Fuad Rahimi 3 | |
(Pen) Shkelzen Gashi 45 | |
Denis Simani 52 | |
Kristijan Dobras 54 | |
Milan Gajic 57 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Aarau
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Vaduz
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 14 | 3 | 1 | 25 | 45 | T T T T T | |
| 2 | 18 | 14 | 0 | 4 | 13 | 42 | B T T T B | |
| 3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 10 | 30 | H T T B B | |
| 4 | 18 | 8 | 5 | 5 | 9 | 29 | H B T T T | |
| 5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | B B B T H | |
| 6 | 17 | 6 | 1 | 10 | -7 | 19 | B T T T B | |
| 7 | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | T B B B H | |
| 8 | 17 | 4 | 4 | 9 | -14 | 16 | T B H H T | |
| 9 | 18 | 3 | 4 | 11 | -11 | 13 | B B H B B | |
| 10 | 17 | 2 | 4 | 11 | -20 | 10 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

