Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
William Hondermarck 45 | |
Jude Arthurs (Thay: William Hondermarck) 60 | |
Brooklyn Ilunga (Thay: Corey Whitely) 60 | |
Deji Elerewe 65 | |
Nicke Kabamba (Thay: Ben Krauhaus) 69 | |
Charlie Caton (Thay: Paddy Madden) 70 | |
Seamus Conneely 73 | |
Conor Grant (Thay: Seamus Conneely) 80 | |
Deji Elerewe (Kiến tạo: Mitchell Pinnock) 89 | |
Alex Stepien-Iwumene (Thay: Michael Cheek) 90 |
Thống kê trận đấu Accrington Stanley vs Bromley

Diễn biến Accrington Stanley vs Bromley
Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Alex Stepien-Iwumene.
Mitchell Pinnock đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Deji Elerewe đã ghi bàn!
Seamus Conneely rời sân và được thay thế bởi Conor Grant.
Thẻ vàng cho Seamus Conneely.
Paddy Madden rời sân và được thay thế bởi Charlie Caton.
Ben Krauhaus rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.
Thẻ vàng cho Deji Elerewe.
Corey Whitely rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ilunga.
William Hondermarck rời sân và được thay thế bởi Jude Arthurs.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho William Hondermarck.
Will Hondermarck (Bromley) được hưởng một quả đá phạt ở phần sân đối phương.
Isaac Sinclair (Accrington Stanley) được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cú sút bị bỏ lỡ. Will Hondermarck (Bromley) có cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm đi chệch sang bên phải.
Cú sút bị bỏ lỡ. Corey Whitely (Bromley) có cú sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm quá cao. Được hỗ trợ bởi Deji Elerewe.
Cú sút bị chặn. Michael Cheek (Bromley) có cú sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại.
Lỗi của Ben Krauhaus (Bromley).
Joe Bauress (Accrington Stanley) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs Bromley
Accrington Stanley (3-4-2-1): Oliver Wright (13), Devon Matthews (17), Farrend Rawson (5), Benn Ward (14), Donald Love (2), Seamus Conneely (28), Joe Bauress (16), Isaac Heath (30), Shaun Whalley (7), Isaac Sinclair (11), Paddy Madden (8)
Bromley (4-1-4-1): Grant Smith (1), Lakyle Samuel (22), Deji Elerewe (3), Omar Sowunmi (5), Idris Odutayo (30), Ashley Charles (4), Corey Whitely (18), Ben Krauhaus (7), William Hondermarck (16), Mitch Pinnock (11), Michael Cheek (9)

| Thay người | |||
| 70’ | Paddy Madden Charlie Caton | 60’ | William Hondermarck Jude Arthurs |
| 80’ | Seamus Conneely Conor Grant | 60’ | Corey Whitely Brooklyn Ilunga |
| 69’ | Ben Krauhaus Nicke Kabamba | ||
| 90’ | Michael Cheek Alex Stepien-Iwumene | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Michael Kelly | Sam Long | ||
Conor Grant | Kyle Cameron | ||
Alex Henderson | Ben Thompson | ||
Charlie Caton | Nicke Kabamba | ||
Charlie Brown | Jude Arthurs | ||
Dan Martin | Brooklyn Ilunga | ||
Connor O'Brien | Alex Stepien-Iwumene | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Thành tích gần đây Bromley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 12 | 3 | 5 | 11 | 39 | B T T T H | |
| 2 | 20 | 11 | 4 | 5 | 13 | 37 | H B T T T | |
| 3 | 20 | 11 | 4 | 5 | 9 | 37 | H H T B T | |
| 4 | 20 | 10 | 6 | 4 | 9 | 36 | T T B T T | |
| 5 | 20 | 9 | 6 | 5 | 14 | 33 | T H T B H | |
| 6 | 20 | 10 | 3 | 7 | 0 | 33 | B B T H T | |
| 7 | 20 | 8 | 8 | 4 | 5 | 32 | T H B H T | |
| 8 | 20 | 9 | 4 | 7 | 6 | 31 | H H B H T | |
| 9 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H T T H H | |
| 10 | 20 | 7 | 9 | 4 | 6 | 30 | H H H H H | |
| 11 | 20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 | H T B H T | |
| 12 | 20 | 7 | 7 | 6 | 6 | 28 | T T T H B | |
| 13 | 20 | 7 | 7 | 6 | 5 | 28 | H H H T B | |
| 14 | 20 | 7 | 6 | 7 | 5 | 27 | B H B H B | |
| 15 | 20 | 6 | 8 | 6 | 3 | 26 | T H T T B | |
| 16 | 20 | 5 | 9 | 6 | 2 | 24 | H T B B H | |
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | 0 | 24 | T H T T B | |
| 18 | 20 | 5 | 6 | 9 | -8 | 21 | B B H B H | |
| 19 | 20 | 6 | 3 | 11 | -17 | 21 | B T B T H | |
| 20 | 20 | 4 | 7 | 9 | -13 | 19 | T B H H H | |
| 21 | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | H H B B H | |
| 22 | 20 | 4 | 5 | 11 | -13 | 17 | H B H B H | |
| 23 | 20 | 5 | 2 | 13 | -23 | 17 | B B B B B | |
| 24 | 20 | 3 | 4 | 13 | -17 | 13 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch