FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Châu Á

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 36
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
81977.341971.056.29Châu Á
9
Korea DPR
Korea DPR
1944.221944.220Châu Á
151840.11835.344.76Châu Á
17
Trung Quốc
Trung Quốc
1798.461807.34-8.88Châu Á
211773.341778.85-5.51Châu Á
361621.191616.524.67Châu Á
40
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
1542.111539.632.47Châu Á
41
Philippines
Philippines
1537.961549.47-11.51Châu Á
49
Uzbekistan
Uzbekistan
1494.561487.666.90Châu Á
531479.541481.12-1.58Châu Á
54
Myanmar
Myanmar
1470.791456.1214.68Châu Á
67
Ấn Độ
Ấn Độ
1389.341408.28-18.94Châu Á
681382.111372.469.65Châu Á
76
Jordan
Jordan
1297.821287.7910.03Châu Á
82
Hong Kong
Hong Kong
1277.351270.796.55Châu Á
89
Nepal
Nepal
1244.921243.761.15Châu Á
911222.171227.74-5.57Châu Á
97
Guam
Guam
1201.911201.910Châu Á
1051177.821176.980.84Châu Á
110
Bahrain
Bahrain
1169.31169.30Châu Á
112
Bangladesh
Bangladesh
1167.611179.87-12.26Châu Á
114
Lào
Lào
1164.921164.920Châu Á
1171146.281147.8-1.52Châu Á
120
United Arab Emirates
United Arab Emirates
1132.151153.32-21.18Châu Á
126
Palestine
Palestine
1102.891101.731.15Châu Á
130
Lebanon
Lebanon
1100.951111.65-10.70Châu Á
141
Turkmenistan
Turkmenistan
1063.881063.880Châu Á
142
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1062.411062.410Châu Á
149
Mongolia
Mongolia
1035.681035.680Châu Á
152
Singapore
Singapore
1018.521033.8-15.28Châu Á
154
Pakistan
Pakistan
1007.241007.240Châu Á
157
Đông Timor
Đông Timor
965.35965.94-0.59Châu Á
158
Tajikistan
Tajikistan
950.2950.20Châu Á
161934.25909.5824.67Châu Á
162
Syria
Syria
931.42931.420Châu Á
163
Sri Lanka
Sri Lanka
930.2930.20Châu Á
165
Bhutan
Bhutan
920.15920.150Châu Á
166
Iraq
Iraq
910.49897.7812.71Châu Á
167
Maldives
Maldives
908.71908.710Châu Á
175
Macau
Macau
850.91850.910Châu Á
0
Kuwait
Kuwait
8708700Châu Á
08648640Châu Á
0
Afghanistan
Afghanistan
8848840Châu Á

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X