Trực tiếp kết quả ADO Den Haag vs FC Dordrecht hôm nay 12-03-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 3, 12/3

Kết thúc

ADO Den Haag

ADO Den Haag

2 : 2

FC Dordrecht

FC Dordrecht

Hiệp một: 1-2
T3, 02:00 12/03/2024
Khác - Hạng 2 Hà Lan
Bingoal Stadion
 
Ilias Sebaoui (Kiến tạo: John Hilton)
14
Mathis Suray
32
Timothy Derijck
38
Alex Schalk (Kiến tạo: Henk Veerman)
41
Jerry van Wolfgang (Thay: Lasse Vigen Christensen)
46
Leo Seydoux (Thay: Ilias Bronkhorst)
46
Daryl van Mieghem (Kiến tạo: Henk Veerman)
54
Antef Tsoungui
56
Rocco Robert Shein (Thay: Shiloh Zand)
67
Korede Osundina (Thay: Dylan Mbayo)
67
Ruben Kluivert
71
Silvinho Esajas (Thay: Kursad Surmeli)
75
Malik Sellouki (Thay: Matteo Waem)
82
Tim Receveur
87
Amir Absalem (Thay: Henri Koudossou)
87

Thống kê trận đấu ADO Den Haag vs FC Dordrecht

số liệu thống kê
ADO Den Haag
ADO Den Haag
FC Dordrecht
FC Dordrecht
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát ADO Den Haag vs FC Dordrecht

ADO Den Haag (4-2-3-1): Nick Marsman (21), Justin Che (22), Timothy Derijck (16), Matteo Waem (4), Henri Koudossou (14), Kursad Surmeli (6), Jari Vlak (25), Daryl Van Mieghem (7), Alex Schalk (30), Lasse Christensen (13), Henk Veerman (9)

FC Dordrecht (4-2-3-1): Luca Plogmann (1), Ilias Bronkhorst (14), Antef Tsoungui (4), Ruben Kluivert (15), John Hilton (5), Tim Receveur (6), Shiloh 't Zand (22), Dylan Mbayo (7), Mathis Suray (20), Ilias Sebaoui (40), Rene Kriwak (9)

ADO Den Haag
ADO Den Haag
4-2-3-1
21
Nick Marsman
22
Justin Che
16
Timothy Derijck
4
Matteo Waem
14
Henri Koudossou
6
Kursad Surmeli
25
Jari Vlak
7
Daryl Van Mieghem
30
Alex Schalk
13
Lasse Christensen
9
Henk Veerman
9
Rene Kriwak
40
Ilias Sebaoui
20
Mathis Suray
7
Dylan Mbayo
22
Shiloh 't Zand
6
Tim Receveur
5
John Hilton
15
Ruben Kluivert
4
Antef Tsoungui
14
Ilias Bronkhorst
1
Luca Plogmann
FC Dordrecht
FC Dordrecht
4-2-3-1
Thay người
46’
Lasse Vigen Christensen
Jerry van Wolfgang
46’
Ilias Bronkhorst
Leo Seydoux
75’
Kursad Surmeli
Silvinho Esajas
67’
Dylan Mbayo
Korede Osundina
82’
Matteo Waem
Malik Sellouki
67’
Shiloh Zand
Rocco Robert Shein
87’
Henri Koudossou
Amir Absalem
Cầu thủ dự bị
Kilian Nikiema
Trevor Doornbusch
Tim Coremans
Celton Biai
Tyrese Asante
Adrian Segecic
Bart van Hintum
Korede Osundina
Jort van der Sande
Rocco Robert Shein
Malik Sellouki
Bartlomiej Smolarczyk
Amir Absalem
Daniel van Vianen
Silvinho Esajas
Elso Brito
Jerry van Wolfgang
Joey de Bie
Gylermo Siereveld
Jop Van Den Avert
Rafael Struick
Leo Seydoux
Maikey Houwaart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
25/10 - 2014
08/02 - 2015
Hạng nhất Hà Lan
27/11 - 2021
26/03 - 2022
07/01 - 2023
13/05 - 2023
25/11 - 2023
12/03 - 2024
17/08 - 2024
30/03 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây ADO Den Haag

Hạng 2 Hà Lan
13/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
29/10 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025
21/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Dordrecht

Hạng 2 Hà Lan
13/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
31/10 - 2025
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025
21/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag1917113652B T T T T
2CambuurCambuur2013522044H T H T T
3De GraafschapDe Graafschap201046834B T T T B
4Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade20875431H B H B T
5Jong PSVJong PSV20947131H B T B B
6Almere City FCAlmere City FC20929829B T T T T
7FC Den BoschFC Den Bosch20929-129T B T B B
8Willem IIWillem II20857-329H T B T B
9FC EmmenFC Emmen20848228H H T B T
10VVV-VenloVVV-Venlo209011-427B B B T T
11Jong FC UtrechtJong FC Utrecht20758-226H T T B T
12RKC WaalwijkRKC Waalwijk20758-226H T B B B
13FC DordrechtFC Dordrecht20668-324H T B B B
14FC EindhovenFC Eindhoven207310-1324H T B T T
15Helmond SportHelmond Sport207211-723B T H B B
16MVV MaastrichtMVV Maastricht206410-1122B B H T T
17Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar206212-1020T B B T B
18TOP OssTOP Oss20488-1020H T B H B
19VitesseVitesse19757014T B B H T
20Jong AjaxJong Ajax202612-1312B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow