Goa đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Ayush Dev Chhetri 6 | |
Clarence Bitang 27 | |
Kadhim Raad 30 | |
Ayush Dev Chhetri 34 | |
Kadhim Raad Hatem 38 | |
Mohammed Qasim (Thay: Mahdi Humaidan) 46 | |
(og) Dhurgham Ismail 51 | |
Reziq Bani Hani (Thay: Karar Nabeel) 65 | |
Sajjad Mohammed Mahdi (Thay: Dhurgham Ismail) 65 | |
Hasan Abdulkareem 66 | |
Javier Siverio Toro (Thay: Iker Guarrotxena Vallejo) 74 | |
Abdul Rabeeh (Thay: Dejan Drazic) 74 | |
Shailesh Patre Harsch (Thay: Dom Sahil Krishe De Noronha) 82 | |
Muhammed Nemil Vailiyattil (Thay: Brison Deuben Fernandes) 82 | |
Murad Mohammed (Thay: Ibrahim Tomiwa Gbadamosi) 85 | |
Hayder Abdulkareem Tawfeeq Tofee (Thay: Nizar Al-Rashdan) 85 | |
Udanta Singh (Thay: Boris Singh) 90 |
Thống kê trận đấu Al Zawraa vs FC Goa


Diễn biến Al Zawraa vs FC Goa
Firdavs Norsafarov ra hiệu cho Al Zawraa một quả đá phạt.
Al Zawraa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Al Zawraa.
Manuel Marquez (Goa) thực hiện sự thay người thứ năm, với Udanta Singh thay thế Boris Singh.
Al Zawraa được hưởng một quả phạt góc do Firdavs Norsafarov trao.
Goa có một quả phát bóng lên.
Al Zawraa sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Goa.
Phạt góc được trao cho Al Zawraa.
Nizar Al-Rashdan (Al Zawraa) nhận thẻ vàng.
Emad El Nahhas đang thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại sân Al Zawraa với Hayder Abdulkareem Tawfeeq Tofee vào thay Nizar Al-Rashdan.
Al Zawraa thực hiện sự thay người thứ tư với Murad Mohammed vào thay Ibrahim Tomiwa Gbadamosi.
Goa được hưởng một quả phạt góc do Firdavs Norsafarov quyết định.
Shailesh Patre Harsch vào sân thay cho Dom Sahil Krishe De Noronha bên phía Goa.
Muhammed Nemil Vailiyattil vào sân thay cho Brison Deuben Fernandes bên phía Goa.
Quả đá phạt cho Goa ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Goa tại Sân vận động Al Zawraa.
Ném biên cho Goa.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Baghdad.
Al Zawraa được hưởng một quả phạt góc do Firdavs Norsafarov trao.
Al Zawraa được hưởng một quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Al Zawraa vs FC Goa
Al Zawraa (4-1-4-1): Jalal Hassan (12), Kadhim Raad (14), Maytham Jabbar (5), Akam Hashim (8), Dhurgham Ismail (11), Clarence Bitang (20), Hasan Abdulkareem (10), Karar Nabeel (16), Nizar Al-Rashdan (21), Mahdi Humaidan (9), Ibrahim Tomiwa Gbadamosi (49)
FC Goa (4-4-2): Hrithik Tiwari (55), Boris Singh (17), Sandesh Jhingan (3), Pol Moreno Sanchez (4), Borja Herrera Gonzalez (26), Brison Deuben Fernandes (42), Dom Sahil Krishe De Noronha (15), Ayush Dev Chhetri (14), Sangwan Akash (27), Dejan Drazic (71), Iker Guarrotxena Vallejo (34)


| Thay người | |||
| 46’ | Mahdi Humaidan Mohammed Qasim | 74’ | Iker Guarrotxena Vallejo Javier Siverio Toro |
| 65’ | Dhurgham Ismail Sajjad Mohammed Mahdi | 74’ | Dejan Drazic Abdul Rabeeh |
| 65’ | Karar Nabeel Reziq Bani Hani | 82’ | Dom Sahil Krishe De Noronha Shailesh Patre Harsch |
| 85’ | Nizar Al-Rashdan Hayder Abdulkareem Tawfeeq Tofee | 82’ | Brison Deuben Fernandes Muhammed Nemil Vailiyattil |
| 85’ | Ibrahim Tomiwa Gbadamosi Murad Mohammed | 90’ | Boris Singh Udanta Singh |
| Cầu thủ dự bị | |||
Abdallah Mousa Musallam Nasib | Javier Siverio Toro | ||
Hussein Al Jaki | Lara Sharma | ||
Mohammed Qasim | Jerry Lalrinzuala | ||
Hussein Hassan | Udanta Singh | ||
Sajjad Mohammed Mahdi | Prachit Vishwas | ||
Ali Sadeq Mahmood Shaheen | Shailesh Patre Harsch | ||
Fadhil Najafi Sajjad Mohammed | Nim Dorjee Tamang | ||
Hayder Abdulkareem Tawfeeq Tofee | Ronney Willson Kharbudon | ||
Reziq Bani Hani | Sitroy Carvalho | ||
Murad Mohammed | Muhammed Nemil Vailiyattil | ||
Youssef Aziz | Bob Jackson Raj | ||
Omar Noori | Abdul Rabeeh | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Zawraa
Thành tích gần đây FC Goa
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | ||
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | ||
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | ||
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -28 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | ||
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | ||
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch