Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tim Janisch 12 | |
Noel Futkeu 12 | |
Luka Lochoshvili (Kiến tạo: Julian Justvan) 48 | |
Felix Klaus 54 | |
Mohamed Ali Zoma (Kiến tạo: Julian Justvan) 57 | |
Tim Janisch (Thay: Tim Drexler) 60 | |
Tim Drexler (Thay: Tim Janisch) 60 | |
Aaron Keller (Kiến tạo: Noel Futkeu) 61 | |
Jannik Dehm 63 | |
Dennis Srbeny (Thay: Noel Futkeu) 76 | |
Piet Scobel (Thay: Adriano Grimaldi) 85 | |
Noah Maboulou (Thay: Julian Justvan) 85 | |
Omar Sillah (Thay: Branimir Hrgota) 85 | |
Finn Becker 88 | |
Jomaine Consbruch (Thay: Aaron Keller) 90 | |
Timo Schlieck 90+5' |
Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Greuther Furth


Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Greuther Furth
Thẻ vàng cho Timo Schlieck.
Thẻ vàng cho [player1].
Aaron Keller rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.
Thẻ vàng cho Finn Becker.
Branimir Hrgota rời sân và được thay thế bởi Omar Sillah.
Julian Justvan rời sân và được thay thế bởi Noah Maboulou.
Adriano Grimaldi rời sân và được thay thế bởi Piet Scobel.
Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Dennis Srbeny.
Thẻ vàng cho Jannik Dehm.
Noel Futkeu đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Noel Futkeu đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Aaron Keller đã ghi bàn!
Tim Janisch rời sân và được thay thế bởi Tim Drexler.
Julian Justvan đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Adam Markhiev đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mohamed Ali Zoma đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Felix Klaus đã ghi bàn!
Julian Justvan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Luka Lochoshvili đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Greuther Furth
1. FC Nuremberg (3-4-3): Jan-Marc Reichert (1), Fabio Gruber (4), Robin Knoche (31), Luka Lochoshvili (24), Tim Janisch (32), Finn Becker (25), Adam Markhiev (6), Berkay Yilmaz (21), Julian Justvan (10), Adriano Grimaldi (33), Mohamed Ali Zoma (23)
Greuther Furth (3-4-1-2): Timo Schlieck (21), Philipp Ziereis (4), Reno Münz (5), Gian-Luca Itter (27), Jannik Dehm (23), Maximilian Dietz (33), Julian Green (37), Aaron Keller (16), Branimir Hrgota (10), Felix Klaus (30), Noel Futkeu (9)


| Thay người | |||
| 60’ | Tim Janisch Tim Drexler | 76’ | Noel Futkeu Dennis Srbeny |
| 85’ | Julian Justvan Noah Le Bret | 85’ | Branimir Hrgota Omar Sillah |
| 85’ | Adriano Grimaldi Piet Scobel | 90’ | Aaron Keller Jomaine Consbruch |
| Cầu thủ dự bị | |||
Christian Mathenia | Pelle Boevink | ||
Tim Drexler | Lukas Reich | ||
Eric Porstner | Mathias Olesen | ||
Ondrej Karafiat | Jomaine Consbruch | ||
Tom Baack | Jakob Engel | ||
Pape Diop | Dennis Srbeny | ||
Artem Stepanov | Felix Higl | ||
Noah Le Bret | Juan Cabrera | ||
Piet Scobel | Omar Sillah | ||
Nhận định 1. FC Nuremberg vs Greuther Furth
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Thành tích gần đây Greuther Furth
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 1 | 3 | 12 | 34 | B T H T T | |
| 2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 10 | 32 | T B B B T | |
| 3 | 15 | 9 | 3 | 3 | 15 | 30 | H B T H T | |
| 4 | 15 | 8 | 5 | 2 | 11 | 29 | H T T H T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | B T T H H | |
| 6 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | B T B T H | |
| 7 | 16 | 8 | 3 | 5 | 5 | 27 | T T T B H | |
| 8 | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | B B B B B | |
| 9 | 16 | 6 | 2 | 8 | 1 | 20 | T B T T H | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B H T H | |
| 11 | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | T T T B H | |
| 12 | 16 | 5 | 3 | 8 | 3 | 18 | T B B B H | |
| 13 | 16 | 4 | 5 | 7 | -3 | 17 | T B B H H | |
| 14 | 16 | 5 | 2 | 9 | -10 | 17 | B B T H T | |
| 15 | 16 | 4 | 3 | 9 | -17 | 15 | T B B H H | |
| 16 | 16 | 4 | 2 | 10 | -9 | 14 | B B T T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | H B T B B | |
| 18 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
