Miguel Fale 15 | |
Famana Quizera (Thay: Samba Kone) 46 | |
Jovani Francisco Welch Lopez (Thay: Sori Mane) 46 | |
Fabio Sturgeon (Thay: Andreas Hansen) 61 | |
Pedro Bravo (Thay: Chris Kouakou) 62 | |
Mesaque Dju (Thay: Miguel Maria Mariano Fale) 70 | |
Mario Balburdia (Thay: Miguel Sousa) 70 | |
Stivan Petkov (Thay: Soufiane Messeguem) 81 | |
Beni Junior (Thay: Andre Lopes) 81 | |
Jeppe Simonsen (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 89 | |
Igor Milioransa (Thay: Henrique Gomes) 89 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Mafra
số liệu thống kê

Academico Viseu

Mafra
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 17
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Mafra
| Thay người | |||
| 46’ | Samba Kone Famana Quizera | 61’ | Andreas Hansen Fabio Sturgeon |
| 46’ | Sori Mane Jovani Francisco Welch Lopez | 62’ | Chris Kouakou Pedro Bravo |
| 81’ | Soufiane Messeguem Stivan Petkov | 70’ | Miguel Sousa Mario Balburdia |
| 89’ | Henrique Gomes Igor Milioransa | 70’ | Miguel Maria Mariano Fale Mesaque Dju |
| 89’ | Miguel Bandarra Rodrigues Jeppe Simonsen | 81’ | Andre Lopes Beni Junior |
| Cầu thủ dự bị | |||
Igor Milioransa | Mario Balburdia | ||
Rodrigo Vale Pereira | Pedro Bravo | ||
Stivan Petkov | Mesaque Dju | ||
Joao Reis Pinto | Andre Paulo | ||
Famana Quizera | Rodrigo Henriques Elias de Matos | ||
Matheus Henrique Santos Sampaio | Beni Junior | ||
Jeppe Simonsen | Jonathan Lind | ||
Francisco Machado | Fabinho | ||
Jovani Francisco Welch Lopez | Fabio Sturgeon | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 3 | 3 | 10 | 30 | T T T T H | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 16 | 29 | H H T T B | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | B T H B T | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | B H T T T | |
| 9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 10 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 15 | 5 | 1 | 9 | -13 | 16 | T B B B T | |
| 15 | 14 | 3 | 6 | 5 | -1 | 15 | B B H T H | |
| 16 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 17 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | T B H B B | |
| 18 | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch