Yigithan Guveli (Thay: Evren Korkmaz) 12 | |
Burak Coban 31 | |
Yusuf Can Esendemir (Thay: Ali Dere) 39 | |
(Pen) Ahmet Ilhan Ozek 45 | |
Gokberf Efe (Thay: Seref Ozcan) 69 | |
Ahmethan Kose (Thay: Pedro Nuno) 71 | |
Aaron Leya Iseka (Thay: Lamin Jallow) 72 | |
Furkan Metin (Thay: Kubilay Aktas) 83 | |
Muzaffer Kocaer (Thay: Hasan Huseyin Acar) 83 | |
Enes Saglik (Thay: Samuel Tetteh) 90 | |
Aaron Leya Iseka 90+4' |
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Altinordu
số liệu thống kê

Adanaspor

Altinordu
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 21
17 Ném biên 17
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adanaspor vs Altinordu
| Thay người | |||
| 12’ | Evren Korkmaz Yigithan Guveli | 39’ | Ali Dere Yusuf Can Esendemir |
| 71’ | Pedro Nuno Ahmethan Kose | 69’ | Seref Ozcan Gokberf Efe |
| 72’ | Lamin Jallow Aaron Leya Iseka | 83’ | Hasan Huseyin Acar Muzaffer Kocaer |
| 90’ | Samuel Tetteh Enes Saglik | 83’ | Kubilay Aktas Furkan Metin |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ozer Enes Soylu | Arif Simsir | ||
Enes Saglik | Yusuf Yalcin Arslan | ||
Yigithan Guveli | Muzaffer Kocaer | ||
Berkan Guner | Gokberf Efe | ||
Mehmet Sefa Etoz | Ridvan Kocak | ||
Aaron Leya Iseka | Furkan Metin | ||
Metehan Altunbas | Abdullah Sogucak | ||
Ahmethan Kose | Yusuf Can Esendemir | ||
Huseyin Ozturk | |||
Ibrahim Aksu | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch