Thứ Bảy, 01/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Al Hazm vs Abha hôm nay 28-05-2024

Giải VĐQG Saudi Arabia - Th 3, 28/5

Kết thúc
Hiệp một: 0-0
T3, 01:00 28/05/2024
Vòng 34 - VĐQG Saudi Arabia
Al Hazem Club Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Farhan Al-Aazmi (Thay: Majed Qasheesh)46
  • Mohamed Badamosi (Kiến tạo: Faiz Selemani)58
  • Mohammed Al-Thani (Thay: Abdulaziz Al-Harbi)59
  • Mohammed Al-Thani (Kiến tạo: Fahad Al-Obaid)80
  • Ahmed Al-Juwaid (Thay: Nawaf Al Habashi)72
  • Grzegorz Krychowiak27
  • Meshal Al-Mutairi37
  • Ahmed Abdu (Kiến tạo: Hassan Al-Ali)47
  • Ahmed Abdu (Thay: Meshal Al-Mutairi)46
  • Saad Bguir (Thay: Hassan Al-Ali)65
  • Saleh Al Qumayzi (Thay: Francois Kamano)77
  • Saleh Al Qumayzi85
  • Mohammed Al Oufi (Thay: Ziyad Al Sahafi)81
  • Luka Djordjevic (Thay: Ibrahim Al Zubaidi)81
  • Marcel Tisserand90+5'
  • (Pen) Grzegorz Krychowiak90+9'
  • (Pen) Grzegorz Krychowiak90+12'

Thống kê trận đấu Al Hazm vs Abha

số liệu thống kê
Al Hazm
Al Hazm
Abha
Abha
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 7
15 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Al Hazm vs Abha

Al Hazm (4-4-2): Ibrahim Zaid Al-Malki (23), Ahmad Al Mhemaid (99), Paulo Ricardo (2), Fahad Al-Obaid (22), Majed Qasheesh (27), Abdulaziz Al-Harbi (82), Junior Moreno (93), Toze (20), Nawaf Al Habshi (19), Faiz Selemani (10), Mohamed Badamosi (90)

Abha (4-2-3-1): Ciprian Tatarusanu (16), Abdulelah Al-Shammeri (80), Fabian Noguera (18), Marcel Tisserand (26), Ibrahim Al Zubaidi (15), Ziyad Al Sahafi (30), Uros Matic (8), Meshal Al-Mutairi (77), Grzegorz Krychowiak (5), Francois Kamano (11), Hassan Al-Ali (9)

Al Hazm
Al Hazm
4-4-2
23
Ibrahim Zaid Al-Malki
99
Ahmad Al Mhemaid
2
Paulo Ricardo
22
Fahad Al-Obaid
27
Majed Qasheesh
82
Abdulaziz Al-Harbi
93
Junior Moreno
20
Toze
19
Nawaf Al Habshi
10
Faiz Selemani
90
Mohamed Badamosi
9
Hassan Al-Ali
11
Francois Kamano
5
Grzegorz Krychowiak
77
Meshal Al-Mutairi
8
Uros Matic
30
Ziyad Al Sahafi
15
Ibrahim Al Zubaidi
26
Marcel Tisserand
18
Fabian Noguera
80
Abdulelah Al-Shammeri
16
Ciprian Tatarusanu
Abha
Abha
4-2-3-1
Thay người
46’
Majed Qasheesh
Farhan Al Aazmi
46’
Meshal Al-Mutairi
Ahmed Abdu
59’
Abdulaziz Al-Harbi
Mohammed Fuad Al Thani
65’
Hassan Al-Ali
Saad Bguir
72’
Nawaf Al Habashi
Ahmed Al-Juwaid
77’
Francois Kamano
Saleh Al Qumayzi
81’
Ibrahim Al Zubaidi
Luka Djordjevic
81’
Ziyad Al Sahafi
Mohammed Al-Oufi
Cầu thủ dự bị
Farhan Al Aazmi
Saad Bguir
Omar Al-Ruwaili
Nasser Al Omran
Ahmed Al-Juwaid
Ahmed Abdu
Azzam Al Salman
Saad Al-Salouli
Majed Al-Ghamdi
Luka Djordjevic
Mohammed Fuad Al Thani
Saleh Al Qumayzi
Mohammed Al Shaeri
Mohammed Al-Konaideri
Rayan Al Sharekh
Mohammed Al-Oufi
Ahmed Asiri
Abdulrahman Albuq

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
14/12 - 2023
H1: 0-0
28/05 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Al Hazm

VĐQG Saudi Arabia
28/05 - 2024
H1: 0-0
24/05 - 2024
18/05 - 2024
11/05 - 2024
02/05 - 2024
26/04 - 2024
21/04 - 2024
08/04 - 2024
H1: 1-0
02/04 - 2024
H1: 0-0
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Abha

VĐQG Saudi Arabia
28/05 - 2024
H1: 0-0
24/05 - 2024
H1: 1-0
19/05 - 2024
H1: 2-0
10/05 - 2024
H1: 0-0
04/05 - 2024
H1: 0-0
27/04 - 2024
H1: 1-0
19/04 - 2024
H1: 1-0
08/04 - 2024
H1: 1-0
03/04 - 2024
H1: 0-5
31/03 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal3431307896T T H T T
2Al NassrAl Nassr3426445882T T H H T
3Al AhliAl Ahli3419873265B T T H T
4Al TaawounAl Taawoun34161171659B H T H T
5Al IttihadAl Ittihad3416612954B B H T B
6Al EttifaqAl Ettifaq34121210948B T H T B
7Al FatehAl Fateh3412913245H H B T B
8Al ShababAl Shabab3412814344T B B B T
9Al FeihaAl Feiha34111112-844T H H H B
10DamacDamac34101113-141B H H B H
11Al KhaleejAl Khaleej3491015-1137H B H B B
12Al RaedAl Raed3491015-837B H T H H
13Al WehdaAl Wehda3410618-1536B T B H B
14Al RiyadhAl Riyadh3481115-2435H H H H T
15Al AkhdoudAl Akhdoud349619-1933H B H H T
16AbhaAbha349520-4932T H B T B
17Al TaiAl Tai348719-3031H H T B B
18Al HazmAl Hazm3441218-4224H B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow