- Basil Stillhart (Kiến tạo: Sayfallah Ltaief)23
- Samuel Ballet57
- Adrian Gantenbein (Thay: Sayfallah Ltaief)55
- Basil Stillhart71
- Matteo Di Giusto (Thay: Randy Schneider)68
- Nishan Burkart (Thay: Samuel Ballet)68
- Nishan Burkart85
- Nishan Burkart90+3'
- Thibault Corbaz (Thay: Basil Stillhart)89
- Ifeanyi Matthew19
- Lindrit Kamberi21
- Nikola Katic31
- Antonio Marchesano45
- Ivan Santini (Thay: Daniel Afriyie)61
- Fabian Rohner (Thay: Ifeanyi Matthew)74
- Bledian Krasniqi (Thay: Antonio Marchesano)74
- Nils Reichmuth (Thay: Nikola Boranijasevic)83
- Bo Henriksen90+2'
Thống kê trận đấu Winterthur vs FC Zurich
số liệu thống kê
Winterthur
FC Zurich
39 Kiểm soát bóng 61
12 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
11 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Winterthur vs FC Zurich
Winterthur (4-2-3-1): Marvin Keller (33), Silvan Sidler (24), Loic Luthi (21), Remo Arnold (16), Tobias Schattin (3), Basil Stillhart (4), Luca Zuffi (77), Samuel Ballet (17), Randy Schneider (6), Sayfallah Ltaief (70), Aldin Turkes (11)
FC Zurich (3-4-2-1): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Nikola Katic (24), Silvan Wallner (4), Nikola Boranijasevic (19), Adrian Guerrero (3), Cheick Oumar Conde (17), Ifeanyi Mathew (12), Antonio Marchesano (10), Jonathan Okita (11), Daniel Afriyie (18)
Winterthur
4-2-3-1
33
Marvin Keller
24
Silvan Sidler
21
Loic Luthi
16
Remo Arnold
3
Tobias Schattin
4
Basil Stillhart
77
Luca Zuffi
17
Samuel Ballet
6
Randy Schneider
70
Sayfallah Ltaief
11
Aldin Turkes
18
Daniel Afriyie
11
Jonathan Okita
10
Antonio Marchesano
12
Ifeanyi Mathew
17
Cheick Oumar Conde
3
Adrian Guerrero
19
Nikola Boranijasevic
4
Silvan Wallner
24
Nikola Katic
2
Lindrit Kamberi
25
Yanick Brecher
FC Zurich
3-4-2-1
Thay người | |||
55’ | Sayfallah Ltaief Adrian Gantenbein | 61’ | Daniel Afriyie Ivan Santini |
68’ | Randy Schneider Matteo Di Giusto | 74’ | Ifeanyi Matthew Fabian Rohner |
68’ | Samuel Ballet Nishan Burkart | 74’ | Antonio Marchesano Bledian Krasniqi |
89’ | Basil Stillhart Thibault Corbaz | 83’ | Nikola Boranijasevic Nils Reichmuth |
Cầu thủ dự bị | |||
Granit Lekaj | Nils Reichmuth | ||
Matteo Di Giusto | Selmin Hodza | ||
Samir Ramizi | Mirlind Kryeziu | ||
Roman Buess | Fabian Rohner | ||
Nishan Burkart | Marc Hornschuh | ||
Thibault Corbaz | Ivan Santini | ||
Souleymane Diaby | Bledian Krasniqi | ||
Adrian Gantenbein | Fabio Daprela | ||
Markus Kuster | Zivko Kostadinovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Boys | 33 | 19 | 8 | 6 | 35 | 65 | H T H T T |
2 | Lugano | 33 | 18 | 5 | 10 | 17 | 59 | T T H T T |
3 | Servette | 33 | 16 | 9 | 8 | 15 | 57 | B B B B T |
4 | St. Gallen | 33 | 14 | 8 | 11 | 9 | 50 | H H H T T |
5 | Winterthur | 33 | 13 | 10 | 10 | -1 | 49 | T H H T B |
6 | FC Zurich | 33 | 12 | 12 | 9 | 9 | 48 | H H T B B |
7 | Luzern | 33 | 12 | 8 | 13 | -5 | 44 | H T H B H |
8 | Lausanne | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | T H H T B |
9 | Basel | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | H B T T H |
10 | Yverdon | 33 | 11 | 7 | 15 | -21 | 40 | H B T B T |
11 | Grasshopper | 33 | 8 | 6 | 19 | -10 | 30 | B B B B B |
12 | FC Stade Lausanne-Ouchy | 33 | 5 | 8 | 20 | -33 | 23 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại