Thứ Năm, 25/12/2025
Michel Vlap
26
Amidou Doumbouya (Thay: Matej Mitrovic)
30
Doniyor Abdumannopov (Thay: Muhammadkarim Toirov)
46
Michel Vlap
65
Shokhzhakhon Yorkinboev (Thay: Bektemir Abdumannonov)
66
Mukhammadali Usmonov (Thay: Bektemir Abdumannonov)
66
Oleg Zoteev (Thay: Sardorbek Azimov)
72
Abbosbek Abdugafforov (Thay: Sardorbek Azimov)
72
Oleg Zoteev (Thay: Sunnatillokh Khamidzhonov)
72
Amidou Doumbouya (Thay: Julian Draxler)
74
Nasser Al Nassr (Thay: Julian Draxler)
74
Yazan Naim (Thay: Marwan Badreldin)
80

Thống kê trận đấu Al-Ahli vs Andijon

số liệu thống kê
Al-Ahli
Al-Ahli
Andijon
Andijon
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 13
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al-Ahli vs Andijon

Tất cả (98)
90+7'

Liệu Al Ahli Doha có thể tận dụng cơ hội từ pha ném biên sâu trong phần sân của FC Andijon không?

90+6'

Phát bóng lên cho Al Ahli Doha tại Sân vận động Al-Thumama.

90+6'

FC Andijon đang tiến lên và Mukhammadali Usmonov có một cú sút, tuy nhiên, nó không trúng đích.

90+4'

Ném biên cho FC Andijon tại Sân vận động Al-Thumama.

90+3'

Al Ahli Doha có một quả phát bóng lên.

90+3'

Tại Al-Thumama, FC Andijon tấn công qua Doniyor Abdumannopov. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.

90+2'

Tại Sân vận động Al-Thumama, FC Andijon bị phạt việt vị.

90+1'

FC Andijon được trao một quả phạt góc.

90'

Đá phạt cho FC Andijon ở phần sân của Al Ahli Doha.

89' Michel Vlap của Al Ahli Doha đã bị phạt thẻ vàng tại Al-Thumama.

Michel Vlap của Al Ahli Doha đã bị phạt thẻ vàng tại Al-Thumama.

89'

Đá phạt cho FC Andijon ở phần sân của họ.

88'

FC Andijon có một quả phát bóng lên.

85'

Quả phát bóng lên cho Al Ahli Doha tại Sân vận động Al-Thumama.

84'

Tại Al-Thumama, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

84' Ibrahima Diallo (Al Ahli Doha) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Ibrahima Diallo (Al Ahli Doha) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

84'

Ném biên cho FC Andijon ở phần sân của Al Ahli Doha.

82'

Ném biên cho FC Andijon.

81'

Liệu Al Ahli Doha có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của FC Andijon không?

80'

Đội chủ nhà có một quả phát bóng lên ở Al-Thumama.

80'

Yazan Naim (Al Ahli Doha) đã thay thế Marwan Badreldin có thể bị chấn thương.

76'

Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc cho Marwan Badreldin của Al Ahli Doha, người đang quằn quại đau đớn trên sân.

Đội hình xuất phát Al-Ahli vs Andijon

Al-Ahli (4-4-2): Marwan Badreldin (35), Jasem Mohamed (18), Matej Mitrovic (5), Ayoub Amraoui (88), Robin Tihi (16), Ibrahima Diallo (6), Driss Fettouhi (8), Julian Draxler (7), Michel Vlap (14), Erik Expósito (10), Sekou Yansane (9)

Andijon (4-1-4-1): Eldar Atkhamov (1), Sunnatillokh Khamidzhonov (3), Azmiddinov Shakhzod (8), Usmonali Ismonaliev (22), Krystian Nowak (27), Sardorbek Azimov (13), Damir Temirov (18), Bektemir Abdumannonov (71), Abdurahmon Komilov (14), Ismahil Akinade (7), Muhammadkarim Toirov (26)

Al-Ahli
Al-Ahli
4-4-2
35
Marwan Badreldin
18
Jasem Mohamed
5
Matej Mitrovic
88
Ayoub Amraoui
16
Robin Tihi
6
Ibrahima Diallo
8
Driss Fettouhi
7
Julian Draxler
10
Erik Expósito
14
Michel Vlap
9
Sekou Yansane
26
Muhammadkarim Toirov
7
Ismahil Akinade
14
Abdurahmon Komilov
71
Bektemir Abdumannonov
18
Damir Temirov
13
Sardorbek Azimov
27
Krystian Nowak
8
Azmiddinov Shakhzod
3
Sunnatillokh Khamidzhonov
22
Usmonali Ismonaliev
1
Eldar Atkhamov
Andijon
Andijon
4-1-4-1
Thay người
30’
Matej Mitrovic
Amidou Doumbouya
46’
Muhammadkarim Toirov
Doniyor Abdumannopov
74’
Julian Draxler
Nasser Al Nassr
66’
Bektemir Abdumannonov
Mukhammadali Usmonov
80’
Marwan Badreldin
Yazan Naim
72’
Sunnatillokh Khamidzhonov
Oleg Zoteev
72’
Sardorbek Azimov
Abbosbek Abdugafforov
Cầu thủ dự bị
Yazan Naim
Abubakir Ashurov
Tilal Ali Ali Al Shila
Saidnurullayev Saidumarkhon
Hilal Mohammed
Ilkhomjon Abduganiev
Ali Mohammad Shahabi
Mokhirbek Komilov
Hamad Mansoor Rajah
Doniyor Abdumannopov
Mohammed Abdulla Al shaq
Oleg Zoteev
Amidou Doumbouya
Abbosbek Abdugafforov
Khaled Mohammed
Mukhammadali Usmonov
Ahmed Fadlelmula
Shokhzhakhon Yorkinboev
Youes Abdelrahman
Nasser Al Nassr
Mohamed Lingliz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League Two
01/10 - 2025
H1: 0-0
24/12 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Al-Ahli

AFC Champions League Two
24/12 - 2025
H1: 1-0
Qatar Stars League Cup
14/12 - 2025
05/12 - 2025
H1: 1-3
28/11 - 2025
VĐQG Qatar
21/11 - 2025
Qatar Stars League Cup
16/11 - 2025
H1: 1-2
11/11 - 2025
VĐQG Qatar
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
05/11 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Qatar
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Andijon

AFC Champions League Two
24/12 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Uzbekistan
29/11 - 2025
AFC Champions League Two
26/11 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Uzbekistan
21/11 - 2025
H1: 3-1
15/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
05/11 - 2025
VĐQG Uzbekistan
01/11 - 2025
H1: 0-0
27/10 - 2025
AFC Champions League Two
22/10 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League Two

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-WaslAl-Wasl6420914
2EsteghlalEsteghlal6222-28
3MuharraqMuharraq621307
4Al-WehdatAl-Wehdat6114-74
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-AhliAl-Ahli6240310
2ArkadagArkadag6141-17
3AL KhalidiyahAL Khalidiyah613206
4AndijonAndijon6051-25
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-Hussein SCAl-Hussein SC430149
2SepahanSepahan421127
3AhalAhal4013-61T
4Mohun Bagan Super GiantMohun Bagan Super Giant000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al NassrAl Nassr66002018
2Al ZawraaAl Zawraa6303-39
3FC IstiklolFC Istiklol6303-69
4FC GoaFC Goa6006-110T
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Macarthur FCMacarthur FC6411513
2CAHNCAHN622228
3Tai PoTai Po6213-57
4Beijing GuoanBeijing Guoan6123-25
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gamba OsakaGamba Osaka66001418
2Ratchaburi FCRatchaburi FC630379
3Nam ĐịnhNam Định630379
4Eastern Sports ClubEastern Sports Club6006-280
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Persib BandungPersib Bandung6411513
2Bangkok UnitedBangkok United6312110
3Lion City Sailors FCLion City Sailors FC6312210
4SelangorSelangor6015-81
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tampines Rovers FCTampines Rovers FC6510916
2Pohang SteelersPohang Steelers6411513
3BG Pathum UnitedBG Pathum United6204-36
4Kaya FCKaya FC6006-110
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow