Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • Kevin Paredes (Kiến tạo: Jakub Kaminski)18
  • Patrick Wimmer (Thay: Kevin Paredes)46
  • Patrick Wimmer52
  • Lovro Majer71
  • Vaclav Cerny (Thay: Ridle Baku)76
  • Kevin Behrens (Thay: Jonas Wind)76
  • Bennit Broeger (Thay: Patrick Wimmer)80
  • Jae-Sung Lee12
  • Brajan Gruda (Kiến tạo: Nadiem Amiri)24
  • Andreas Hanche-Olsen54
  • Sepp van den Berg72
  • Ludovic Ajorque (Thay: Jae-Sung Lee)73
  • Anthony Caci (Thay: Silvan Widmer)73
  • Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Brajan Gruda)85
  • Tom Krauss (Thay: Brajan Gruda)86
  • Dominik Kohr89
  • Josuha Guilavogui (Thay: Jonathan Burkardt)90
  • Marco Richter (Thay: Nadiem Amiri)90

Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Mainz

số liệu thống kê
Wolfsburg
Wolfsburg
Mainz
Mainz
65 Kiểm soát bóng 35
13 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 24
1 Việt vị 3
17 Chuyền dài 6
1 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolfsburg vs Mainz

Tất cả (318)
90+8'

Mainz 05 với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt

90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 65%, Mainz 05: 35%.

90+7'

Quả phát bóng lên cho Mainz 05.

90+7'

Trọng tài ra hiệu cho Andreas Hanche-Olsen của Mainz 05 phạm lỗi với Lovro Majer

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho Marco Richter của Mainz 05 phạm lỗi với Bennit Broeger

90+6'

Quả phát bóng lên cho Mainz 05.

90+6'

Maximilian Arnold của Wolfsburg cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không đi trúng đích.

90+6'

Dominik Kohr của Mainz 05 chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+5'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 64%, Mainz 05: 36%.

90+5'

Nadiem Amiri rời sân để nhường chỗ cho Marco Richter thay người chiến thuật.

90+4'

Jonathan Burkardt rời sân để vào thay Josuha Guilavogui thay người chiến thuật.

90+4'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+4'

Đường tạt bóng của Philipp Mwene từ Mainz 05 tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Nadiem Amiri của Mainz 05 thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+3'

Kilian Fischer giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng

90+3'

Mainz 05 đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+2'

Sepp van den Berg giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+1'

Số người tham dự hôm nay là 26627.

90+1'

Wolfsburg đang kiểm soát bóng.

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 7 phút thời gian được cộng thêm.

Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Mainz

Wolfsburg (4-2-3-1): Koen Casteels (1), Kilian Fischer (2), Maxence Lacroix (4), Sebastiaan Bornauw (3), Cedric Zesiger (5), Lovro Majer (19), Maximilian Arnold (27), Ridle Baku (20), Jakub Kaminski (16), Kevin Paredes (40), Jonas Wind (23)

Mainz (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Dominik Kohr (31), Sepp van den Berg (3), Andreas Hanche-Olsen (25), Silvan Widmer (30), Leandro Martins (8), Nadiem Amiri (18), Philipp Mwene (2), Brajan Gruda (43), Lee Jae-sung (7), Jonathan Burkardt (29)

Wolfsburg
Wolfsburg
4-2-3-1
1
Koen Casteels
2
Kilian Fischer
4
Maxence Lacroix
3
Sebastiaan Bornauw
5
Cedric Zesiger
19
Lovro Majer
27
Maximilian Arnold
20
Ridle Baku
16
Jakub Kaminski
40
Kevin Paredes
23
Jonas Wind
29
Jonathan Burkardt
7
Lee Jae-sung
43
Brajan Gruda
2
Philipp Mwene
18
Nadiem Amiri
8
Leandro Martins
30
Silvan Widmer
25
Andreas Hanche-Olsen
3
Sepp van den Berg
31
Dominik Kohr
27
Robin Zentner
Mainz
Mainz
3-4-2-1
Thay người
46’
Bennit Broeger
Patrick Wimmer
73’
Jae-Sung Lee
Ludovic Ajorque
76’
Ridle Baku
Vaclav Cerny
73’
Silvan Widmer
Anthony Caci
76’
Jonas Wind
Kevin Behrens
86’
Brajan Gruda
Tom Krauss
90’
Jonathan Burkardt
Josuha Guilavogui
90’
Nadiem Amiri
Marco Richter
Cầu thủ dự bị
Pavao Pervan
Daniel Batz
Niklas Klinger
Edimilson Fernandes
Moritz Jenz
Danny da Costa
Anders Borset
Josuha Guilavogui
Vaclav Cerny
Marco Richter
Patrick Wimmer
Tom Krauss
Kevin Behrens
Ludovic Ajorque
Nelson Weiper
Anthony Caci

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
26/10 - 2014
22/03 - 2015
07/11 - 2015
09/04 - 2016
02/10 - 2016
04/03 - 2017
30/09 - 2017
24/02 - 2018
27/09 - 2018
16/02 - 2019
28/09 - 2019
24/02 - 2020
20/01 - 2021
22/05 - 2021
H1: 0-1
04/12 - 2021
H1: 2-0
23/04 - 2022
H1: 5-0
05/11 - 2022
H1: 0-1
30/04 - 2023
H1: 3-0
13/01 - 2024
H1: 0-1
18/05 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
18/05 - 2024
H1: 1-1
12/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
11/03 - 2024

Thành tích gần đây Mainz

Bundesliga
18/05 - 2024
H1: 1-1
11/05 - 2024
H1: 3-0
06/05 - 2024
28/04 - 2024
22/04 - 2024
H1: 1-1
13/04 - 2024
06/04 - 2024
H1: 1-0
30/03 - 2024
16/03 - 2024
H1: 1-0
09/03 - 2024
H1: 3-1

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeverkusenLeverkusen3428606590H H T T T
2StuttgartStuttgart3423473973B H T T T
3MunichMunich3423384972T T B T B
4RB LeipzigRB Leipzig3419873865T T H H H
5DortmundDortmund3418972563H B T B T
6E.FrankfurtE.Frankfurt3411149147T B B H H
7HoffenheimHoffenheim3413714046T B H T T
8FC HeidenheimFC Heidenheim34101212-542B T H H T
9BremenBremen3411914-642T T H H T
10FreiburgFreiburg3411914-1342H B H H B
11AugsburgAugsburg3410915-1039B B B B B
12WolfsburgWolfsburg3410717-1537T T T B B
13MainzMainz3471413-1235H H H T T
14GladbachGladbach3471314-1134B H H H B
15Union BerlinUnion Berlin349619-2533B H B B T
16BochumBochum3471215-3233B T T B B
17FC CologneFC Cologne3451217-3227B H H T B
18DarmstadtDarmstadt343823-5617T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow