Thứ Năm, 16/05/2024Mới nhất
  • Callum Robinson (Thay: Alex Mowatt)58
  • Karlan Grant (Thay: Grady Diangana)58
  • Callum Robinson73
  • Adam Reach (Thay: Conor Townsend)79
  • (og) Jake Livermore16
  • Jacob Brown (Kiến tạo: Tom Smith)59
  • Josh Maja (Thay: Steven Fletcher)76
  • Ben Wilmot (Thay: Mario Vrancic)82
  • Lewis Baker (Kiến tạo: Josh Maja)90+4'

Thống kê trận đấu West Bromwich vs Stoke

số liệu thống kê
West Bromwich
West Bromwich
Stoke
Stoke
57 Kiểm soát bóng 43
7 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Bromwich vs Stoke

Tất cả (15)
90+8'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' G O O O A A A L - Lewis Baker đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Lewis Baker đang nhắm đến!

82'

Mario Vrancic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Wilmot.

79'

Conor Townsend sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Reach.

76'

Steven Fletcher sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Maja.

74' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

73' G O O O A A A L - Callum Robinson đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Callum Robinson đang nhắm đến!

59' G O O O A A A L - Jacob Brown là mục tiêu!

G O O O A A A L - Jacob Brown là mục tiêu!

59' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

58'

Grady Diangana sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Karlan Grant.

58'

Alex Mowatt sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Robinson.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

16' BÀN GỠ RỒI - Jake Livermore đưa bóng vào lưới của chính mình!

BÀN GỠ RỒI - Jake Livermore đưa bóng vào lưới của chính mình!

15' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

Đội hình xuất phát West Bromwich vs Stoke

West Bromwich (3-5-2): Sam Johnstone (1), Semi Ajayi (6), Kyle Bartley (5), Matthew Clarke (16), Taylor Gardner-Hickman (29), Jayson Molumby (14), Jake Livermore (8), Alex Mowatt (27), Conor Townsend (3), Grady Diangana (11), Andy Carroll (15)

Stoke (3-5-2): Jack Bonham (13), William Forrester (26), Phil Jagielka (19), Taylor Harwood-Bellis (24), Tom Smith (2), Lewis Baker (42), Mario Vrancic (8), Joe Allen (4), Josh Tymon (14), Jacob Brown (18), Steven Fletcher (9)

West Bromwich
West Bromwich
3-5-2
1
Sam Johnstone
6
Semi Ajayi
5
Kyle Bartley
16
Matthew Clarke
29
Taylor Gardner-Hickman
14
Jayson Molumby
8
Jake Livermore
27
Alex Mowatt
3
Conor Townsend
11
Grady Diangana
15
Andy Carroll
9
Steven Fletcher
18
Jacob Brown
14
Josh Tymon
4
Joe Allen
8
Mario Vrancic
42
Lewis Baker
2
Tom Smith
24
Taylor Harwood-Bellis
19
Phil Jagielka
26
William Forrester
13
Jack Bonham
Stoke
Stoke
3-5-2
Thay người
58’
Alex Mowatt
Callum Robinson
76’
Steven Fletcher
Josh Maja
58’
Grady Diangana
Karlan Grant
82’
Mario Vrancic
Ben Wilmot
79’
Conor Townsend
Adam Reach
Cầu thủ dự bị
David Button
Tom Sparrow
Dara O'Shea
Josh Maja
Cedric Kipre
Abdallah Sima
Adam Reach
Ben Wilmot
Callum Robinson
Tyrese Campbell
Karlan Grant
James Chester
Darnell Furlong
Josef Bursik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
16/03 - 2013
19/10 - 2013
11/05 - 2014
28/12 - 2014
14/03 - 2015
29/08 - 2015
02/01 - 2016
24/09 - 2016
04/02 - 2017
27/08 - 2017
23/12 - 2017
Hạng nhất Anh
02/10 - 2021
09/04 - 2022
12/11 - 2022
15/04 - 2023
Carabao Cup
09/08 - 2023
Hạng nhất Anh
17/12 - 2023
06/04 - 2024

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow