Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Georgia
Thành tích gần đây WIT Georgia Tbilisi
Hạng 2 Georgia
Thành tích gần đây Dinamo Tbilisi II
Hạng 2 Georgia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kolkheti-1913 Poti | 36 | 23 | 8 | 5 | 42 | 77 | T T B T H |
2 | FC Gareji 1960 | 36 | 23 | 7 | 6 | 50 | 76 | T T H B H |
3 | Spaeri | 36 | 20 | 6 | 10 | 20 | 66 | B B T T T |
4 | Sioni Bolnisi | 36 | 18 | 5 | 13 | 22 | 59 | T T T T B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 16 | 4 | 16 | 13 | 52 | B T B T H |
6 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 13 | 9 | 14 | -5 | 48 | T T B T H |
7 | FC Kolkheti Khobi | 36 | 12 | 10 | 14 | -8 | 46 | B B H B H |
8 | Lokomotivi Tbilisi | 36 | 12 | 4 | 20 | -3 | 40 | T B T B T |
9 | Merani Martvili | 36 | 6 | 8 | 22 | -50 | 26 | B B T B H |
10 | FC Rustavi | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | H B T T T |
11 | Shturmi | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | H T B T B |
12 | Aragvi Dusheti | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T B B H |
13 | Merani | 36 | 1 | 11 | 24 | -81 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại