Hugo Ekitike: Biến áp lực thành kim cương
Hugo Ekitike: Biến áp lực thành kim cương
Nụ cười của Salah
Nụ cười của Salah
Ký giả James Pearce của The Athletic cho biết Mohamed Salah là cầu thủ Liverpool rời sân muộn nhất.
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 | ||
| 2024/2025 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2023/2024 | 29 | 1 | 0 | 10 | 0 | ||
| 2022/2023 | 35 | 5 | 4 | 3 | 0 | ||
| 2021/2022 | 33 | 4 | 2 | 4 | 0 | ||
| 2020/2021 | 33 | 3 | 3 | 5 | 0 | ||
| 2019/2020 | St. Truiden | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2019/2020 | 21 | 1 | 1 | 5 | 0 | ||
| 2018/2019 | St. Truiden | 26 | 2 | 2 | 2 | 0 | |
| 2018 | Urawa Reds | 16 | 2 | 1 | 1 | 0 | |
| 2017 | Urawa Reds | 30 | 3 | 3 | 1 | 1 | |
| 2016 | Urawa Reds | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
| 2015 | 31 | 5 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2014 | 38 | 7 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2013 | 17 | 3 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2012 | 7 | 6 | 0 | 1 | 1 | ||
| 2011 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
| Tổng | 374 | 43 | 17 | 40 | 2 |
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 18/08/2023 | €20.0m | |||
| 01/07/2020 | St. Truiden | €1.7m | ||
| 30/06/2020 | St. Truiden | Chuyển nhượng tự do | ||
| 13/08/2019 | St. Truiden | Cho mượn | ||
| 24/07/2018 | Urawa Reds | St. Truiden | Chuyển nhượng tự do | |
| 24/07/2018 | Urawa Reds | St. Truiden | Chuyển nhượng tự do | |
| 01/01/2016 | Urawa Reds |
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 07/12/2025 | N/A | Chấn thương mắt cá |
| 07/12/2025 | N/A | Chấn thương chưa xác định |
| 18/10/2024 | 19/10/2024 | Bệnh |
| 01/04/2024 | 07/04/2024 | Chấn thương chưa xác định |
| 26/02/2024 | 29/02/2024 | Chấn thương chưa xác định |
| 09/11/2022 | 22/11/2022 | Chấn thương não |
| 15/04/2022 | 23/04/2022 | Bệnh |
| 24/10/2020 | 29/10/2020 | Chấn thương háng |
| 17/01/2019 | 30/03/2019 | Chấn thương cơ |
Ký giả James Pearce của The Athletic cho biết Mohamed Salah là cầu thủ Liverpool rời sân muộn nhất.


