Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Yokohama FC vs Fagiano Okayama FC hôm nay 20-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 20/8

Kết thúc
1 : 0

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-0
T7, 16:00 20/08/2022
Vòng 32 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Gabriel69
  • Ryoya Yamashita (Kiến tạo: Towa Yamane)71
  • Takuya Matsuura (Thay: Tatsuya Hasegawa)46
  • Ryoya Yamashita (Thay: Tomoki Kondo)64
  • Towa Yamane (Thay: Eijiro Takeda)64
  • Rhayner (Thay: Ryo Tabei)84
  • Hideto Takahashi (Thay: Sho Ito)88
  • Eui-Gwon Han75
  • Mizuki Hamada78
  • Eui-Gwon Han (Thay: Kiwara Miyazaki)64
  • Kazuki Saito (Thay: Yosuke Kawai)73
  • Kohei Kiyama (Thay: Stefan Mauk)80
  • Tatsuhiko Noguchi (Thay: Shumpei Naruse)80
  • Jordy Buijs55

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Fagiano Okayama FC

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Takumi Nakamura (3), Gabriel (5), Masashi Kamekawa (19), Ryo Tabei (14), Tatsuya Hasegawa (16), Tomoki Kondo (33), Takuya Wada (6), Eijiro Takeda (17), Sho Ito (15), Koki Ogawa (18)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Daiki Hotta (35), Mizuki Hamada (4), Jordy Buijs (23), Tomohiko Miyazaki (11), Shumpei Naruse (24), Kodai Sano (22), Yosuke Kawai (27), Yuji Wakasa (34), Stefan Mauk (8), Kiwara Miyazaki (10), Mitchell Duke (15)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
3
Takumi Nakamura
5
Gabriel
19
Masashi Kamekawa
14
Ryo Tabei
16
Tatsuya Hasegawa
33
Tomoki Kondo
6
Takuya Wada
17
Eijiro Takeda
15
Sho Ito
18
Koki Ogawa
15
Mitchell Duke
10
Kiwara Miyazaki
8
Stefan Mauk
34
Yuji Wakasa
27
Yosuke Kawai
22
Kodai Sano
24
Shumpei Naruse
11
Tomohiko Miyazaki
23
Jordy Buijs
4
Mizuki Hamada
35
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
46’
Tatsuya Hasegawa
Takuya Matsuura
64’
Kiwara Miyazaki
Eui-Gwon Han
64’
Eijiro Takeda
Towa Yamane
73’
Yosuke Kawai
Kazuki Saito
64’
Tomoki Kondo
Ryoya Yamashita
80’
Stefan Mauk
Kohei Kiyama
84’
Ryo Tabei
Rhayner
80’
Shumpei Naruse
Tatsuhiko Noguchi
88’
Sho Ito
Hideto Takahashi
Cầu thủ dự bị
Towa Yamane
Junki Kanayama
Marcelo Ryan
Yuma Hiroki
Ryoya Yamashita
Kohei Kiyama
Takuya Matsuura
Tatsuhiko Noguchi
Rhayner
Kenji Sekido
Hideto Takahashi
Eui-Gwon Han
Yuji Rokutan
Kazuki Saito

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/03 - 2022
20/08 - 2022
03/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 3-5

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 2
18/05 - 2024
12/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
28/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 3-5
J League 2
21/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 2
19/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 3-5
J League 2
07/04 - 2024
03/04 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1612131537T T T T B
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki169611733T H H H T
3Yokohama FCYokohama FC168441328T T B H T
4Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16835927T B T T T
5Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC16763727B H B H T
6Iwaki FCIwaki FC167541226T T H B T
7Vegalta SendaiVegalta Sendai15753426B B T T T
8JEF United ChibaJEF United Chiba167361624T B T H T
9Ventforet KofuVentforet Kofu16646322B B T H B
10Blaublitz AkitaBlaublitz Akita16646222B H B B T
11Oita TrinitaOita Trinita16574122T T H H H
12Ehime FCEhime FC16565-421T H H H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC16628-1020T T T T B
14Mito HollyhockMito Hollyhock16466-218B B T T H
15Tokushima VortisTokushima Vortis16538-1018T H T T B
16Montedio YamagataMontedio Yamagata16529-617B H B B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-1017B H B H T
18Kagoshima UnitedKagoshima United16349-1713B H B B B
19Tochigi SCTochigi SC15339-2012B B B B B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma161312-206B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow