Cyriel Dessers
19
Connor Barron (Thay: Ridvan Yilmaz)
23
Leon Balogun
32
(Pen) Oihan Sancet
45+4'
Clinton Nsiala (Thay: Ianis Hagi)
46
Hamza Igamane (Thay: Leon Balogun)
50
Oihan Sancet
51
Gorka Guruzeta (Thay: Maroan Sannadi)
73
Benat Prados (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta)
73
James Tavernier
77
Nico Williams (Kiến tạo: Oscar de Marcos)
80
Unai Gomez (Thay: Oihan Sancet)
82
Nedim Bajrami (Thay: Vaclav Cerny)
84
Danilo (Thay: Mohamed Diomande)
84
Alvaro Djalo (Thay: Nico Williams)
87
Mikel Vesga (Thay: Alex Berenguer)
87

Thống kê trận đấu A.Bilbao vs Rangers

số liệu thống kê
A.Bilbao
A.Bilbao
Rangers
Rangers
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 14
1 Việt vị 0
7 Chuyền dài 2
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
10 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến A.Bilbao vs Rangers

Tất cả (304)
90+5'

Số lượng khán giả hôm nay là 52114.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Phát bóng lên cho Athletic Club.

90+4'

Hamza Igamane từ Rangers tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

90+4'

Rangers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Clinton Nsiala thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+4'

Athletic Club bắt đầu một pha phản công.

90+4'

Daniel Vivian từ Athletic Club cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

James Tavernier thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

90+4'

Inigo Lekue từ Athletic Club cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Rangers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

John Souttar từ Rangers cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Hamza Igamane bị phạt vì đẩy Alvaro Djalo.

90+2'

Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho thấy có 4 phút bù giờ.

90'

Một cơ hội đến với Danilo từ Rangers nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch hướng.

90'

Rangers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Trọng tài thổi phạt Unai Gomez của Athletic Club vì đã phạm lỗi với Hamza Igamane.

89'

Rangers thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Unai Gomez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Rangers đang kiểm soát bóng.

Đội hình xuất phát A.Bilbao vs Rangers

A.Bilbao (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Dani Vivian (3), Yeray Álvarez (5), Iñigo Lekue (15), Mikel Jauregizar (23), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Álex Berenguer (7), Oihan Sancet (8), Nico Williams (10), Maroan Sannadi (21)

Rangers (3-4-3): Liam Kelly (31), James Tavernier (2), John Souttar (5), Leon Balogun (27), Ridvan Yilmaz (3), Mohammed Diomande (10), Nicolas Raskin (43), Jefte (22), Václav Černý (18), Cyriel Dessers (9), Ianis Hagi (30)

A.Bilbao
A.Bilbao
4-2-3-1
13
Julen Agirrezabala
18
Óscar de Marcos
3
Dani Vivian
5
Yeray Álvarez
15
Iñigo Lekue
23
Mikel Jauregizar
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
7
Álex Berenguer
8
Oihan Sancet
10
Nico Williams
21
Maroan Sannadi
30
Ianis Hagi
9
Cyriel Dessers
18
Václav Černý
22
Jefte
43
Nicolas Raskin
10
Mohammed Diomande
3
Ridvan Yilmaz
27
Leon Balogun
5
John Souttar
2
James Tavernier
31
Liam Kelly
Rangers
Rangers
3-4-3
Thay người
73’
Inigo Ruiz de Galarreta
Beñat Prados
23’
Ridvan Yilmaz
Connor Barron
73’
Maroan Sannadi
Gorka Guruzeta
46’
Ianis Hagi
Clinton Nsiala-Makengo
82’
Oihan Sancet
Unai Gómez
50’
Leon Balogun
Hamza Igamane
87’
Nico Williams
Álvaro Djaló
84’
Vaclav Cerny
Nedim Bajrami
87’
Alex Berenguer
Mikel Vesga
84’
Mohamed Diomande
Danilo
Cầu thủ dự bị
Álvaro Djaló
Jack Butland
Unai Simón
Rydnn Mcguire
Andoni Gorosabel
Clinton Nsiala-Makengo
Aitor Paredes
Zander Hutton
Unai Núñez
Connor Barron
Adama Boiro
Nedim Bajrami
Mikel Vesga
Bailey Rice
Unai Gómez
Findlay Curtis
Beñat Prados
Aiden Mccallion
Peio Urtasan
Hamza Igamane
Iñaki Williams
Ross McCausland
Gorka Guruzeta
Danilo
Tình hình lực lượng

Yuri Berchiche

Không xác định

Neraysho Kasanwirjo

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
11/04 - 2025
18/04 - 2025

Thành tích gần đây A.Bilbao

Champions League
11/12 - 2025
La Liga
07/12 - 2025
04/12 - 2025
30/11 - 2025
Champions League
26/11 - 2025
La Liga
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
06/11 - 2025
La Liga
02/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Rangers

Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Scotland
07/12 - 2025
04/12 - 2025
30/11 - 2025
H1: 0-0
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Scotland
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 0-2
Scotland League Cup
02/11 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
VĐQG Scotland
30/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow