Thứ Bảy, 01/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Al Mokawloon Al Arab vs Ceramica Cleopatra hôm nay 02-12-2022

Giải VĐQG Ai Cập - Th 6, 02/12

Kết thúc

Al Mokawloon Al Arab

Al Mokawloon Al Arab

2 : 1

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

Hiệp một: 1-0
T6, 19:45 02/12/2022
Vòng 5 - VĐQG Ai Cập
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Abdelrahman Khaled37
  • Joseph Ochaya84
  • Mohamed Adel66
  • Justice Arthur90+3'
  • Justice Arthur90+3'
  • Arthur Justice90+3'

Thống kê trận đấu Al Mokawloon Al Arab vs Ceramica Cleopatra

số liệu thống kê
Al Mokawloon Al Arab
Al Mokawloon Al Arab
Ceramica Cleopatra
Ceramica Cleopatra
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ai Cập
Cúp quốc gia Ai Cập
VĐQG Ai Cập

Thành tích gần đây Al Mokawloon Al Arab

Cúp quốc gia Ai Cập
29/05 - 2024
VĐQG Ai Cập
25/05 - 2024
20/05 - 2024
03/05 - 2024
28/04 - 2024
15/04 - 2024
04/04 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Ceramica Cleopatra

Cúp quốc gia Ai Cập
28/05 - 2024
VĐQG Ai Cập
24/05 - 2024
21/05 - 2024
15/05 - 2024
10/05 - 2024
04/05 - 2024
29/04 - 2024
14/04 - 2024
04/04 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al AhlyAl Ahly3425815083T T H B H
2Pyramids FCPyramids FC3422753473T T B T T
3El ZamalekEl Zamalek3417981660T T T B H
4Future FCFuture FC34151361158T B H B B
5Al MasryAl Masry3411158148H T T B H
6ENPPIENPPI3413615-645T B T B T
7Al Mokawloon Al ArabAl Mokawloon Al Arab349178244H H B H B
8Al-Ittihad AlexandriaAl-Ittihad Alexandria3412715-743H H B H B
9Pharco FCPharco FC3491510-342H B B B H
10Smouha SCSmouha SC34101212-742B H B T T
11Ismaily SCIsmaily SC3491312-340B H B T T
12National BankNational Bank3491213-539T H B H T
13ZED FCZED FC2391041037T T B T H
14Ceramica CleopatraCeramica Cleopatra3471611-137H H H T B
15El GeishEl Geish3481214-1236T T H T B
16El DakhleyaEl Dakhleya3471413-1135B H T B T
17Aswan FCAswan FC348917-1433B H H B B
18Ghazl Al MehallaGhazl Al Mehalla348917-2133B H B H B
19El GounahEl Gounah24798-730B B H H B
20Haras El HodoodHaras El Hodood3451019-2425H B H T H
21Baladiyyat Al-MehallaBaladiyyat Al-Mehalla246414-2222B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow