Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ivan Toney (Kiến tạo: Wenderson Galeno) 6 | |
Rayan Enad 15 | |
Valentin Atangana Edoa 20 | |
Zakaria Al Hawsawi 51 | |
Saleh Abu Al-Shamat (Thay: Matheus Goncalves) 59 | |
Eid Al-Muwallad (Thay: Valentin Atangana Edoa) 60 | |
Roger Ibanez (Kiến tạo: Wenderson Galeno) 64 | |
Sabri Dahal (Thay: Mansor Al Beshe) 65 | |
Stelios Vrontis (Thay: Rayan Enad) 65 | |
Eid Al-Muwallad 74 | |
Saleh Abu Al-Shamat 77 | |
Malek Al Abadalmanam (Thay: Nawaf Al Harthi) 80 | |
Khalid Al Rammah (Thay: Ahmed Bamsaud) 80 | |
Roger Ibanez 85 | |
Mohammed Sulaiman (Thay: Firas Al-Buraikan) 87 | |
Yaseen Atiah Al Zubaidi (Thay: Wenderson Galeno) 90 |
Thống kê trận đấu Al Ahli vs Al Feiha


Diễn biến Al Ahli vs Al Feiha
Wenderson Galeno rời sân và được thay thế bởi Yaseen Atiah Al Zubaidi.
Firas Al-Buraikan rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sulaiman.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Roger Ibanez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
Ahmed Bamsaud rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Rammah.
Nawaf Al Harthi rời sân và được thay thế bởi Malek Al Abadalmanam.
Thẻ vàng cho Saleh Abu Al-Shamat.
Thẻ vàng cho Eid Al-Muwallad.
Rayan Enad rời sân và được thay thế bởi Stelios Vrontis.
Mansor Al Beshe rời sân và được thay thế bởi Sabri Dahal.
Wenderson Galeno đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Roger Ibanez đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Valentin Atangana Edoa rời sân và được thay thế bởi Eid Al-Muwallad.
Matheus Goncalves rời sân và được thay thế bởi Saleh Abu Al-Shamat.
Thẻ vàng cho Zakaria Al Hawsawi.
Thẻ vàng cho Zakaria Al Hawsawi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Valentin Atangana Edoa.
Thẻ vàng cho Rayan Enad.
Đội hình xuất phát Al Ahli vs Al Feiha
Al Ahli (4-4-2): Abdulrahman Al-Sanbi (1), Mohammed Yousef (29), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Zakaria Hawsawi (2), Matheus Goncalves (20), Ziyad Al-Johani (30), Valentin Atangana (6), Galeno (13), Firas Al-Buraikan (9), Ivan Toney (17)
Al Feiha (4-2-3-1): Orlando Mosquera (52), Ahmed Bamsaud (18), Mikel Villanueva (17), Chris Smalling (5), Mohammed Al Baqawi (22), Alfa Semedo (30), Nawaf Al Harthi (7), Yassine Benzia (8), Mansor Al Beshe (14), Rayan Enad (77), Jason (23)


| Thay người | |||
| 59’ | Matheus Goncalves Saleh Abu Al-Shamat | 65’ | Rayan Enad Stylianos Vrontis |
| 60’ | Valentin Atangana Edoa Eid Al-Muwallad | 65’ | Mansor Al Beshe Sabri Dahal |
| 87’ | Firas Al-Buraikan Mohammed Sulaiman | 80’ | Ahmed Bamsaud Khaled Al-Rammah |
| 90’ | Wenderson Galeno Yaseen Al Zubaidi | 80’ | Nawaf Al Harthi Malek Al Abdulmonam |
| Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Ahmed Abdo | Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | ||
Rayan Hamed | Makhir Al Rashidi | ||
Eid Al-Muwallad | Ziyad Al Sahafi | ||
Fahad Al-Rashidi | Khaled Al-Rammah | ||
Yaseen Al Zubaidi | Rakan Al-Kaabi | ||
Saleh Abu Al-Shamat | Stylianos Vrontis | ||
Mohammed Sulaiman | Sabri Dahal | ||
Matteo Dams | Malek Al Abdulmonam | ||
Ramez Zaid Al-Attar | |||
Nhận định Al Ahli vs Al Feiha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ahli
Thành tích gần đây Al Feiha
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T T T T H | |
| 2 | 11 | 9 | 1 | 1 | 14 | 28 | T T H T T | |
| 3 | 10 | 8 | 2 | 0 | 16 | 26 | T T T T T | |
| 4 | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T B T | |
| 5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | H B T B H | |
| 6 | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B H B T T | |
| 7 | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | H T B H T | |
| 8 | 11 | 4 | 4 | 3 | -3 | 16 | H H T T H | |
| 9 | 11 | 4 | 2 | 5 | 5 | 14 | H T B B B | |
| 10 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | H B T H T | |
| 11 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B T B H B | |
| 12 | 11 | 3 | 2 | 6 | -9 | 11 | H B B T T | |
| 13 | 10 | 3 | 0 | 7 | -6 | 9 | B B B B B | |
| 14 | 11 | 1 | 6 | 4 | -8 | 9 | H H H H T | |
| 15 | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | H B H H B | |
| 16 | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | H H B B B | |
| 17 | 11 | 1 | 2 | 8 | -13 | 5 | T B H B B | |
| 18 | 11 | 0 | 1 | 10 | -15 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
