
Mallik Wilks
77’
Will Vaulks
John Buckley
Cầu thủ dự bị
Josh Griffiths
Cameron Dawson
Conor Townsend
Pol Valentín
Semi Ajayi
George Byers
Pipa
John Buckley
Caleb Taylor
Jeff Hendrick
Jayson Molumby
Djeidi Gassama
Grady Diangana
Mallik Wilks
Nathaniel Chalobah
Lee Gregory
Tom Fellows
Callum Paterson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
20/07 - 2021
Hạng nhất Anh
04/10 - 2023
27/04 - 2024

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow