- Khaled Ali Al Blooshi38
- Kodjo Laba55
- Ahmed Barman (Thay: Khaled Ali Al Blooshi)61
- Mohammed Al Baloushi (Thay: Omer Atzili)61
- Matias Palacios85
- Hazem Mohammad90
- Hazem Mohammad (Thay: Yahia Nader)87
- Soufiane Rahimi90+2'
- Falah Waleed (Thay: Soufiane Rahimi)90
- Akmal Mozgovoy (Kiến tạo: Bobur Abdikhalikov)51
- Zoran Marusic (Thay: Jaba Jigauri)63
- Javokhir Sidikov (Thay: Marko Stanojevic)63
- Victor da Silva (Thay: Temur Chogadze)82
- Shakhzod Akromov (Thay: Bobur Abdikhalikov)82
- Donier Narzullaev (Thay: Murodbek Rakhmatov)90
Thống kê trận đấu Al-Ain vs Nasaf Qarshi
số liệu thống kê
Al-Ain
Nasaf Qarshi
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 5
26 Ném biên 34
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Ain vs Nasaf Qarshi
Al-Ain (4-3-3): Khalid Eisa (17), Bandar Mohammed Al-Ahbabi (11), Khalid Al-Hashmi (16), Kouame Autonne (3), Khaled Ali Al Blooshi (40), Yahia Nader (6), Yong-woo Park (5), Matias Palacios (20), Omer Atzili (7), Kodjo Laba (9), Soufiane Rahimi (21)
Nasaf Qarshi (5-3-2): Abduvakhid Nematov (35), Murodbek Rakhmatov (6), Shukhrat Mukhammadiev (28), Igor Golban (22), Golib Gaybullaev (5), Sharof Mukhitdinov (14), Marko Stanojevic (88), Akmal Mozgovoy (7), Jambul Jigauri (70), Temur Chogadze (30), Bobur Abdikholikov (97)
Al-Ain
4-3-3
17
Khalid Eisa
11
Bandar Mohammed Al-Ahbabi
16
Khalid Al-Hashmi
3
Kouame Autonne
40
Khaled Ali Al Blooshi
6
Yahia Nader
5
Yong-woo Park
20
Matias Palacios
7
Omer Atzili
9
Kodjo Laba
21
Soufiane Rahimi
97
Bobur Abdikholikov
30
Temur Chogadze
70
Jambul Jigauri
7
Akmal Mozgovoy
88
Marko Stanojevic
14
Sharof Mukhitdinov
5
Golib Gaybullaev
22
Igor Golban
28
Shukhrat Mukhammadiev
6
Murodbek Rakhmatov
35
Abduvakhid Nematov
Nasaf Qarshi
5-3-2
Thay người | |||
61’ | Khaled Ali Al Blooshi Ahmed Barman | 63’ | Jaba Jigauri Zoran Marusic |
61’ | Omer Atzili Mohammed Al Baloushi | 63’ | Marko Stanojevic Javokhir Sidikov |
87’ | Yahia Nader Hazem Mohammad | 82’ | Bobur Abdikhalikov Shakhzod Akromov |
90’ | Soufiane Rahimi Falah Waleed | 82’ | Temur Chogadze Victor Matheus Da Silva Matos |
90’ | Murodbek Rakhmatov Doniyorjon Narzullaev |
Cầu thủ dự bị | |||
Eisa Khalfan Al Harasi | Zoran Marusic | ||
Sultan Alshamsi | Shakhzod Akromov | ||
Hazem Mohammad | Doniyorjon Narzullaev | ||
Falah Waleed | Victor Matheus Da Silva Matos | ||
Khalid Al-Baloushi | Javokhir Sidikov | ||
Ahmed Barman | Sherzod Nasrullaev | ||
Mohammed Al Baloushi | Alibek Davronov | ||
Manea Saeed | Zafar Safaev | ||
Sultan Al Manthari | Adkhamjon Musulmonov | ||
Mohammed Bu Senda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League
Thành tích gần đây Al-Ain
AFC Champions League
Thành tích gần đây Nasaf Qarshi
VĐQG Uzbekistan
AFC Champions League
Giao hữu
Bảng xếp hạng AFC Champions League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ain | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | T T T B T |
2 | Al Feiha | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | T B B T T |
3 | Pakhtakor Tashkent | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T H T B |
4 | Ahal | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nasaf Qarshi | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B H T H |
2 | Al-Sadd | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | B T B T H |
3 | Sharjah Cultural Club | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | T T H B B |
4 | Al-Faisaly | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | B B T B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Ittihad | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T B T T |
2 | Sepahan | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B T T T B |
3 | Al Quwa Al Jawiya | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T B T B T |
4 | AGMK | 6 | 0 | 0 | 6 | -17 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T T |
2 | Navbahor Namangan | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T B T |
3 | Nassaji Mazandaran FC | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
4 | Mumbai City FC | 6 | 0 | 0 | 6 | -16 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Nassr FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T T T H H |
2 | Persepolis | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H H B |
3 | Al-Duhail SC | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | B B B T T |
4 | FC Istiklol | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | B B H B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bangkok United | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T B |
2 | Jeonbuk FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T B T T |
3 | Lion City Sailors FC | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | T B T B B |
4 | Kitchee | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | B B H B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Yokohama F.Marinos | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T T T B T |
2 | Shandong Taishan | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | B T T T B |
3 | Incheon United | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T B B T T |
4 | Kaya FC | 6 | 0 | 0 | 6 | -17 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ventforet Kofu | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T B T H T |
2 | Melbourne City FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T T B H H |
3 | Zhejiang Professional | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B T B T H |
4 | Buriram United | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | B B T B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Kawasaki Frontale | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | T T T T H |
2 | Ulsan Hyundai | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T B T H |
3 | Johor Darul Ta'zim FC | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | T B T B T |
4 | BG Pathum United | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Pohang Steelers | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T H |
2 | Urawa Red Diamonds | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T B |
3 | Hà Nội | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B B T B T |
4 | Wuhan Three Towns | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại