![]() |
| Số liệu thống kê La Liga 2025/26 |
Số liệu thống kê La Liga 2025/26
- Toàn bộ thông số, số liệu thống kê La Liga mùa giải 2025/2026 sẽ được cập nhật ngay sau mỗi vòng đấu.
Thống kê vòng đấu
| Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
| 1 | 27 | 26 | 2 | 3 |
| 2 | 27 | 38 | 0 | 1 |
| 3 | 21 | 29 | 0 | 0 |
| 4 | 31 | 48 | 0 | 3 |
| 5 | 26 | 44 | 2 | 2 |
| 6 | 30 | 38 | 0 | 0 |
| 7 | 23 | 43 | 1 | 1 |
| 8 | 30 | 56 | 3 | 2 |
| 9 | 20 | 35 | 2 | 1 |
| 10 | 26 | 52 | 0 | 1 |
| 11 | 32 | 30 | 1 | 1 |
| 12 | 20 | 41 | 1 | 0 |
| 13 | 23 | 43 | 1 | 4 |
| 14 | 25 | 45 | 0 | 1 |
| 15 | 22 | 53 | 3 | 5 |
| Tổng cộng | 383 | 621 | 16 | 25 |
- (*) Một số trận chưa thi đấu
Thống kê cầu thủ
| # | Cầu thủ | CLB | SL |
| Bàn thắng | K. Mbappe | Real Madrid | 16 bàn |
| Kiến tạo | L. Yamal | Barcelona | 7 pha |
| Thời gian thi đấu | A. Ratiu | Celta Vigo | 1440 phút |
| Thẻ đỏ | F. Vinas | Oviedo | 2 thẻ |
| Thẻ vàng | Galarreta | Athletic Bilbao | 7 thẻ |
| Sút bóng | K. Mbappe | Real Madrid | 74 lần |
| Sút trúng đích | K. Mbappe | Real Madrid | 33 lần |
| Giải nguy | Natan | Betis | 110 pha |
| Đánh chặn | D. Affengruber | Elche | 24 pha |
| Chuyền bóng | P. Cubarsi | Barcelona | 1045 đường |
| Chuyền bóng chính xác | P. Cubarsi | Barcelona | 989 đường |
| Chuyền quyết định | K. Mbappe | Real Madrid | 47 đường |
| Tạt bóng | E. Jaen | Espanyol | 112 đường |
| Tạt bóng chính xác | E. Jaen | Espanyol | 31 đường |
| Chuyền dài | D. Soria | Getafe | 599 đường |
| Chuyền dài chính xác | D. Soria | Getafe | 222 đường |
| Phạm lỗi | P. Lozano | Espanyol | 37 lần |
| Mất bóng | C. Hernandez | Real Betis | 29 lần |
| Bị phạm lỗi | A. Febas | Elche | 52 lần |
| Cứu thua | A. Escandell | Real Oviedo | 79 pha |
| Đấm bóng | L. Junior | Villarreal | 15 pha |
| Cản phá ngoài vòng cấm | U. Simon | Athletic Bilbao | 26 pha |
| Cản phá ngoài vòng cấm thành công | U. Simon | Athletic Bilbao | 25 pha |
| Bắt bóng bổng | J. Agirrezabala | Valencia | 20 pha |
Thống kê câu lạc bộ
| # | CLB | SL |
| Bàn thắng | Barcelona | 47 bàn |
| Kiến tạo | Barcelona | 36 pha |
| Thẻ đỏ | Oviedo | 6 thẻ |
| Thẻ vàng | Sevilla | 49 thẻ |
| Sút bóng | Real Madrid | 318 pha |
| Sút bóng trúng đích | Barcelona | 124 pha |
| Giải nguy | Levante | 448 lần |
| Đường chuyền quyết định | Real Madrid | 247 đường |
| Tạt bóng | Athletic Bilbao | 351 đường |
| Tạt bóng chính xác | Atletico | 88 đường |
| Phạm lỗi | Deportivo | 245 lần |
| Bị phạm lỗi | Elche | 223 lần |
Bảng xếp hạng La Liga 2025/26 hiện tại

Top ghi bàn La Liga 2025/2026 mới nhất. Cập nhật danh sách Top ghi bàn sau mỗi vòng đấu giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha - 2025/2026.
Số liệu thống kê La Liga 2024/25
Thống kê vòng đấu
| Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
| 1 | 26 | 40 | 0 | 1 |
| 2 | 21 | 43 | 0 | 1 |
| 3 | 23 | 43 | 0 | 2 |
| 4 | 25 | 37 | 1 | 1 |
| 5 | 34 | 49 | 1 | 4 |
| 6 | 30 | 55 | 0 | 0 |
| 7 | 18 | 49 | 1 | 0 |
| 8 | 27 | 39 | 0 | 2 |
| 9 | 20 | 52 | 4 | 0 |
| 10 | 35 | 52 | 1 | 2 |
| 11 | 19 | 62 | 1 | 2 |
| 12 | 25 | 42 | 1 | 2 |
| 13 | 23 | 39 | 0 | 1 |
| 14 | 34 | 62 | 1 | 2 |
| 15 | 30 | 40 | 0 | 0 |
| 16 | 30 | 50 | 0 | 1 |
| 17 | 18 | 57 | 0 | 3 |
| 18 | 32 | 42 | 0 | 2 |
| 19 | 23 | 48 | 1 | 1 |
| 20 | 28 | 44 | 0 | 3 |
| 21 | 26 | 55 | 2 | 1 |
| 22 | 24 | 51 | 0 | 1 |
| 23 | 27 | 54 | 0 | 1 |
| 24 | 29 | 51 | 0 | 6 |
| 25 | 26 | 34 | 2 | 2 |
| 26 | 26 | 27 | 0 | 2 |
| 27 | 22 | 51 | 2 | 2 |
| 28 | 32 | 46 | 1 | 0 |
| 29 | 26 | 46 | 0 | 0 |
| 30 | 26 | 36 | 0 | 2 |
| 31 | 27 | 46 | 0 | 3 |
| 32 | 27 | 34 | 0 | 1 |
| 33 | 21 | 37 | 0 | 3 |
| 34 | 28 | 40 | 0 | 1 |
| 35 | 32 | 40 | 0 | 0 |
| 36 | 20 | 38 | 0 | 0 |
| 37 | 28 | 29 | 0 | 0 |
| 38 | 27 | 27 | 0 | 1 |
| Tổng cộng | 942 | 1687 | 19 | 56 |
Thống kê cầu thủ
| # | Cầu thủ | CLB | SL |
| Bàn thắng | K. Mbappé | Real Madrid | 31 bàn |
| Kiến tạo | L. Yamal | Barca | 13 pha |
| Thời gian thi đấu | D. Soria | Getafe | 3420 phút |
| Thẻ đỏ | M.Martin | Valladolid | 3 thẻ |
| Thẻ vàng | Y.Neyou | Leganes | 14 thẻ |
| Sút bóng | K. Mbappé | Real Madrid | 161 lần |
| Sút trúng đích | K. Mbappé | Real Madrid | 85 lần |
| Giải nguy | O.Alderete | Getafe | 238 pha |
| Đánh chặn | J. Ángel Carmona | Sevilla | 68 pha |
| Chuyền bóng | P. Gonzalez | Barca | 2672 đường |
| Chuyền bóng chính xác | P. Cubarsí | Barca | 2426 đường |
| Chuyền quyết định | A. Baena | Villarreal | 95 đường |
| Tạt bóng | C. Vicente | Alavés | 269 đường |
| Tạt bóng chính xác | C.Vicente | Alaves | 71 đường |
| Chuyền dài | M.Dmitrovic | Leganes | 1158 đường |
| Chuyền dài chính xác | A. Sivera | Alavés | 459 đường |
| Tranh chấp tay đôi | T.Kubo | Real Sociedad | 39 lần |
| Tranh chấp tay đôi thành công | A.Espino | Rayo Vallecano | 23 lần |
| Phạm lỗi | L. Torró | Osasuna | 75 lần |
| Mất bóng | C. Uche | Getafe | 67 lần |
| Bị phạm lỗi | T.Kuno | Real Sociedad | 73 lần |
| Cứu thua | J. García | Espanyol | 145 pha |
| Đấm bóng | J. García | Espanyol | 21 pha |
| Cản phá ngoài vòng cấm | S.Herrera | Osasuna | 49 pha |
| Cản phá ngoài vòng cấm thành công | S.Herrera | Osasuna | 47 pha |
| Bắt bóng bổng | J. García | Espanyol | 60 pha |
Thống kê câu lạc bộ
| # | CLB | SL |
| Bàn thắng | Barcelona | 102 bàn |
| Kiến tạo | Barcelona | 72 pha |
| Thẻ đỏ | Sevilla | 8 thẻ |
| Thẻ vàng | Getafe | 108 thẻ |
| Sút bóng | Barcelona | 678 pha |
| Sút bóng trúng đích | Barcelona | 250 pha |
| Giải nguy | Leganes | 1156 lần |
| Đường chuyền quyết định | Barca | 502 đường |
| Tạt bóng | Girona | 819 đường |
| Tạt bóng chính xác | Osasuna | 220 đường |
| Phạm lỗi | Alaves | 623 lần |
| Bị phạm lỗi | Betis | 524 lần |
Bảng xếp hạng La Liga 2024/25
Số liệu thống kê La Liga 2023/2024
Thống kê vòng đấu
| Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
| 1 | 21 | 49 | 1 | 3 |
| 2 | 24 | 38 | 1 | 2 |
| 3 | 35 | 55 | 1 | 1 |
| 4 | 27 | 60 | 0 | 3 |
| 5 | 32 | 55 | 0 | 1 |
| 6 | 35 | 51 | 2 | 0 |
| 7 | 26 | 63 | 3 | 4 |
| 8 | 30 | 45 | 0 | 3 |
| 9 | 30 | 55 | 1 | 2 |
| 10 | 23 | 57 | 1 | 3 |
| 11 | 30 | 48 | 0 | 0 |
| 12 | 22 | 63 | 3 | 0 |
| 13 | 35 | 36 | 0 | 0 |
| 14 | 23 | 36 | 1 | 1 |
| 15 | 18 | 54 | 0 | 3 |
| 16 | 21 | 34 | 1 | 2 |
| 17 | 19 | 44 | 0 | 1 |
| 18 | 29 | 46 | 1 | 2 |
| 19 | 27 | 53 | 1 | 6 |
| 20 | 25 | 53 | 1 | 1 |
| 21 | 30 | 44 | 1 | 1 |
| 22 | 22 | 41 | 0 | 1 |
| 23 | 23 | 51 | 1 | 3 |
| 24 | 26 | 27 | 1 | 0 |
| 25 | 24 | 52 | 2 | 1 |
| 26 | 29 | 45 | 2 | 0 |
| 27 | 29 | 38 | 0 | 2 |
| 28 | 27 | 48 | 2 | 0 |
| 29 | 22 | 50 | 0 | 1 |
| 30 | 17 | 54 | 0 | 1 |
| 31 | 20 | 47 | 1 | 2 |
| 32 | 33 | 43 | 1 | 0 |
| 33 | 30 | 51 | 1 | 1 |
| 34 | 26 | 31 | 1 | 3 |
| 35 | 27 | 48 | 0 | 0 |
| 36 | 25 | 38 | 1 | 1 |
| 37 | 32 | 48 | 1 | 1 |
| 38 | 31 | 38 | 2 | 0 |
| Tổng số | 1005 | 1789 | 35 | 56 |
Thống kê cầu thủ
| # | Cầu thủ | CLB | SL |
| Bàn thắng | Artem Dovbyk | Girona | 24 bàn |
| Kiến tạo | Alejandro Baena | Villarreal | 14 pha |
| Thời gian thi đấu | Paulo Gazzaniga | Girona | 3420 phút |
| Thẻ đỏ | Largie Ramazani | Almeria | 2 thẻ |
| Thẻ vàng | Iván Alejo | Cádiz | 17 thẻ |
| Sút bóng | Mason Greenwood | Getafe | 102 lần |
| Sút trúng đích | Artem Dovbyk | Girona | 46 lần |
| Giải nguy | Sergio Ramos | Sevilla | 156 pha |
| Đánh chặn | Unai Núñez | Celta Vigo | 52 pha |
| Chuyền bóng | Kirian Rodríguez | Las Palmas | 3013 đường |
| Chuyền bóng chính xác | Kirian Rodríguez | Las Palmas | 2696 đường |
| Chuyền quyết định | İlkay Gündoğan | Barcelona | 97 đường |
| Tạt bóng | Aleix García | Girona | 192 đường |
| Tạt bóng chính xác | Alejandro Baena | Villarreal | 59 đường |
| Chuyền dài | David Soria | Getafe | 1337 đường |
| Chuyền dài chính xác | David Soria | Getafe | 502 đường |
| Tranh chấp tay đôi | Chris Ramos | Cádiz | 599 lần |
| Tranh chấp tay đôi thành công | Mikel Merino | Sociedad | 326 lần |
| Phạm lỗi | Rubén Alcaraz | Cádiz | 84 lần |
| Mất bóng | Lucas Boyé | Granada | 86 lần |
| Bị phạm lỗi | Hugo Duro | Valencia | 95 lần |
| Cứu thua | Filip Jorgensen | Villarreal | 143 pha |
| Đấm bóng | Álvaro Vallés | Las Palmas | 26 pha |
| Cản phá ngoài vòng cấm | Álvaro Vallés | Las Palmas | 39 pha |
| Cản phán ngoài vòng cấm thành công | Álvaro Vallés | Las Palmas | 38 pha |
| Bắt bóng bổng | Jeremías Ledesma | Cadiz | 44 pha |
Thống kê câu lạc bộ
| # | CLB | SL |
| Bàn thắng | Real Madrid | 87 bàn |
| Kiến tạo | Real Madrid | 66 bàn |
| Thẻ đỏ | Getafe | 10 thẻ |
| Thẻ vàng | Getafe | 127 thẻ |
| Sút bóng | Real Madrid | 598 pha |
| Sút bóng trúng đích | Real Madrid | 249 pha |
| Giải nguy | Almeria | 806 lần |
| Đường chuyền quyết định | Real Madrid | 477 đường |
| Tạt bóng | Sevilla | 922 đường |
| Tạt bóng chính xác | Sevilla | 245 đường |
| Phạm lỗi | Getafe | 636 lần |
| Bị phạm lỗi | Real Madrid | 523 lần |
Bảng xếp hạng La Liga 2023-24
Trên đường Pitch

Real Madrid
Barcelona
Atletico Madrid
