Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Seamus Conneely (Thay: Conor Grant) 32 | |
(Pen) Shaun Whalley 45+1' | |
Jacob Slater 59 | |
Mason Bennett (Thay: Tom Cursons) 64 | |
Shawn McCoulsky (Thay: Conor McAleny) 64 | |
Josh Woods (Thay: Charlie Caton) 73 | |
Lewis Cass (Thay: Zico Asare) 78 | |
Freddie Sass (Thay: Seamus Conneely) 90 | |
Donald Love 90+5' |
Thống kê trận đấu Accrington Stanley vs Harrogate Town


Diễn biến Accrington Stanley vs Harrogate Town
Thẻ vàng cho Donald Love.
Seamus Conneely rời sân và được thay thế bởi Freddie Sass.
Zico Asare rời sân và được thay thế bởi Lewis Cass.
Charlie Caton rời sân và được thay thế bởi Josh Woods.
Conor McAleny rời sân và được thay thế bởi Shawn McCoulsky.
Tom Cursons rời sân và được thay thế bởi Mason Bennett.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jacob Slater nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Shaun Whalley của Accrington thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Phạm lỗi bởi Tom Cursons (Harrogate Town).
Séamus Conneely (Accrington Stanley) giành được quả đá phạt bên cánh trái.
Conor Grant rời sân và được thay thế bởi Seamus Conneely.
Trận đấu tiếp tục. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Thay người, Accrington Stanley. Séamus Conneely vào thay cho Conor Grant do chấn thương.
Trận đấu bị gián đoạn do chấn thương của Conor Grant (Accrington Stanley).
Cú sút không thành công. Conor Grant (Accrington Stanley) sút bóng bằng chân trái từ ngoài vòng cấm, bóng đi chệch bên phải. Được kiến tạo bởi Isaac Heath.
Jack Evans (Harrogate Town) giành được quả đá phạt bên cánh trái.
Phạm lỗi bởi Shaun Whalley (Accrington Stanley).
Cú sút bị cản phá. Jack Evans (Harrogate Town) sút bằng chân trái từ phía bên trái vòng cấm bị Ollie Wright (Accrington Stanley) cản phá ở trung tâm khung thành. Được kiến tạo bởi Reece Smith.
Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs Harrogate Town
Accrington Stanley (3-4-2-1): Oliver Wright (13), Donald Love (2), Conor Grant (4), Shaun Whalley (7), Alex Henderson (10), Isaac Sinclair (11), Benn Ward (14), Devon Matthews (17), Charlie Caton (18), Isaac Heath (30), Connor O'Brien (38)
Harrogate Town (3-4-2-1): James Belshaw (31), Zico Asare (2), Jacob Slater (3), Jack Evans (4), Warren Burrell (6), Bryn Morris (8), Conor McAleny (14), Anthony O'Connor (15), Reece Smith (22), Kyle Jameson (23), Thomas Cursons (25)


| Thay người | |||
| 32’ | Freddie Sass Seamus Conneely | 64’ | Conor McAleny Shawn McCoulsky |
| 73’ | Charlie Caton Josh Woods | 64’ | Tom Cursons Mason Bennett |
| 90’ | Seamus Conneely Freddie Sass | 78’ | Zico Asare Lewis Cass |
| Cầu thủ dự bị | |||
Michael Kelly | Mark Oxley | ||
Freddie Sass | Shawn McCoulsky | ||
Charlie Brown | Mason Bennett | ||
Seamus Conneely | Lewis Cass | ||
Dan Martin | Ben Fox | ||
Josh Woods | Lucas Barnes | ||
Josh Falkingham | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Thành tích gần đây Harrogate Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 23 | 13 | 6 | 4 | 14 | 45 | T T T T T | |
| 2 | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | B T T B T | |
| 3 | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T H H T B | |
| 4 | 23 | 11 | 7 | 5 | 19 | 40 | B H T T H | |
| 5 | 23 | 12 | 4 | 7 | 3 | 40 | H T T T H | |
| 6 | 23 | 11 | 6 | 6 | 11 | 39 | T T H B H | |
| 7 | 23 | 10 | 8 | 5 | 7 | 38 | H T T T B | |
| 8 | 23 | 10 | 8 | 5 | 7 | 38 | H H T H T | |
| 9 | 23 | 9 | 7 | 7 | 3 | 34 | H T T B H | |
| 10 | 23 | 8 | 9 | 6 | 9 | 33 | H B T H H | |
| 11 | 23 | 7 | 11 | 5 | 5 | 32 | H H B H H | |
| 12 | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T B B H T | |
| 13 | 23 | 9 | 5 | 9 | 3 | 32 | H T H B B | |
| 14 | 23 | 7 | 10 | 6 | 5 | 31 | B H T H T | |
| 15 | 23 | 8 | 7 | 8 | 4 | 31 | H B B H T | |
| 16 | 23 | 8 | 6 | 9 | 0 | 30 | T B B T T | |
| 17 | 23 | 7 | 8 | 8 | 0 | 29 | T B B T B | |
| 18 | 23 | 8 | 3 | 12 | -16 | 27 | T H T T B | |
| 19 | 23 | 6 | 6 | 11 | -8 | 24 | B H B B T | |
| 20 | 23 | 4 | 7 | 12 | -13 | 19 | B H B H B | |
| 21 | 23 | 4 | 7 | 12 | -17 | 19 | H H B B B | |
| 22 | 23 | 5 | 3 | 15 | -26 | 18 | B B H B B | |
| 23 | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | H B B H T | |
| 24 | 23 | 4 | 5 | 14 | -19 | 17 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch