Thứ Hai, 29/04/2024Mới nhất
  • Brandon Thomas-Asante42
  • Brandon Thomas-Asante43
  • Adam Reach (Thay: Nathaniel Chalobah)46
  • Semi Ajayi (Thay: Kyle Bartley)46
  • Jed Wallace (Thay: Grady Diangana)61
  • John Swift62
  • Darnell Furlong63
  • John Swift (Thay: Michael Johnston)62
  • Jed Wallace68
  • Matthew Phillips (Thay: Conor Townsend)67
  • Cedric Kipre86
  • Trai Hume31
  • Pierre Ekwah (Kiến tạo: Callum Styles)45+2'
  • Ajibola Alese (Thay: Chris Rigg)71
  • Patrick Roberts (Thay: Timothee Pembele)71
  • Ajibola Alese80
  • Callum Styles85
  • Abdoullah Ba (Thay: Jack Clarke)90
  • Patrick Roberts (Thay: Chris Rigg)71
  • Ajibola Alese (Thay: Timothee Pembele)71

Thống kê trận đấu West Brom vs Sunderland

số liệu thống kê
West Brom
West Brom
Sunderland
Sunderland
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 17
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Brom vs Sunderland

Tất cả (27)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Jack Clarke rời sân và được thay thế bởi Abdoullah Ba.

86' Thẻ vàng dành cho Cedric Kipre.

Thẻ vàng dành cho Cedric Kipre.

86' Thẻ vàng dành cho Callum Styles.

Thẻ vàng dành cho Callum Styles.

85' Thẻ vàng dành cho Callum Styles.

Thẻ vàng dành cho Callum Styles.

80' Thẻ vàng dành cho Ajibola Alese.

Thẻ vàng dành cho Ajibola Alese.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.

71'

Timothee Pembele rời sân và được thay thế bởi Ajibola Alese.

71'

Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Ajibola Alese.

71'

Timothee Pembele rời sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.

68' Thẻ vàng dành cho Jed Wallace.

Thẻ vàng dành cho Jed Wallace.

67'

Conor Townsend rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.

63' Thẻ vàng dành cho Darnell Furlong.

Thẻ vàng dành cho Darnell Furlong.

62'

Michael Johnston sẽ rời sân và được thay thế bởi John Swift.

61'

Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.

46'

Kyle Bartley rời sân và được thay thế bởi Semi Ajayi.

46'

Nathaniel Chalobah rời sân và được thay thế bởi Adam Reach.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+2'

Callum Styles đã hỗ trợ ghi bàn.

Đội hình xuất phát West Brom vs Sunderland

West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Cédric Kipré (4), Conor Townsend (3), Alex Mowatt (27), Nathaniel Chalobah (14), Tom Fellows (31), Grady Diangana (11), Mikey Johnston (23), Brandon Thomas-Asante (21)

Sunderland (3-4-3): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Luke O'Nien (13), Timothée Pembélé (6), Pierre Ekwah (39), Dan Neil (24), Callum Styles (28), Chris Rigg (31), Jobe Bellingham (7), Jack Clarke (20)

West Brom
West Brom
4-2-3-1
24
Alex Palmer
2
Darnell Furlong
5
Kyle Bartley
4
Cédric Kipré
3
Conor Townsend
27
Alex Mowatt
14
Nathaniel Chalobah
31
Tom Fellows
11
Grady Diangana
23
Mikey Johnston
21
Brandon Thomas-Asante
20
Jack Clarke
7
Jobe Bellingham
31
Chris Rigg
28
Callum Styles
24
Dan Neil
39
Pierre Ekwah
6
Timothée Pembélé
13
Luke O'Nien
5
Daniel Ballard
32
Trai Hume
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
3-4-3
Thay người
46’
Nathaniel Chalobah
Adam Reach
71’
Timothee Pembele
Aji Alese
46’
Kyle Bartley
Semi Ajayi
71’
Chris Rigg
Patrick Roberts
61’
Grady Diangana
Jed Wallace
90’
Jack Clarke
Abdoullah Ba
62’
Michael Johnston
John Swift
67’
Conor Townsend
Matt Phillips
Cầu thủ dự bị
John Swift
Nathan Bishop
Adam Reach
Aji Alese
Okay Yokuşlu
Patrick Roberts
Yann M'Vila
Romaine Mundle
Josh Griffiths
Abdoullah Ba
Semi Ajayi
Adil Aouchiche
Jed Wallace
Bradley Dack
Matt Phillips
Luís Semedo
Andreas Weimann
Mason Burstow

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
13/12 - 2022
23/04 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024
07/03 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
H1: 0-0
09/03 - 2024
06/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester44304104794T B B T T
2Leeds UnitedLeeds United4527993990B H B T B
3Ipswich TownIpswich Town44261263290T B H H H
4SouthamptonSouthampton45259112384T T B B B
5Norwich CityNorwich City452110141673T H T H H
6West BromWest Brom452012132072H T B B B
7Hull CityHull City45191313970H T H T H
8MiddlesbroughMiddlesbrough4519917766T H H B T
9Coventry CityCoventry City441713141364T B B B H
10Preston North EndPreston North End4418917-563H T B B B
11Bristol CityBristol City45171117662H T H H T
12Cardiff CityCardiff City4519521-1462B T B T B
13SwanseaSwansea45151218-557B T T T H
14WatfordWatford45131715256H H B H T
15SunderlandSunderland4516821056H H T B B
16MillwallMillwall45151119-1156B T T T T
17QPRQPR45141120-1253B H B T T
18Stoke CityStoke City45141120-1553H B H T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers45131121-1650H B T B H
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4514823-2650T H H T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle45121221-1248T H T B B
22Birmingham CityBirmingham City45121122-1647B B T H H
23HuddersfieldHuddersfield4591818-2745T B H B H
24Rotherham UnitedRotherham United4541229-5524B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow