Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất
  • Dara O'Shea21
  • Jake Livermore31
  • Jayson Molumby54
  • Jayson Molumby (Thay: Jake Livermore)46
  • Callum Robinson (Thay: John Swift)68
  • Matthew Phillips (Thay: Jed Wallace)68
  • Adam Reach (Thay: Karlan Grant)84
  • Sheyi Ojo33
  • Perry Ng48
  • Ryan Allsopp72
  • Callum O'Dowda (Thay: Jamilu Collins)9
  • Kion Etete (Thay: Max Watters)64
  • Romaine Sawyers (Thay: Joe Ralls)64
  • Mark Harris (Thay: Jaden Philogene-Bidace)75
  • Rubin Colwill (Thay: Sheyi Ojo)75

Thống kê trận đấu West Bromwich vs Cardiff City

số liệu thống kê
West Bromwich
West Bromwich
Cardiff City
Cardiff City
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Bromwich vs Cardiff City

Tất cả (28)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

84'

Karlan Grant sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Reach.

75'

Sheyi Ojo sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rubin Colwill.

75'

Jaden Philogene-Bidace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.

73' Thẻ vàng cho Ryan Allsopp.

Thẻ vàng cho Ryan Allsopp.

73' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72' Thẻ vàng cho Ryan Allsopp.

Thẻ vàng cho Ryan Allsopp.

68'

Jed Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matthew Phillips.

68'

John Swift sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Robinson.

68'

Jed Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Robinson.

68'

John Swift sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matthew Phillips.

68'

Jed Wallace sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68'

John Swift sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Joe Ralls sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Romaine Sawyers.

64'

Max Watters sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kion Etete.

64'

Max Watters sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

54' Thẻ vàng cho Jayson Molumby.

Thẻ vàng cho Jayson Molumby.

49' Thẻ vàng cho Perry Ng.

Thẻ vàng cho Perry Ng.

48' Thẻ vàng cho Perry Ng.

Thẻ vàng cho Perry Ng.

46'

Jake Livermore sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jayson Molumby.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát West Bromwich vs Cardiff City

West Bromwich (4-2-3-1): David Button (1), Darnell Furlong (2), Semi Ajayi (6), Dara O'Shea (4), Conor Townsend (3), Okay Yokuslu (35), Jake Livermore (8), Jed Wallace (17), John Swift (19), Grady Diangana (11), Karlan Grant (18)

Cardiff City (4-2-3-1): Ryan Allsop (1), Mahlon Romeo (2), Perry Ng (38), Jack Simpson (26), Jamilu Collins (17), Andy Rinomhota (35), Ryan Wintle (6), Sheyi Ojo (10), Joe Ralls (8), Jaden Philogene-Bidace (25), Max Watters (36)

West Bromwich
West Bromwich
4-2-3-1
1
David Button
2
Darnell Furlong
6
Semi Ajayi
4
Dara O'Shea
3
Conor Townsend
35
Okay Yokuslu
8
Jake Livermore
17
Jed Wallace
19
John Swift
11
Grady Diangana
18
Karlan Grant
36
Max Watters
25
Jaden Philogene-Bidace
8
Joe Ralls
10
Sheyi Ojo
6
Ryan Wintle
35
Andy Rinomhota
17
Jamilu Collins
26
Jack Simpson
38
Perry Ng
2
Mahlon Romeo
1
Ryan Allsop
Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
Thay người
46’
Jake Livermore
Jayson Molumby
9’
Jamilu Collins
Callum O'Dowda
46’
Jake Livermore
Jayson Molumby
64’
Joe Ralls
Romaine Sawyers
68’
Jed Wallace
Matt Phillips
64’
Max Watters
Kion Etete
68’
John Swift
Callum Robinson
75’
Sheyi Ojo
Rubin Colwill
84’
Karlan Grant
Adam Reach
75’
Jaden Philogene-Bidace
Mark Thomas Harris
Cầu thủ dự bị
Adam Reach
Callum O'Dowda
Jayson Molumby
Rubin Colwill
Matt Phillips
Mark Thomas Harris
Taylor Gardner-Hickman
Romaine Sawyers
Callum Robinson
Oliver Denham
Kyle Bartley
Jak Alnwick
Alex Palmer
Kion Etete
Jayson Molumby
Huấn luyện viên

Slaven Bilic

Neil Warnock

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
29/09 - 2021
02/01 - 2022
18/08 - 2022
16/03 - 2023
29/11 - 2023
14/02 - 2024

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
18/05 - 2024
12/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow