Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Abha vs Al Shabab hôm nay 28-10-2023

Giải VĐQG Saudi Arabia - Th 7, 28/10

Kết thúc
Hiệp một: 0-0
T7, 22:00 28/10/2023
Vòng 11 - VĐQG Saudi Arabia
Prince Sultan bin Abdul Aziz Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Saad Bguir73
  • Grzegorz Krychowiak (Kiến tạo: Saad Bguir)82
  • Francois Kamano (Thay: Ahmed Abdu)70
  • Abdulelah Al Shammry (Thay: Saad Bguir)88
  • Ahmad Al Hbeab (Thay: Saad Natiq Naji)88
  • Mohammed Al-Kunaydiri (Thay: Mohammed Al Oufi)90
  • Abdulelah Al Shammry90+7'
  • Iago Santos68
  • Abdullah Hadi Radif (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo)68
  • Fahad Al-Muwallad (Thay: Hattan Sultan Bahbri)68
  • Iago Santos72
  • Fahad Al-Muwallad (Kiến tạo: Carlos)76
  • Romain Saiss81
  • Nader Abdullah Al Sharari (Thay: Ever Banega)75
  • Nawaf Al-Sadi (Thay: Carlos)86

Thống kê trận đấu Abha vs Al Shabab

số liệu thống kê
Abha
Abha
Al Shabab
Al Shabab
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 14
10 Ném biên 3
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Abha vs Al Shabab

Abha (4-2-3-1): Ciprian Tatarusanu (16), Saleh Al Qumayzi (17), Saad Natiq (4), Fabian Noguera (18), Mohammed Al-Oufi (24), Zakaria Sami Al Sudani (21), Grzegorz Krychowiak (5), Fahad bin Jumayah (14), Saad Bguir (10), Karl Toko Ekambi (7), Ahmed Abdu (71)

Al Shabab (4-3-3): Kim Seung Gyu (18), Fawaz Al-Sagour (27), Iago Santos (4), Romain Saiss (14), Hamad Al-Yami (2), Hussain A-lqahtani (15), Gustavo Cuellar (6), Ever Banega (10), Carlos Junior (13), Habib Diallo (20), Hattan Bahebri (11)

Abha
Abha
4-2-3-1
16
Ciprian Tatarusanu
17
Saleh Al Qumayzi
4
Saad Natiq
18
Fabian Noguera
24
Mohammed Al-Oufi
21
Zakaria Sami Al Sudani
5
Grzegorz Krychowiak
14
Fahad bin Jumayah
10
Saad Bguir
7
Karl Toko Ekambi
71
Ahmed Abdu
11
Hattan Bahebri
20
Habib Diallo
13
Carlos Junior
10
Ever Banega
6
Gustavo Cuellar
15
Hussain A-lqahtani
2
Hamad Al-Yami
14
Romain Saiss
4
Iago Santos
27
Fawaz Al-Sagour
18
Kim Seung Gyu
Al Shabab
Al Shabab
4-3-3
Thay người
70’
Ahmed Abdu
Francois Kamano
68’
Hattan Sultan Bahbri
Fahad Al Muwallad
88’
Saad Natiq Naji
Ahmad Al-Hbeab
68’
Habibou Mouhamadou Diallo
Abdullah Hadi Radif
88’
Saad Bguir
Abdulelah Al-Shammeri
75’
Ever Banega
Nader Abdullah Al-Sharari
90’
Mohammed Al Oufi
Mohammed Al-Konaideri
86’
Carlos
Nawaf Al-Sadi
Cầu thủ dự bị
Uros Matic
Nader Abdullah Al-Sharari
Abdulrahman Albuq
Khalid Al Asiri
Francois Kamano
Riyadh Mohammed Sharahili
Ahmad Al-Hbeab
Majed Kanabah
Saad Al-Salouli
Nawaf Al-Sadi
Abdulelah Al-Shammeri
Fahad Al Muwallad
Ziyad Al Sahafi
Abdullah Hadi Radif
Mohammed Al-Konaideri
Mohammed Harboush
Hassan Al-Ali
Fawaz Al Qarni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
02/09 - 2022
14/02 - 2023
H1: 1-0
28/10 - 2023
H1: 0-0
19/04 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Abha

VĐQG Saudi Arabia
10/05 - 2024
H1: 0-0
04/05 - 2024
H1: 0-0
27/04 - 2024
H1: 1-0
19/04 - 2024
H1: 1-0
08/04 - 2024
03/04 - 2024
31/03 - 2024
H1: 0-1
15/03 - 2024
H1: 1-0
09/03 - 2024
H1: 0-0
01/03 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Al Shabab

VĐQG Saudi Arabia
12/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
19/04 - 2024
H1: 1-0
07/04 - 2024
04/04 - 2024
31/03 - 2024
15/03 - 2024
07/03 - 2024
02/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal3129207589T T T T T
2Al Nassr FCAl Nassr FC3125245677T T T T T
3Al AhliAl Ahli3117772758H B T B T
4Al TaawounAl Taawoun31141071452H H T B H
5Al IttihadAl Ittihad3215611851T B B B H
6Al EttifaqAl Ettifaq3111119944T H H B T
7Al FeihaAl Feiha3111911-742T B T T H
8Al Fateh FCAl Fateh FC3211912242T B H H B
9Al ShababAl Shabab3111812441H T T T B
10Damac FCDamac FC3110912239B T B B H
11Al KhaleejAl Khaleej3291013-937H B H B H
12Al RaedAl Raed329815-835B H B H T
13Al WehdaAl Wehda3210517-1435H B B T B
14Al TaiAl Tai328717-2631T B H H T
15Al RiyadhAl Riyadh317915-2530B B T H H
16AbhaAbha318518-4529T B B T H
17Al AkhdoudAl Akhdoud318419-2128B B T H B
18Al HazmAl Hazm3131117-4220B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow