Ryan Croasdale
46
Antwoine Hackford (Thay: Danilo Orsi)
67
Jayden Stockley (Thay: Ryan Croasdale)
67
Jake Reeves
69
Antwoine Hackford
72
Jordan Gabriel
76
Callum Maycock (Thay: Marcus Browne)
78
Ruari Paton (Thay: Ronan Curtis)
80
Devante Cole
86
Mo Faal (Thay: Connor Hall)
90
Isaac Ogundere
90+1'

Thống kê trận đấu AFC Wimbledon vs Port Vale

số liệu thống kê
AFC Wimbledon
AFC Wimbledon
Port Vale
Port Vale
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 13
29 Ném biên 30
0 Việt vị 2
5 Chuyền dài 6
5 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AFC Wimbledon vs Port Vale

Tất cả (51)
90+1' Thẻ vàng cho Isaac Ogundere.

Thẻ vàng cho Isaac Ogundere.

90'

Connor Hall rời sân và được thay thế bởi Mo Faal.

86' V À A A A O O O - Devante Cole đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Devante Cole đã ghi bàn!

80'

Ronan Curtis rời sân và được thay thế bởi Ruari Paton.

78'

Marcus Browne rời sân và được thay thế bởi Callum Maycock.

76' Thẻ vàng cho Jordan Gabriel.

Thẻ vàng cho Jordan Gabriel.

72' V À A A O O O - Antwoine Hackford đã ghi bàn!

V À A A O O O - Antwoine Hackford đã ghi bàn!

69' Thẻ vàng cho Jake Reeves.

Thẻ vàng cho Jake Reeves.

67'

Ryan Croasdale rời sân và được thay thế bởi Jayden Stockley.

67'

Danilo Orsi rời sân và được thay thế bởi Antwoine Hackford.

46' Thẻ vàng cho Ryan Croasdale.

Thẻ vàng cho Ryan Croasdale.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44'

Devante Cole (Port Vale) được hưởng một quả đá phạt ở cánh trái.

42'

Phạm lỗi của Patrick Bauer (AFC Wimbledon).

42'

Ben Garrity (Port Vale) được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

41'

Việt vị, Port Vale. George Hall bị bắt việt vị.

40'

Trận đấu đã trở lại. Họ sẵn sàng tiếp tục.

38'

Riley Harbottle (AFC Wimbledon) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.

38'

Phạm lỗi bởi George Hall (Port Vale).

38'

Trận đấu bị tạm dừng do chấn thương của Ben Amos (Port Vale).

Đội hình xuất phát AFC Wimbledon vs Port Vale

AFC Wimbledon (3-5-2): Nathan Bishop (1), Isaac Ogundere (33), Patrick Bauer (15), Riley Harbottle (26), Nathan Asiimwe (2), Alistair Smith (12), Jake Reeves (4), Marcus Browne (11), Steve Seddon (3), Danilo Orsi (7), Omar Bugiel (9)

Port Vale (3-5-2): Ben Amos (13), Jesse Debrah (22), Ben Heneghan (4), Connor Hall (5), Jordan Lawrence-Gabriel (6), Ryan Croasdale (18), George Byers (7), Ben Garrity (8), Ronan Curtis (11), George Hall (33), Devante Cole (44)

AFC Wimbledon
AFC Wimbledon
3-5-2
1
Nathan Bishop
33
Isaac Ogundere
15
Patrick Bauer
26
Riley Harbottle
2
Nathan Asiimwe
12
Alistair Smith
4
Jake Reeves
11
Marcus Browne
3
Steve Seddon
7
Danilo Orsi
9
Omar Bugiel
44
Devante Cole
33
George Hall
11
Ronan Curtis
8
Ben Garrity
7
George Byers
18
Ryan Croasdale
6
Jordan Lawrence-Gabriel
5
Connor Hall
4
Ben Heneghan
22
Jesse Debrah
13
Ben Amos
Port Vale
Port Vale
3-5-2
Thay người
67’
Danilo Orsi
Antwoine Hackford
67’
Ryan Croasdale
Jayden Stockley
78’
Marcus Browne
Callum Maycock
80’
Ronan Curtis
Ruari Paton
90’
Connor Hall
Mo Faal
Cầu thủ dự bị
Joseph Patrick McDonnell
Marko Marosi
Sam Hutchinson
Jayden Stockley
Callum Maycock
Dajaune Brown
Antwoine Hackford
Rhys Walters
Brodi Hughes
Ruari Paton
Delano McCoy-Splatt
Jordan Shipley
Aron Sasu
Mo Faal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
Hạng 3 Anh
11/10 - 2025

Thành tích gần đây AFC Wimbledon

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Port Vale

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
Cúp FA
06/12 - 2025
Hạng 3 Anh
29/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
28/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cardiff CityCardiff City1913241641T T T T T
2Bradford CityBradford City1910721037B H T T T
3Lincoln CityLincoln City201055735T B T T H
4Bolton WanderersBolton Wanderers199731034T H H T T
5StevenageStevenage181044934H T H B T
6Stockport CountyStockport County19955232B B H T B
7Luton TownLuton Town20857-129B T H H H
8BarnsleyBarnsley17845628T T H B T
9HuddersfieldHuddersfield20848228B H B H H
10AFC WimbledonAFC Wimbledon19838-327B B H B H
11Wigan AthleticWigan Athletic19685126H T H T H
12Wycombe WanderersWycombe Wanderers20677525H T H B H
13Leyton OrientLeyton Orient20749-125T H T H B
14Northampton TownNorthampton Town19739-224T B T H B
15Rotherham UnitedRotherham United20668-424H H H B B
16Mansfield TownMansfield Town19658-123B B B B H
17Burton AlbionBurton Albion19658-823T T B B H
18ReadingReading19577-322T H T B B
19Peterborough UnitedPeterborough United197111-422T B B T T
20Doncaster RoversDoncaster Rovers206410-1022B H T B B
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle207112-1122T B B T T
22Exeter CityExeter City196211-220H B B T B
23BlackpoolBlackpool205510-820B H B T H
24Port ValePort Vale193610-1015B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow