Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs FC Ryukyu hôm nay 09-10-2022

Giải J League 2 - CN, 09/10

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 2

FC Ryukyu

FC Ryukyu

Hiệp một: 1-2
CN, 12:00 09/10/2022
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Masamichi Hayashi (Kiến tạo: Hiroya Matsumoto)17
  • Naoki Suto (Thay: Keita Fujimura)38
  • Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura)59
  • Sho Hiramatsu59
  • Sho Hiramatsu (Thay: Ryuhei Oishi)59
  • Shion Niwa (Thay: Masamichi Hayashi)75
  • Takayuki Takayasu (Thay: Shunya Mori)75
  • Kohei Kato9
  • Ryunosuke Noda (Kiến tạo: Yuki Omoto)20
  • Makito Uehara40
  • Yuki Omoto43
  • Kelvin67
  • Takuya Hitomi70
  • Takuya Hitomi (Thay: Kelvin)70
  • Sadam Sulley (Thay: Ryunosuke Noda)75
  • Keita Tanaka (Thay: Kazuto Takezawa)75
  • Yong-Jik Ri90
  • Danny Carvajal90+4'

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs FC Ryukyu

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
FC Ryukyu
FC Ryukyu
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs FC Ryukyu

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Shunya Mori (16), Ryuhei Oishi (13), Keita Fujimura (8), Shogo Rikiyasu (22), Hiroya Matsumoto (6), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (20)

FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Yong-Jik Ri (9), So Nakagawa (27), Takayuki Fukumura (2), Kazuto Takezawa (25), Kohei Kato (37), Ren Ikeda (8), Yuki Omoto (15), Ryunosuke Noda (18), Kelvin (34)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
39
Honoya Shoji
35
Taiga Son
16
Shunya Mori
13
Ryuhei Oishi
8
Keita Fujimura
22
Shogo Rikiyasu
6
Hiroya Matsumoto
11
Kyohei Sugiura
20
Masamichi Hayashi
34
Kelvin
18
Ryunosuke Noda
15
Yuki Omoto
8
Ren Ikeda
37
Kohei Kato
25
Kazuto Takezawa
2
Takayuki Fukumura
27
So Nakagawa
9
Yong-Jik Ri
22
Makito Uehara
1
Danny Carvajal
FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
Thay người
38’
Keita Fujimura
Naoki Suto
70’
Kelvin
Takuya Hitomi
59’
Kyohei Sugiura
Yohei Toyoda
75’
Ryunosuke Noda
Sadam Sulley
59’
Ryuhei Oishi
Sho Hiramatsu
75’
Kazuto Takezawa
Keita Tanaka
75’
Shunya Mori
Takayuki Takayasu
75’
Masamichi Hayashi
Shion Niwa
Cầu thủ dự bị
Yohei Toyoda
Sadam Sulley
Naoki Suto
Takuya Hitomi
Sho Hiramatsu
Yuki Kusano
Takayuki Takayasu
Keita Tanaka
Kengo Kuroki
Takashi Kanai
Motoaki Miura
Ryohei Okazaki
Shion Niwa
Junto Taguchi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/07 - 2021
07/11 - 2021
27/04 - 2022
09/10 - 2022

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023
01/10 - 2023
23/09 - 2023
17/09 - 2023

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022
25/09 - 2022
18/09 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1612131537T T T T B
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki169611733T H H H T
3Yokohama FCYokohama FC168441328T T B H T
4Iwaki FCIwaki FC167541226T T H B T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai15753426B B T T T
6JEF United ChibaJEF United Chiba167361624T B T H T
7Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15735824B T B T T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC15663524T B H B H
9Ventforet KofuVentforet Kofu15645522T B B T H
10Blaublitz AkitaBlaublitz Akita16646222B H B B T
11Oita TrinitaOita Trinita16574122T T H H H
12Ehime FCEhime FC16565-421T H H H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC15627-920B T T T T
14Mito HollyhockMito Hollyhock16466-218B B T T H
15Tokushima VortisTokushima Vortis16538-1018T H T T B
16Montedio YamagataMontedio Yamagata16529-617B H B B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-1017B H B H T
18Kagoshima UnitedKagoshima United16349-1713B H B B B
19Tochigi SCTochigi SC15339-2012B B B B B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma161312-206B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow