- Felipe Garcia Goncalves29
- Welliton (Thay: Geremias Ribeiro Junior)20
- Felipe Garcia Goncalves45+2'
- Felipe Garcia45+2'
- Raphael Luz Pessoa (Thay: Jose Leonardo Verissimo do Nascimento)46
- Gedeilson Vander Alves de Oliveira (Thay: Alemao)79
- Maycon Douglas (Thay: Fabio De Lima Costa)79
- Wallace (Thay: Daniel De Carvalho)79
- Wagner Leonardo30
- Geirton Marques Aires (Thay: Leo Gomes)46
- Joao Victor Carroll Santana (Thay: Camutanga)46
- Rafinha (Thay: Jose Hugo)64
- Matheus Martins Fogaca de Paulo (Thay: Thiago Lopes)72
- Gege76
- (Pen) Leo Gamalho84
- (Pen) Leo Gamalho90+4'
- Trindade (Thay: Jose Rodrigo Andrade Ramos)89
Thống kê trận đấu ABC vs Vitoria
số liệu thống kê
ABC
Vitoria
46 Kiểm soát bóng 54
17 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây ABC
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Vitoria
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 17 | T H T B T |
2 | Santos FC | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | T B T T B |
3 | America MG | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | H T H T T |
4 | Ceara | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T T H T T |
5 | Avai FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | H T T T T |
6 | Sport Recife | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | T T B B B |
7 | Coritiba | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T H T B |
8 | Mirassol | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | H T H T B |
9 | Vila Nova | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T B T B H |
10 | Novorizontino | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B B H T |
11 | Chapecoense AF | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H B H H B |
12 | Operario Ferroviario | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B H H H B |
13 | CRB | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H H T B T |
14 | Amazonas FC | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H T |
15 | Ituano FC | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T B T |
16 | Ponte Preta | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | T H B H B |
17 | Brusque | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | B B H B H |
18 | Paysandu | 7 | 0 | 5 | 2 | -3 | 5 | H B H H H |
19 | Guarani | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T B B H |
20 | Botafogo SP | 7 | 0 | 4 | 3 | -7 | 4 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại