Thứ Bảy, 27/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Yemen vs UAE hôm nay 27-03-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 4, 27/3

Kết thúc

Yemen

Yemen

0 : 3

UAE

UAE

Hiệp một: 0-3
T4, 02:00 27/03/2024
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
  • Radhawan Al-Hubaishi46
  • Radhawan Al-Hubaishi (Thay: Ahmed Al-Wajih)46
  • Omar Al Dahi (Thay: Hamza Mahrous)46
  • Ahmed Maher (Thay: Aslam Khamisi)67
  • Hamza Hanash (Thay: Osama Anbar)67
  • Abdul Sabarah (Thay: Omar Al Dahi)80
  • Nasser Al-Gahwashi84
  • Fabio Lima14
  • Fabio Lima22
  • Mohamed Al Attas29
  • Sultan Adill Alamiri35
  • Sultan Adill Alamiri62
  • Caio (Thay: Sultan Adill Alamiri)64
  • Hazem Mohammad (Thay: Fabio Lima)64
  • Ali Salmeen (Thay: Yahia Nader)64
  • Khaled Aldhanhani73
  • Harib Abdalla Suhail74
  • Harib Abdalla Suhail (Thay: Tahnoon Al Zaabi)74
  • Isam Faiz (Thay: Mohammed Al Baloushi)74
  • Khalifa Al Hammadi84

Thống kê trận đấu Yemen vs UAE

số liệu thống kê
Yemen
Yemen
UAE
UAE
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yemen vs UAE

Yemen (4-3-3): Mohammed Aman Khairalah (1), Al-Khader Al-Douh (16), Mohammed Al-Ghaili (5), Hamza Al Rimi (4), Ahmed Al-Wajih (21), Hamza Mahrous (20), Anis Al-Maari (8), Osama Anbar (15), Aslam Khamisi (3), Nasser Al Gahwashi (19), Abdulwasea Al Matari (11)

UAE (4-2-3-1): Khalid Eisa (17), Khaled Aldhanhani (19), Khalifa Al Hammadi (12), Mohamed Al Attas (13), Nasser Abaelaziz Bader (18), Mohammed Al Baloushi (16), Yahia Nader (15), Fabio De Lima (10), Tahnoon Al Zaabi (8), Yahya Alghassani (20), Sultan Adil (23)

Yemen
Yemen
4-3-3
1
Mohammed Aman Khairalah
16
Al-Khader Al-Douh
5
Mohammed Al-Ghaili
4
Hamza Al Rimi
21
Ahmed Al-Wajih
20
Hamza Mahrous
8
Anis Al-Maari
15
Osama Anbar
3
Aslam Khamisi
19
Nasser Al Gahwashi
11
Abdulwasea Al Matari
23
Sultan Adil
20
Yahya Alghassani
8
Tahnoon Al Zaabi
10 2
Fabio De Lima
15
Yahia Nader
16
Mohammed Al Baloushi
18
Nasser Abaelaziz Bader
13
Mohamed Al Attas
12
Khalifa Al Hammadi
19
Khaled Aldhanhani
17
Khalid Eisa
UAE
UAE
4-2-3-1
Thay người
46’
Ahmed Al-Wajih
Radhawan Al-Hubaishi
64’
Yahia Nader
Ali Hassan Salmin
46’
Abdul Sabarah
Omar Abdullah Al-dahi
64’
Fabio Lima
Hazem Mohammad
67’
Osama Anbar
Hamza Hanash
64’
Sultan Adill Alamiri
Caio Canedo
67’
Aslam Khamisi
Ahmed Maher
74’
Mohammed Al Baloushi
Issam Faiz
80’
Omar Al Dahi
Abdul Sabarah
74’
Tahnoon Al Zaabi
Harib Abdalla Suhail
Cầu thủ dự bị
Ali Ahmed
Khaled Tawhid
Abdullah Al-Saadi
Ali Khaseif
Radhawan Al-Hubaishi
Abdulla Idrees
Rami Al-Wasmani
Khalid Al-Hashmi
Ahmed Al-Sarori
Zayed Sultan
Mohammed Al Naggar
Ali Hassan Salmin
Mohammed Hassan Al Tairi
Issam Faiz
Hamza Hanash
Harib Abdalla Suhail
Omar Abdullah Al-dahi
Abdulla Hamad
Mohammed Al Dahi
Hazem Mohammad
Ahmed Maher
Ali Saleh
Abdul Sabarah
Caio Canedo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
22/03 - 2024
H1: 1-0
27/03 - 2024
H1: 0-3

Thành tích gần đây Yemen

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
27/03 - 2024
H1: 0-3
22/03 - 2024
H1: 1-0
21/11 - 2023
H1: 0-0
17/11 - 2023
H1: 0-1
17/10 - 2023
H1: 0-1
13/10 - 2023
H1: 1-0
Gulf Cup
12/01 - 2023
H1: 1-0
09/01 - 2023
07/01 - 2023
Asian cup
14/06 - 2022
H1: 0-1

Thành tích gần đây UAE

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
27/03 - 2024
H1: 0-3
22/03 - 2024
H1: 1-0
Asian cup
28/01 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
23/01 - 2024
H1: 1-0
19/01 - 2024
H1: 0-1
14/01 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
06/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
H1: 0-1
16/11 - 2023
H1: 4-0
Giao hữu
17/10 - 2023
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar44001412T T T T
2Ấn ĐộẤn Độ4112-34T B H B
3AfghanistanAfghanistan4112-104T B B H T
4KuwaitKuwait4103-13B T B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản44001412T T T
2SyriaSyria421137T B H T
3Triều TiênTriều Tiên410303B T B
4MyanmarMyanmar4013-171H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc43101110T T H T
2Trung QuốcTrung Quốc421117T B H T
3ThailandThailand4112-24B T H B
4SingaporeSingapore4013-101T B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KyrgyzstanKyrgyzstan430169B T T T
2OmanOman430169T B T T
3MalaysiaMalaysia4202-26T T B B
4Chinese TaipeiChinese Taipei4004-100T B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran43101010T H T T
2UzbekistanUzbekistan4310710T H T T
3TurkmenistanTurkmenistan4013-81B H B B
4Hong KongHong Kong4013-91B B H B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq44001112T T T T
2IndonesiaIndonesia421107T B H T T
3Việt NamViệt Nam4103-33T B B B
4PhilippinesPhilippines4013-81B H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út4310710T T T H
2JordanJordan421187H B T T
3TajikistanTajikistan412145H T B H
4PakistanPakistan4004-190T B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE44001012T T T T
2BahrainBahrain430189T B T T
3YemenYemen4103-43H B T B B
4NepalNepal4004-140T B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia44001512T T T T
2PalestinePalestine421157H B T T
3LebanonLebanon4022-72H H B B
4BangladeshBangladesh4013-131T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow