Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tarek Salman (Thay: Ahmed Suhail) 6 | |
Bogdan Planic 17 | |
Nemanja Maksimovic (Thay: Gaston Suarez) 46 | |
Federico Nicolas Cartabia (Kiến tạo: Mersad Seifi) 47 | |
Yahya Al Ghassani (Thay: Yuri Cesar) 61 | |
Hamad Abdulla 67 | |
Pedro Miguel 68 | |
(Pen) Yahya Al Ghassani 70 | |
Rafa Mujica (Thay: Pau Prim) 70 | |
Rafa Mujica (Kiến tạo: Akram Afif) 75 | |
Nemanja Maksimovic 76 | |
Kauan Santos 76 | |
Saeid Ezatolahi (Thay: Breno Cascardo) 77 | |
Igor Gomes (Thay: Mersad Seifi) 77 | |
Hashim Ali (Thay: Giovani) 81 | |
Mateus Henrique (Thay: Federico Nicolas Cartabia) 82 | |
Tarek Salman (Kiến tạo: Roberto Firmino) 90+5' | |
Rafa Mujica 90+11' | |
Rafa Mujica 90+12' | |
Rafa Mujica (Kiến tạo: Akram Afif) 90+13' |
Thống kê trận đấu Al-Sadd vs Shabab Al-Ahli Dubai FC


Diễn biến Al-Sadd vs Shabab Al-Ahli Dubai FC
Akram Afif đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rafa Mujica đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rafa Mujica.
V À A A O O O - Rafa Mujica đã ghi bàn!
Roberto Firmino đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tarek Salman đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Federico Nicolas Cartabia rời sân và được thay thế bởi Mateus Henrique.
Giovani rời sân và được thay thế bởi Hashim Ali.
Mersad Seifi rời sân và được thay thế bởi Igor Gomes.
Breno Cascardo rời sân và được thay thế bởi Saeid Ezatolahi.
Thẻ vàng cho Kauan Santos.
Thẻ vàng cho Nemanja Maksimovic.
Akram Afif đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rafa Mujica đã ghi bàn!
Pau Prim rời sân và được thay thế bởi Rafa Mujica.
V À A A O O O - Yahya Al Ghassani đã ghi bàn!
V À A A O O O - Yahya Al Ghassani từ Shabab Al-Ahli Dubai FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Pedro Miguel.
Thẻ vàng cho Hamad Abdulla.
Đội hình xuất phát Al-Sadd vs Shabab Al-Ahli Dubai FC
Al-Sadd (4-2-3-1): Meshaal Barsham (22), Pedro Miguel (2), Boualem Khoukhi (16), Ahmed Al Hamawende (37), Paulo Otavio (6), Pau Prim Coma (26), Agustin Soria (80), Giovani (21), Claudinho (33), Akram Afif (7), Roberto Firmino (9)
Shabab Al-Ahli Dubai FC (4-4-1-1): Hamad Al Meqebaali (22), Hamad Al Meqebaali (22), Kauan Santos (31), Bogdan Planic (4), Renan Victor (13), Mersad Seifi (23), Federico Cartabia (10), Gaston Suarez (8), Breno Cascardo (80), Guilherme (77), Yuri Cesar (57), Mateusao (19)


| Thay người | |||
| 6’ | Ahmed Suhail Tarek Salman | 46’ | Gaston Suarez Nemanja Maksimović |
| 70’ | Pau Prim Rafa Mujica | 61’ | Yuri Cesar Yahya Alghassani |
| 81’ | Giovani Hashim Ali | 77’ | Breno Cascardo Saeid Ezatolahi |
| 77’ | Mersad Seifi Igor Gomes | ||
| 82’ | Federico Nicolas Cartabia Mateus Henrique | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ahmad Samir Al-Mughanni | Hassan Hamza | ||
Yousef Abdullah | Adyson Soares | ||
Karim Haider | Saeid Ezatolahi | ||
Tarek Salman | Nemanja Maksimović | ||
Hashim Ali | Sultan Adil | ||
Abdullah Al-Yazidi | Thiago Scarpino | ||
Ali Asad | Igor Gomes | ||
Abdulrahman Bakri Al-Ameen | Yahya Alghassani | ||
Mostafa Mashaal | Mateus Henrique | ||
Rafa Mujica | Sergio Damian Garcia Grana | ||
Mohammed Waad | Munas Dabbur | ||
Mohammed Juma Abdulla Darwish Al Mansouri | |||
Nhận định Al-Sadd vs Shabab Al-Ahli Dubai FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al-Sadd
Thành tích gần đây Shabab Al-Ahli Dubai FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League
| Miền Đông | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | ||
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | ||
| 3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | ||
| 4 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 5 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | ||
| 6 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | ||
| 7 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 9 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | ||
| 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | T | |
| 11 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | ||
| 12 | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | ||
| Miền Tây | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 18 | ||
| 2 | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | ||
| 3 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | ||
| 4 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 5 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 6 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T | |
| 8 | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | ||
| 9 | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | ||
| 10 | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | ||
| 11 | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | ||
| 12 | 6 | 0 | 0 | 6 | -9 | 0 | ||
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
