Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Wisla Krakow vs Stal Rzeszow hôm nay 05-08-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 05/8

Kết thúc

Wisla Krakow

Wisla Krakow

0 : 0

Stal Rzeszow

Stal Rzeszow

Hiệp một: 0-0
T7, 22:30 05/08/2023
Vòng 3 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Wisla Krakow vs Stal Rzeszow

    số liệu thống kê
    Wisla Krakow
    Wisla Krakow
    Stal Rzeszow
    Stal Rzeszow
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    16 Phạt góc 2
    5 Thẻ vàng 6
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Ba Lan
    10/09 - 2022
    15/04 - 2023
    05/08 - 2023
    Cúp quốc gia Ba Lan
    08/12 - 2023
    Hạng 2 Ba Lan
    18/02 - 2024

    Thành tích gần đây Wisla Krakow

    Hạng 2 Ba Lan
    18/05 - 2024
    11/05 - 2024
    06/05 - 2024
    Cúp quốc gia Ba Lan
    02/05 - 2024
    H1: 0-0 | HP: 0-1
    Hạng 2 Ba Lan
    24/04 - 2024
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    07/04 - 2024
    Cúp quốc gia Ba Lan
    03/04 - 2024

    Thành tích gần đây Stal Rzeszow

    Hạng 2 Ba Lan
    19/05 - 2024
    12/05 - 2024
    05/05 - 2024
    27/04 - 2024
    23/04 - 2024
    13/04 - 2024
    07/04 - 2024
    02/04 - 2024
    16/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Lechia GdanskLechia Gdansk3321572968T B T T T
    2Arka GdyniaArka Gdynia3318871962B T H T B
    3GKS KatowiceGKS Katowice3317883259H T T T T
    4Motor LublinMotor Lublin3315810653H T B H T
    5Gornik LecznaGornik Leczna3313137552H B T T B
    6Wisla PlockWisla Plock3314910151T T T B B
    7GKS Tychy 71GKS Tychy 713316314-351T T B B B
    8Odra OpoleOdra Opole3314811850T B B T H
    9Wisla KrakowWisla Krakow33131191550H T H B B
    10Miedz LegnicaMiedz Legnica33121291348B B H T T
    11Stal RzeszowStal Rzeszow3314613-648T T B T T
    12Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3312615-842T T H H T
    13Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3391113138B T H B T
    14Chrobry GlogowChrobry Glogow3391014-1737B H B H H
    15Polonia WarsawPolonia Warsaw3371115-1032B B H B H
    16ResoviaResovia338718-2231H B H H B
    17Podbeskidzie Bielsko-BialaPodbeskidzie Bielsko-Biala3341217-3124H B B H B
    18Zaglebie SosnowiecZaglebie Sosnowiec3321021-3216B B H B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow