Adam Gyurcso 13 | |
Manuel Torres 14 | |
Rafail Mamas 28 | |
Nenad Tomovic 32 | |
Hrvoje Milicevic 39 | |
Vasilios Papafotis 50 | |
Themistoklis Themistokleous 87 | |
Imad Faraj 90+4' |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Larnaca
số liệu thống kê

AEL Limassol

Larnaca
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Larnaca
| Thay người | |||
| 43’ | Manuel Torres Tijn Daverveld | 60’ | Simranjit Thandi Angel Garcia |
| 46’ | Andres Chavez Stefan Scepovic | 60’ | Rafail Mamas Abraham Gonzalez |
| 46’ | Bryan Pele Andrija Majdevac | 71’ | Acoran Barrera Imad Faraj |
| 61’ | Sito Riera Anthony Georgiou | 85’ | Ivan Trickovski Javier Espinosa Gonzalez |
| 72’ | Minas Antoniou Themistoklis Themistokleous | 86’ | Jose Romo Matt Derbyshire |
| Cầu thủ dự bị | |||
Themistoklis Themistokleous | Angel Garcia | ||
Dimitris Avraam | Victor Olatunji | ||
Evangelos Andreou | Abraham Gonzalez | ||
Christoforos Frantzis | Mikel Gonzalez | ||
Alastair Reynolds | Costas Anastasiou | ||
Anthony Georgiou | Kypros Christoforou | ||
Stefan Scepovic | Matt Derbyshire | ||
Andrija Majdevac | Andreas Makris | ||
Konstantinos Soteriou | Imad Faraj | ||
Tijn Daverveld | Christian Sanchez | ||
Andreas Keravnos | Ruben Martinez | ||
Elber Evora | Javier Espinosa Gonzalez | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 1 | 2 | 20 | 34 | H T T T T | |
| 2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 33 | B T T H T | |
| 3 | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | T H T H T | |
| 4 | 15 | 9 | 3 | 3 | 19 | 30 | B T B T H | |
| 5 | 14 | 7 | 5 | 2 | 16 | 26 | H B H T H | |
| 6 | 15 | 7 | 3 | 5 | 1 | 24 | T H H B T | |
| 7 | 15 | 6 | 3 | 6 | -3 | 21 | T H T H B | |
| 8 | 15 | 5 | 4 | 6 | -7 | 19 | T H B T T | |
| 9 | 15 | 3 | 7 | 5 | -8 | 16 | B T B H H | |
| 10 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | T B B T H | |
| 11 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B B B B B | |
| 12 | 15 | 2 | 8 | 5 | -10 | 14 | T H H B H | |
| 13 | 15 | 3 | 2 | 10 | -11 | 11 | B B T H B | |
| 14 | 15 | 0 | 1 | 14 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch