FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Châu Phi

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
37
Nigeria
Nigeria
1607.061630.83-23.77Châu Phi
55
Nam Phi
Nam Phi
1458.731465.57-6.83Châu Phi
621412.741390.7422.00Châu Phi
64
Zambia
Zambia
1403.421402.281.14Châu Phi
661399.541407.21-7.68Châu Phi
701353.121396.2-43.07Châu Phi
72
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1339.041355.45-16.40Châu Phi
73
Algeria
Algeria
1322.271279.1943.07Châu Phi
811289.671278.6711.00Châu Phi
85
Mali
Mali
1260.361282.88-22.52Châu Phi
90
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1231.031231.030Châu Phi
981197.51207.11-9.62Châu Phi
101
Ai Cập
Ai Cập
1193.881214.94-21.07Châu Phi
109
Congo DR
Congo DR
1172.411158.0814.33Châu Phi
115
Congo
Congo
1161.031161.030Châu Phi
118
Burkina Faso
Burkina Faso
1136.851093.5243.33Châu Phi
119
Cape Verde
Cape Verde
1132.671110.1622.52Châu Phi
121
Tanzania
Tanzania
1129.91096.1233.78Châu Phi
124
Namibia
Namibia
1113.661119.16-5.50Châu Phi
129
Zimbabwe
Zimbabwe
1101.441097.024.42Châu Phi
133
Kenya
Kenya
1094.061061.3132.76Châu Phi
134
Togo
Togo
1092.991130.32-37.32Châu Phi
136
Gambia
Gambia
1082.471115.22-32.76Châu Phi
138
 Ethiopia
Ethiopia
1068.121101.9-33.78Châu Phi
139
Benin
Benin
1066.231042.4623.77Châu Phi
144
Guinea
Guinea
1048.641048.640Châu Phi
145
Central African Republic
Central African Republic
1045.871045.870Châu Phi
147
Botswana
Botswana
1038.051038.050Châu Phi
148
Uganda
Uganda
1036.261036.260Châu Phi
150
Gabon
Gabon
1028.741028.740Châu Phi
151
Sierra Leone
Sierra Leone
1021.41021.40Châu Phi
153
Malawi
Malawi
1008.67989.3119.36Châu Phi
155
Angola
Angola
990.81012.93-22.13Châu Phi
156
Tchad
Tchad
985.55924.5261.02Châu Phi
169
Rwanda
Rwanda
892.39892.390Châu Phi
170
Liberia
Liberia
882.37882.370Châu Phi
172
Mozambique
Mozambique
873.64873.640Châu Phi
174
Niger
Niger
863.94863.940Châu Phi
176
Seychelles
Seychelles
849.52854.59-5.07Châu Phi
177
Lesotho
Lesotho
839.77839.770Châu Phi
178
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
838.58838.580Châu Phi
179
Burundi
Burundi
822.1822.10Châu Phi
184
Eswatini
Eswatini
791.49791.490Châu Phi
187
Libya
Libya
739.94761-21.06Châu Phi
190
Comoros
Comoros
728.71728.710Châu Phi
192
Madagascar
Madagascar
694.47694.470Châu Phi
195
South Sudan
South Sudan
650.08650.080Châu Phi
197
Djibouti
Djibouti
598.38598.380Châu Phi
198
Mauritius
Mauritius
391.92391.920Châu Phi
0
Sudan
Sudan
765.05765.050Châu Phi
0
Mauritanie
Mauritanie
581.25581.250Châu Phi
0
Eritrea
Eritrea
106010600Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X