Andre Clovis 50 | |
Soufiane Messeguem 62 | |
Joao Tome (Thay: Filipe Cruz) 69 | |
Pedro Miguel Costa Santos (Thay: Zan Jevsenak) 69 | |
Arthur Chaves 75 | |
Fernando Jorge Barbosa Martins (Thay: Jonathan Rubio) 77 | |
Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Famana Quizera) 77 | |
Fernando Jorge Barbosa Martins 81 | |
Cher Ndour 82 | |
Christophe Nduwarugira 87 | |
Ricardo Miguel Nobrega Marques (Thay: Luis Semedo) 88 | |
Joao Tome 90 | |
Valdemar Antonio Almeida (Thay: Andre Clovis) 90 | |
Ricardo Ramirez (Thay: Gauthier Ott) 90 | |
Silva (Thay: Soufiane Messeguem) 90 | |
(Pen) Andre Clovis 90+1' |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Benfica B
số liệu thống kê

Academico Viseu

Benfica B
19 Phạm lỗi 7
37 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Benfica B
| Thay người | |||
| 77’ | Famana Quizera Yuri Nascimento de Araujo | 69’ | Filipe Cruz Joao Tome |
| 77’ | Jonathan Rubio Fernando Jorge Barbosa Martins | 69’ | Zan Jevsenak Pedro Miguel Costa Santos |
| 90’ | Gauthier Ott Ricardo Ezequiel Ramirez | 88’ | Luis Semedo Nobrega |
| 90’ | Soufiane Messeguem Silva | ||
| 90’ | Andre Clovis Valdemar Antonio Almeida | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mouhamed Mbaye | Pedro Haueisen de Souza | ||
Icaro Do Carmo Silva | Tiago | ||
Yuri Nascimento de Araujo | Lenny Lacroix | ||
Ricardo Ezequiel Ramirez | Joao Tome | ||
Fernando Jorge Barbosa Martins | Kiko | ||
Daniel Labila | Diogo Andre Santos Nascimento | ||
Silva | Pedro Miguel Costa Santos | ||
Luis Miguel Pinheiro Andrade | Diego Da Silva Moreira | ||
Valdemar Antonio Almeida | Nobrega | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 2 | 3 | 16 | 29 | H H T T B | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | B T H B T | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | B H T T T | |
| 9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 10 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 15 | 5 | 1 | 9 | -13 | 16 | T B B B T | |
| 15 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 16 | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | T B B H T | |
| 17 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | T B H B B | |
| 18 | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch