Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất
  • Jordan Hugill (Kiến tạo: Darnell Furlong)7
  • Kyle Bartley (Kiến tạo: Darnell Furlong)42
  • Karlan Grant52
  • Jay Dasilva45
  • Danny Simpson67

Thống kê trận đấu West Bromwich vs Bristol City

số liệu thống kê
West Bromwich
West Bromwich
Bristol City
Bristol City
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Bromwich vs Bristol City

Tất cả (24)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87'

Han-Noah Massengo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyreeq Bakinson.

86'

Thẻ vàng cho [player1].

85'

Conor Townsend sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Reach.

84'

Thẻ vàng cho [player1].

82'

Matthew Clarke sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kean Bryan.

67'

Thẻ vàng cho Danny Simpson.

64'

Jay Dasilva sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum O'Dowda.

64'

Karlan Grant sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Grady Diangana.

64'

Jay Dasilva sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

61'

Matthew Phillips sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Robinson.

52'

G O O O A A A L - Karlan Grant đang nhắm đến!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+10'

Đã hết! Trọng tài thổi trong hiệp một

45+2'

Thẻ vàng cho Jay Dasilva.

45+1'

Thẻ vàng cho Jay Dasilva.

42'

G O O O A A A L - Kyle Bartley là mục tiêu!

42'

G O O O A A A L - Jordan Hugill là mục tiêu!

34'

George Tanner sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danny Simpson.

33'

George Tanner sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danny Simpson.

23'

Nathan Baker sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Pring.

Đội hình xuất phát West Bromwich vs Bristol City

West Bromwich (3-4-3): Sam Johnstone (1), Semi Ajayi (6), Kyle Bartley (5), Matthew Clarke (16), Darnell Furlong (2), Robert Snodgrass (23), Jayson Molumby (14), Conor Townsend (3), Matthew Phillips (10), Jordan Hugill (17), Karlan Grant (18)

Bristol City (3-1-4-2): Daniel Bentley (1), Tomas Kalas (22), Robert Atkinson (5), Nathan Baker (17), George Tanner (19), Andreas Weimann (14), Matthew James (6), Han-Noah Massengo (42), Jay Dasilva (3), Chris Martin (9), Nahki Wells (21)

West Bromwich
West Bromwich
3-4-3
1
Sam Johnstone
6
Semi Ajayi
5
Kyle Bartley
16
Matthew Clarke
2
Darnell Furlong
23
Robert Snodgrass
14
Jayson Molumby
3
Conor Townsend
10
Matthew Phillips
17
Jordan Hugill
18
Karlan Grant
21
Nahki Wells
9
Chris Martin
3
Jay Dasilva
42
Han-Noah Massengo
6
Matthew James
14
Andreas Weimann
19
George Tanner
17
Nathan Baker
5
Robert Atkinson
22
Tomas Kalas
1
Daniel Bentley
Bristol City
Bristol City
3-1-4-2
Thay người
61’
Matthew Phillips
Callum Robinson
23’
Nathan Baker
Cameron Pring
63’
Karlan Grant
Grady Diangana
34’
George Tanner
Danny Simpson
82’
Matthew Clarke
Kean Bryan
64’
Jay Dasilva
Callum O'Dowda
85’
Conor Townsend
Adam Reach
87’
Han-Noah Massengo
Tyreeq Bakinson
Cầu thủ dự bị
Adam Reach
Alex Scott
David Button
Tyreeq Bakinson
Callum Robinson
Callum O'Dowda
Grady Diangana
Samuel Bell
Taylor Gardner-Hickman
Cameron Pring
Cedric Kipre
Danny Simpson
Kean Bryan
Max O'Leary

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
23/10 - 2021
19/03 - 2022
19/10 - 2022
26/12 - 2022
Cúp FA
28/01 - 2023
Hạng nhất Anh
16/09 - 2023
16/03 - 2024

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow