Thứ Hai, 13/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Wisla Krakow vs Lechia Gdansk hôm nay 11-05-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 11/5

Kết thúc

Wisla Krakow

Wisla Krakow

3 : 4

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

Hiệp một: 2-2
T7, 22:30 11/05/2024
Vòng 32 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Angel Rodado19
  • Bartosz Jaroch44
  • David Junca56
  • Joseph Colley82
  • (Pen) Angel Rodado89
  • Maksym Khlan32
  • (Pen) Tomasz Neugebauer45+3'
  • (Pen) Tomasz Neugebauer58
  • Maksym Khlan71

Thống kê trận đấu Wisla Krakow vs Lechia Gdansk

số liệu thống kê
Wisla Krakow
Wisla Krakow
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
2 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
12/09 - 2021
06/03 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
29/09 - 2023
H1: 1-0 | HP: 1-0
Hạng 2 Ba Lan
11/11 - 2023
11/05 - 2024

Thành tích gần đây Wisla Krakow

Hạng 2 Ba Lan
11/05 - 2024
06/05 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Ba Lan
24/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/04 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

Hạng 2 Ba Lan
11/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
25/04 - 2024
20/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
Giao hữu
24/03 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
16/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lechia GdanskLechia Gdansk3220572865T T B T T
2Arka GdyniaArka Gdynia3218862062T B T H T
3GKS KatowiceGKS Katowice3216882956H H T T T
4Gornik LecznaGornik Leczna3213136752B H B T T
5Wisla PlockWisla Plock321499251B T T T B
6GKS Tychy 71GKS Tychy 713216313251B T T B B
7Wisla KrakowWisla Krakow32131181850T H T H B
8Motor LublinMotor Lublin3214810450B H T B H
9Odra OpoleOdra Opole3214711849T T B B T
10Stal RzeszowStal Rzeszow3213613-845H T T B T
11Miedz LegnicaMiedz Legnica3110129742H T B B H
12Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3211615-939B T T H H
13Chrobry GlogowChrobry Glogow329914-1736B H B H H
14Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3281113-435H B T H B
15Polonia WarsawPolonia Warsaw3271015-1031H B B H B
16ResoviaResovia328717-2031T H B H H
17Podbeskidzie Bielsko-BialaPodbeskidzie Bielsko-Biala3141116-2623B H B B H
18Zaglebie SosnowiecZaglebie Sosnowiec3221020-3116H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow