Romano Postema 5 | |
Matteo Waem 18 | |
Luka Reischl (Kiến tạo: Steven van der Sloot) 37 | |
Daniel Beukers 52 | |
Diogo Tomas (Thay: Matteo Waem) 57 | |
Cameron Peupion (Thay: Jesse Bal) 57 | |
Cameron Peupion (Kiến tạo: Daryl van Mieghem) 71 | |
Filimon Gerezgiher (Thay: Alaa Bakir) 77 | |
Franck Evina (Thay: Adam Claridge Jensen) 77 | |
Mylian Jimenez (Thay: Daryl van Mieghem) 80 | |
Tim Geypens 81 | |
Gijs Bolk (Thay: Lukas Larsen) 82 | |
Jalen Hawkings (Thay: Stan van Manen) 82 | |
Ruben Richards (Thay: Luka Reischl) 87 | |
Mees Kreekels (Thay: Sekou Sylla) 87 | |
Chiel Sunder (Thay: Tim Geypens) 87 | |
Chiel Sunder 90+4' |
Thống kê trận đấu ADO Den Haag vs FC Emmen
số liệu thống kê

ADO Den Haag

FC Emmen
66 Kiểm soát bóng 34
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát ADO Den Haag vs FC Emmen
ADO Den Haag (4-2-3-1): Kilian Nikiema (1), Steven Van Der Sloot (2), Milan Hokke (15), Matteo Waem (4), Sekou Sylla (18), Juho Kilo (25), Jari Vlak (8), Daryl Van Mieghem (7), Luka Reischl (19), Evan Rottier (11), Jesse Bal (23)
FC Emmen (4-3-1-2): Luca Unbehaun (38), Daniel Bucker (22), Christian Ostergaard (4), Pascal Mulder (6), Lukas Larsen (17), Adam Claridge Jensen (19), Rodney Kongolo (25), Tim Geypens (5), Alaa Bakir (8), Stan van Manen (14), Romano Postema (9)

ADO Den Haag
4-2-3-1
1
Kilian Nikiema
2
Steven Van Der Sloot
15
Milan Hokke
4
Matteo Waem
18
Sekou Sylla
25
Juho Kilo
8
Jari Vlak
7
Daryl Van Mieghem
19
Luka Reischl
11
Evan Rottier
23
Jesse Bal
9
Romano Postema
14
Stan van Manen
8
Alaa Bakir
5
Tim Geypens
25
Rodney Kongolo
19
Adam Claridge Jensen
17
Lukas Larsen
6
Pascal Mulder
4
Christian Ostergaard
22
Daniel Bucker
38
Luca Unbehaun

FC Emmen
4-3-1-2
| Thay người | |||
| 57’ | Matteo Waem Diogo Tomas | 77’ | Adam Claridge Jensen Franck Evina |
| 57’ | Jesse Bal Cameron Peupion | 77’ | Alaa Bakir Filimon Gerezgiher |
| 80’ | Daryl van Mieghem Mylian Jimenez | 82’ | Lukas Larsen Gijs Bolk |
| 87’ | Sekou Sylla Mees Kreekels | 82’ | Stan van Manen Jalen Hawkins |
| 87’ | Luka Reischl Ruben Silva-Richards | 87’ | Tim Geypens Chiel Sunder |
| Cầu thủ dự bị | |||
Caleb Kramer | Kevin Norder | ||
Antoine Lejoly | Koen Bucker | ||
Diogo Tomas | Gijs Bolk | ||
Mees Kreekels | Djenahro Nunumete | ||
Finn de Bruin | Ties Oostra | ||
Cameron Peupion | Jalen Hawkins | ||
Joey Brandt | Chiel Sunder | ||
Mylian Jimenez | Freddy Quispel | ||
Ruben Silva-Richards | Franck Evina | ||
Devyn Payne | Filimon Gerezgiher | ||
Sanyika Bergtop | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Emmen
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 17 | 1 | 1 | 36 | 52 | B T T T T | |
| 2 | 20 | 13 | 5 | 2 | 20 | 44 | H T H T T | |
| 3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | B T T T B | |
| 4 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H B H B T | |
| 5 | 20 | 9 | 4 | 7 | 1 | 31 | H B T B B | |
| 6 | 20 | 9 | 2 | 9 | 8 | 29 | B T T T T | |
| 7 | 20 | 9 | 2 | 9 | -1 | 29 | T B T B B | |
| 8 | 20 | 8 | 5 | 7 | -3 | 29 | H T B T B | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | H H T B T | |
| 10 | 20 | 9 | 0 | 11 | -4 | 27 | B B B T T | |
| 11 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T T B T | |
| 12 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T B B B | |
| 13 | 20 | 6 | 6 | 8 | -3 | 24 | H T B B B | |
| 14 | 20 | 7 | 3 | 10 | -13 | 24 | H T B T T | |
| 15 | 20 | 7 | 2 | 11 | -7 | 23 | B T H B B | |
| 16 | 20 | 6 | 4 | 10 | -11 | 22 | B B H T T | |
| 17 | 20 | 6 | 2 | 12 | -10 | 20 | T B B T B | |
| 18 | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T B H B | |
| 19 | 19 | 7 | 5 | 7 | 0 | 14 | T B B H T | |
| 20 | 20 | 2 | 6 | 12 | -13 | 12 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch