- Felicio Brown Forbes28
- Stefan Savic90
- Jean Carlos15
- Jakub Bartkowski90
- Michal Kucharczyk90
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Wisla Krakow
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 18 | 9 | 7 | 32 | 63 | H B T H T |
2 | Slask Wroclaw | 34 | 18 | 9 | 7 | 19 | 63 | B T T T T |
3 | Legia Warszawa | 34 | 16 | 11 | 7 | 12 | 59 | T B T T T |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 16 | 7 | 11 | 21 | 55 | H T B H T |
5 | Lech Poznan | 34 | 14 | 11 | 9 | 6 | 53 | H B B H B |
6 | Gornik Zabrze | 34 | 15 | 8 | 11 | 4 | 53 | T B H H B |
7 | Rakow Czestochowa | 34 | 14 | 10 | 10 | 15 | 52 | T B T B B |
8 | Zaglebie Lubin | 34 | 13 | 8 | 13 | -7 | 47 | T T T T B |
9 | Widzew Lodz | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B B H T |
10 | Piast Gliwice | 34 | 9 | 16 | 9 | 3 | 43 | T H T H B |
11 | Stal Mielec | 34 | 11 | 10 | 13 | -6 | 43 | B T H H B |
12 | Puszcza Niepolomice | 34 | 9 | 13 | 12 | -10 | 40 | H B T H T |
13 | Cracovia | 34 | 8 | 15 | 11 | -1 | 39 | H T B T B |
14 | Korona Kielce | 34 | 8 | 14 | 12 | -4 | 38 | H H B T T |
15 | Radomiak Radom | 34 | 10 | 8 | 16 | -17 | 38 | B T B B B |
16 | Warta Poznan | 34 | 9 | 10 | 15 | -10 | 37 | B T B B B |
17 | Ruch Chorzow | 34 | 6 | 14 | 14 | -15 | 32 | T T T B T |
18 | LKS Lodz | 34 | 6 | 6 | 22 | -41 | 24 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại