- Alexandr Kerzhakov20'
- Hulk69'
- Oleg Shatov81'
- Danny84'
- Kim Källström29'
- José Manuel Jurado38'
- Evgeni Makeev52'
- Denis Glushakov59'
- Pinto Chaves Joao Carlos59'
- Yura Movsisyan70'
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nga
Thành tích gần đây Zenit
Giao hữu
Europa League
Giao hữu
Thành tích gần đây Spartak Moscow
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Petersburg | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T |
2 | Dinamo Moscow | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T |
3 | PFC Sochi | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T |
4 | CSKA Moscow | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T |
5 | FK Akhmat | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T |
6 | Krasnodar | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H |
7 | Lokomotiv | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T |
8 | Krylya Sovetov Samara | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T |
9 | Spartak Moscow | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B |
10 | Nizhny Novgorod | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T |
11 | Rubin Kazan | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B |
12 | Ural | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B |
13 | Arsenal Tula | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B |
14 | FC Rostov | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B |
15 | FC Ufa | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
16 | Khimki | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại