Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Bunyamin Balci 34 | |
Efecan Karaca (Thay: Maestro) 65 | |
Uchenna Ogundu 67 | |
Abdulkadir Omur (Thay: Nikola Storm) 72 | |
Mechak Elia (Thay: Uchenna Ogundu) 79 | |
Guven Yalcin (Thay: Hwang Ui-jo) 80 | |
Lautaro Giannetti (Thay: Bahadir Ozturk) 83 | |
Dario Saric (Thay: Ramzi Safuri) 83 | |
Steve Mounie (Thay: Ruan Pereira Duarte) 89 | |
Ibrahim Kaya (Thay: Florent Hadergjonaj) 89 | |
Engin Poyraz Efe Yildirim (Thay: Yohan Boli) 90 |
Thống kê trận đấu Alanyaspor vs Antalyaspor


Diễn biến Alanyaspor vs Antalyaspor
Oguzhan Cakir ra hiệu cho Antalyaspor được hưởng một quả đá phạt.
Alanyaspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của Antalyaspor.
Alanyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho Antalyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alanyaspor được hưởng một quả phạt góc do Oguzhan Cakir trao.
Engin Poyraz Efe Yildirim vào sân thay cho Yohan Boli bên phía đội khách.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Antalyaspor.
Alanyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại Alanya, Antalyaspor dâng lên qua Yohan Boli. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Đội chủ nhà thay Ruan Pereira Duarte bằng Steve Mounie.
Ibrahim Kaya vào sân thay cho Florent Hadergjonaj của Alanyaspor tại sân vận động Alanya Oba.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả ném biên của Antalyaspor ở phần sân của Alanyaspor.
Antalyaspor được hưởng phạt góc do Oguzhan Cakir trao.
Antalyaspor dâng lên và Abdulkadir Omur có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Alanyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Antalyaspor.
Yohan Boli của Antalyaspor bị thổi phạt việt vị tại Alanya Oba Stadyumu.
Joao Pereira thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Alanya Oba Stadyumu với việc Guven Yalcin thay thế Hwang Ui-jo.
Đội chủ nhà đã thay Uchenna Ogundu bằng Mechak Elia. Đây là sự thay đổi người thứ hai trong ngày hôm nay của Joao Pereira.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho Antalyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Alanyaspor vs Antalyaspor
Alanyaspor (3-4-2-1): Ertuğru Taskiran (1), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Fatih Aksoy (20), Florent Hadergjonaj (94), Gaius Makouta (42), Maestro (58), Ianis Hagi (14), Ruan (11), Uchenna Ogundu (22), Ui-jo Hwang (16)
Antalyaspor (5-3-2): Abdullah Yiğiter (21), Bahadir Öztürk (5), Veysel Sari (89), Hüseyin Türkmen (4), Kenneth Paal (3), Jesper Ceesay (23), Bünyamin Balcı (7), Ramzi Safuri (8), Nikola Storm (26), Samuel Ballet (11), Yohan Boli (77)


| Thay người | |||
| 65’ | Maestro Efecan Karaca | 72’ | Nikola Storm Abdülkadir Ömür |
| 79’ | Uchenna Ogundu Mechak Elia | 83’ | Bahadir Ozturk Lautaro Giannetti |
| 80’ | Hwang Ui-jo Guven Yalcin | 83’ | Ramzi Safuri Dario Šarić |
| 89’ | Florent Hadergjonaj Ibrahim Kaya | 90’ | Yohan Boli Engin Poyraz Efe Yildirim |
| 89’ | Ruan Pereira Duarte Steve Mounie | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Guven Yalcin | Engin Poyraz Efe Yildirim | ||
Paulo Victor | Soner Dikmen | ||
Ibrahim Kaya | Sander Van de Streek | ||
Efecan Karaca | Tomas Cvancara | ||
Semih Doganay | Abdülkadir Ömür | ||
Batuhan Yavuz | Kağan Aricano | ||
Mechak Elia | Lautaro Giannetti | ||
Steve Mounie | Dario Šarić | ||
Yusuf Can Karademir | Samet Karakoc | ||
Baran Mogultay | Ensar Bugra Tivsiz | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alanyaspor
Thành tích gần đây Antalyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 39 | B T H T T | |
| 2 | 15 | 10 | 4 | 1 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 3 | 15 | 9 | 6 | 0 | 18 | 33 | T T T H H | |
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 9 | 26 | T T H T B | |
| 5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B T H T H | |
| 6 | 15 | 6 | 7 | 2 | 6 | 25 | T T H H B | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | H H T B H | |
| 8 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B T H T H | |
| 9 | 16 | 3 | 9 | 4 | -1 | 18 | H B H H H | |
| 10 | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H B B H T | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | 3 | 17 | T B B T H | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -4 | 16 | B B H B H | |
| 13 | 16 | 4 | 3 | 9 | -4 | 15 | T B B T H | |
| 14 | 16 | 3 | 6 | 7 | -7 | 15 | B T B H H | |
| 15 | 16 | 4 | 3 | 9 | -14 | 15 | B H B H B | |
| 16 | 16 | 2 | 8 | 6 | -17 | 14 | B B T H H | |
| 17 | 16 | 3 | 4 | 9 | -11 | 13 | B H T H B | |
| 18 | 15 | 2 | 2 | 11 | -16 | 8 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch