FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 36
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
12094.892066.7928.11Châu Âu
2
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
2057.582065.06-7.48Bắc Trung Mỹ
32010.82011.56-0.77Châu Âu
42009.682022.64-12.96Châu Âu
5
Thụy Điển
Thụy Điển
1993.42025.26-31.87Châu Âu
61993.081976.316.78Nam Mỹ
71992.61988.683.93Châu Âu
81977.341971.056.29Châu Á
9
Korea DPR
Korea DPR
1944.221944.220Châu Á
101940.691967.83-27.15Bắc Trung Mỹ
111908.491899.189.31Châu Âu
12
Na Uy
Na Uy
1878.431861.9816.45Châu Âu
131875.711884.32-8.61Châu Âu
141857.411848.319.10Châu Âu
151840.11835.344.76Châu Á
16
Iceland
Iceland
1807.771804.323.45Châu Âu
17
Trung Quốc
Trung Quốc
1798.461807.34-8.88Châu Á
181788.441788.86-0.43Châu Âu
191781.631794.4-12.78Châu Âu
20
Colombia
Colombia
1774.61796.71-22.11Nam Mỹ
211773.341778.85-5.51Châu Á
221744.611741.632.98Châu Âu
23
Phần Lan
Phần Lan
1735.581742.24-6.66Châu Âu
241732.671723.698.97Châu Âu
25
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
1732.031728.143.88Châu Âu
261725.61726.41-0.81Châu Âu
27
Ireland
Ireland
1724.851720.554.30Châu Âu
28
Russia
Russia
1712.181712.29-0.11Châu Âu
291696.61690.186.42Bắc Trung Mỹ
301674.551675.43-0.88Nam Mỹ
311663.191671.25-8.05Châu Âu
321659.91661.38-1.48Châu Âu
331651.841633.3318.52Châu Âu
341646.671633.4613.22Châu Âu
35
New Zealand
New Zealand
1646.61656.46-9.86Châu Đại Dương
361621.191616.524.67Châu Á
37
Nigeria
Nigeria
1607.061630.83-23.77Châu Phi
381568.221575.61-7.39Châu Âu
39
Jamaica
Jamaica
1544.541543.930.61Bắc Trung Mỹ
40
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
1542.111539.632.47Châu Á
41
Philippines
Philippines
1537.961549.47-11.51Châu Á
42
Venezuela
Venezuela
1523.771504.6519.12Nam Mỹ
431521.511526.95-5.44Bắc Trung Mỹ
44
Northern Ireland
Northern Ireland
1514.681518.14-3.45Châu Âu
451510.721503.77.02Châu Âu
46
Paraguay
Paraguay
1507.71540.7-33.00Nam Mỹ
47
Chile
Chile
1505.851516.53-10.68Nam Mỹ
48
Belarus
Belarus
1496.531496.090.44Châu Âu
49
Uzbekistan
Uzbekistan
1494.561487.666.90Châu Á
50
Haiti
Haiti
1493.391498.43-5.04Bắc Trung Mỹ
5114881499.54-11.54Châu Âu
521486.291493.81-7.52Châu Âu
531479.541481.12-1.58Châu Á
54
Myanmar
Myanmar
1470.791456.1214.68Châu Á
55
Nam Phi
Nam Phi
1458.731465.57-6.83Châu Phi
56
Panama
Panama
1458.631452.616.02Bắc Trung Mỹ
571448.911459.36-10.45Nam Mỹ
581434.781429.485.31Châu Âu
59
Greece
Greece
1425.91415.959.94Châu Âu
60
Papua New Guinea
Papua New Guinea
1420.051418.471.58Châu Đại Dương
611414.281420.92-6.64Châu Âu
621412.741390.7422.00Châu Phi
63
Bosnia và Herzegovina
Bosnia và Herzegovina
1405.821412.98-7.16Châu Âu
64
Zambia
Zambia
1403.421402.281.14Châu Phi
651399.551374.5325.02Nam Mỹ
661399.541407.21-7.68Châu Phi
67
Ấn Độ
Ấn Độ
1389.341408.28-18.94Châu Á
681382.111372.469.65Châu Á
69
Israel
Israel
1380.461380.460Châu Âu
701353.121396.2-43.07Châu Phi
711348.531354.47-5.94Châu Âu
72
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1339.041355.45-16.40Châu Phi
73
Algeria
Algeria
1322.271279.1943.07Châu Phi
74
Azerbaijan
Azerbaijan
1318.261300.417.86Châu Âu
75
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
1301.941294.317.63Bắc Trung Mỹ
76
Jordan
Jordan
1297.821287.7910.03Châu Á
77
Solomon Islands
Solomon Islands
1296.641302.05-5.42Châu Đại Dương
78
Fiji
Fiji
1292.721287.35.42Châu Đại Dương
79
Peru
Peru
1290.971273.0417.92Nam Mỹ
80
Puerto Rico
Puerto Rico
1290.651287.752.90Bắc Trung Mỹ
811289.671278.6711.00Châu Phi
82
Hong Kong
Hong Kong
1277.351270.796.55Châu Á
83
Guatemala
Guatemala
1264.391259.94.49Bắc Trung Mỹ
84
Montenegro
Montenegro
1263.721255.628.10Châu Âu
85
Mali
Mali
1260.361282.88-22.52Châu Phi
86
El Salvador
El Salvador
1253.291245.897.40Bắc Trung Mỹ
87
Samoa
Samoa
1251.461251.460Châu Đại Dương
88
Malta
Malta
1248.011244.593.42Châu Âu
89
Nepal
Nepal
1244.921243.761.15Châu Á
90
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1231.031231.030Châu Phi
911222.171227.74-5.57Châu Á
92
Kosovo
Kosovo
1216.241222.54-6.30Châu Âu
93
Guyana
Guyana
1210.081238.46-28.38Bắc Trung Mỹ
94
Cuba
Cuba
1208.141222.42-14.29Bắc Trung Mỹ
95
Bulgaria
Bulgaria
1203.241203.240Châu Âu
96
Nicaragua
Nicaragua
1203.091167.6435.46Bắc Trung Mỹ
97
Guam
Guam
1201.911201.910Châu Á
981197.51207.11-9.62Châu Phi
99
Vanuatu
Vanuatu
1194.881196.47-1.58Châu Đại Dương
100
New Caledonia
New Caledonia
1194.641194.640Châu Đại Dương
101
Ai Cập
Ai Cập
1193.881214.94-21.07Châu Phi
102
Dominican Republic
Dominican Republic
1189.41201.05-11.64Bắc Trung Mỹ
103
Lithuania
Lithuania
11851182.682.32Châu Âu
104
Estonia
Estonia
1181.181189.64-8.46Châu Âu
1051177.821176.980.84Châu Á
106
Bolivia
Bolivia
1177.711175.082.63Nam Mỹ
107
Latvia
Latvia
1175.261159.9815.28Châu Âu
108
Luxembourg
Luxembourg
1173.211173.92-0.72Châu Âu
109
Congo DR
Congo DR
1172.411158.0814.33Châu Phi
110
Bahrain
Bahrain
1169.31169.30Châu Á
111
Faroe Islands
Faroe Islands
1167.991177.12-9.13Châu Âu
112
Bangladesh
Bangladesh
1167.611179.87-12.26Châu Á
113
Kazakhstan
Kazakhstan
1166.841175.94-9.10Châu Âu
114
Lào
Lào
1164.921164.920Châu Á
115
Congo
Congo
1161.031161.030Châu Phi
116
Tonga
Tonga
1152.531176.73-24.19Châu Đại Dương
1171146.281147.8-1.52Châu Á
118
Burkina Faso
Burkina Faso
1136.851093.5243.33Châu Phi
119
Cape Verde
Cape Verde
1132.671110.1622.52Châu Phi
120
United Arab Emirates
United Arab Emirates
1132.151153.32-21.18Châu Á
121
Tanzania
Tanzania
1129.91096.1233.78Châu Phi
122
Georgia
Georgia
1128.371128.370Châu Âu
123
Tahiti
Tahiti
1127.921145.37-17.44Châu Đại Dương
124
Namibia
Namibia
1113.661119.16-5.50Châu Phi
125
Suriname
Suriname
1104.921089.5215.39Bắc Trung Mỹ
126
Palestine
Palestine
1102.891101.731.15Châu Á
127
Cyprus
Cyprus
1102.371095.446.93Châu Âu
128
Honduras
Honduras
1102.351109.74-7.39Bắc Trung Mỹ
129
Zimbabwe
Zimbabwe
1101.441097.024.42Châu Phi
130
Lebanon
Lebanon
1100.951111.65-10.70Châu Á
131
Cook Islands
Cook Islands
1099.761121.27-21.51Châu Đại Dương
132
Moldova
Moldova
1096.481096.120.36Châu Âu
133
Kenya
Kenya
1094.061061.3132.76Châu Phi
134
Togo
Togo
1092.991130.32-37.32Châu Phi
135
Macedonia
Macedonia
1086.61086.490.11Châu Âu
136
Gambia
Gambia
1082.471115.22-32.76Châu Phi
137
America
America
1073.41010.2663.14Châu Đại Dương
138
 Ethiopia
Ethiopia
1068.121101.9-33.78Châu Phi
139
Benin
Benin
1066.231042.4623.77Châu Phi
140
St Kitts and Nevis
St Kitts and Nevis
1065.191078.84-13.64Bắc Trung Mỹ
141
Turkmenistan
Turkmenistan
1063.881063.880Châu Á
142
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1062.411062.410Châu Á
143
Bermuda
Bermuda
1051.151043.247.92Bắc Trung Mỹ
144
Guinea
Guinea
1048.641048.640Châu Phi
145
Central African Republic
Central African Republic
1045.871045.870Châu Phi
146
Armenia
Armenia
1038.861038.860Châu Âu
147
Botswana
Botswana
1038.051038.050Châu Phi
148
Uganda
Uganda
1036.261036.260Châu Phi
149
Mongolia
Mongolia
1035.681035.680Châu Á
150
Gabon
Gabon
1028.741028.740Châu Phi
151
Sierra Leone
Sierra Leone
1021.41021.40Châu Phi
152
Singapore
Singapore
1018.521033.8-15.28Châu Á
153
Malawi
Malawi
1008.67989.3119.36Châu Phi
154
Pakistan
Pakistan
1007.241007.240Châu Á
155
Angola
Angola
990.81012.93-22.13Châu Phi
156
Tchad
Tchad
985.55924.5261.02Châu Phi
157
Đông Timor
Đông Timor
965.35965.94-0.59Châu Á
158
Tajikistan
Tajikistan
950.2950.20Châu Á
159
St Lucia
St Lucia
947.16975.08-27.92Bắc Trung Mỹ
160
Barbados
Barbados
934.33941.96-7.63Bắc Trung Mỹ
161934.25909.5824.67Châu Á
162
Syria
Syria
931.42931.420Châu Á
163
Sri Lanka
Sri Lanka
930.2930.20Châu Á
164
St Vincent and the Grenadines
St Vincent and the Grenadines
923.37923.84-0.47Bắc Trung Mỹ
165
Bhutan
Bhutan
920.15920.150Châu Á
166
Iraq
Iraq
910.49897.7812.71Châu Á
167
Maldives
Maldives
908.71908.710Châu Á
168
Dominica
Dominica
895.94896.55-0.61Bắc Trung Mỹ
169
Rwanda
Rwanda
892.39892.390Châu Phi
170
Liberia
Liberia
882.37882.370Châu Phi
171
Grenada
Grenada
876.21870.775.44Bắc Trung Mỹ
172
Mozambique
Mozambique
873.64873.640Châu Phi
173
 Belize
Belize
869.3870.99-1.69Bắc Trung Mỹ
174
Niger
Niger
863.94863.940Châu Phi
175
Macau
Macau
850.91850.910Châu Á
176
Seychelles
Seychelles
849.52854.59-5.07Châu Phi
177
Lesotho
Lesotho
839.77839.770Châu Phi
178
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
838.58838.580Châu Phi
179
Burundi
Burundi
822.1822.10Châu Phi
180
Curaçao
Curaçao
820.02820.8-0.79Bắc Trung Mỹ
181
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
805.57812.65-7.08Bắc Trung Mỹ
182
 Andorra
Andorra
803.56797.526.04Châu Âu
183
US Virgin Islands
US Virgin Islands
796.48771.4725.01Bắc Trung Mỹ
184
Eswatini
Eswatini
791.49791.490Châu Phi
185
Cayman Islands
Cayman Islands
788.4800.82-12.41Bắc Trung Mỹ
186
Aruba
Aruba
766.07737.2428.83Bắc Trung Mỹ
187
Libya
Libya
739.94761-21.06Châu Phi
188
British Virgin Islands
British Virgin Islands
735.87735.870Bắc Trung Mỹ
189
Gibraltar
Gibraltar
735.61741.65-6.04Châu Âu
190
Comoros
Comoros
728.71728.710Châu Phi
191
Liechtenstein
Liechtenstein
726.87727.2-0.33Châu Âu
192
Madagascar
Madagascar
694.47694.470Châu Phi
193
Anguilla
Anguilla
688.52691.37-2.85Bắc Trung Mỹ
194
Bahamas
Bahamas
665.71665.710Bắc Trung Mỹ
195
South Sudan
South Sudan
650.08650.080Châu Phi
196
Turks and Caicos Islands
Turks and Caicos Islands
628.42628.420Bắc Trung Mỹ
197
Djibouti
Djibouti
598.38598.380Châu Phi
198
Mauritius
Mauritius
391.92391.920Châu Phi
0
Kuwait
Kuwait
8708700Châu Á
08648640Châu Á
0
Sudan
Sudan
765.05765.050Châu Phi
0
Mauritanie
Mauritanie
581.25581.250Châu Phi
0
Eritrea
Eritrea
106010600Châu Phi
0
Afghanistan
Afghanistan
8848840Châu Á

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X