Miguel Rubio
16
Juan Maria Alcedo Serrano (Thay: Jaume Costa)
28
Juan Alcedo (Thay: Jaume Costa)
28
Gonzalo Villar
40
Stoichkov (Thay: Abderrahman Rebbach)
64
Manuel Trigueros (Thay: Gonzalo Villar)
64
Martin Hongla
65
Javi Rueda (Thay: Fidel Chaves)
74
Juanma Garcia (Thay: Christian Kofane)
74
(og) Pepe Sanchez
76
Martin Hongla (Kiến tạo: Lucas Boye)
77
Rueda, Javi
81
Javi Rueda
81
Ricard Sanchez (Thay: Carlos Neva)
87
Higinio Marin (Thay: Agus Medina)
87
Nabili Touaizi (Thay: Pepe Sanchez)
87
Manu Lama (Thay: Martin Hongla)
88
Borja Baston (Thay: Lucas Boye)
88

Thống kê trận đấu Albacete vs Granada

số liệu thống kê
Albacete
Albacete
Granada
Granada
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Albacete vs Granada

Tất cả (36)
88'

Lucas Boye rời sân và được thay thế bởi Borja Baston.

88'

Martin Hongla rời sân và được thay thế bởi Manu Lama.

87'

Pepe Sanchez rời sân và được thay thế bởi Nabili Touaizi.

87'

Agus Medina rời sân và được thay thế bởi Higinio Marin.

87'

Carlos Neva rời sân và được thay thế bởi Ricard Sanchez.

81' Thẻ vàng cho Javi Rueda.

Thẻ vàng cho Javi Rueda.

81' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

78' V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

77'

Lucas Boye đã kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O - Martin Hongla ghi bàn!

V À A A O O O - Martin Hongla ghi bàn!

76' PHẢN LƯỚI NHÀ - Pepe Sanchez đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Pepe Sanchez đưa bóng vào lưới nhà!

76' V À A A O O O - Một cầu thủ của Albacete ghi bàn phản lưới nhà!

V À A A O O O - Một cầu thủ của Albacete ghi bàn phản lưới nhà!

76' V À A A O O O - Ruben Sanchez ghi bàn!

V À A A O O O - Ruben Sanchez ghi bàn!

74'

Christian Kofane rời sân và anh được thay thế bởi Juanma Garcia.

74'

Fidel rời sân và anh được thay thế bởi Javi Rueda.

65' Thẻ vàng dành cho Martin Hongla.

Thẻ vàng dành cho Martin Hongla.

64'

Gonzalo Villar rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.

64'

Abderrahman Rebbach rời sân và được thay thế bởi Stoichkov.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Gonzalo Villar.

Thẻ vàng cho Gonzalo Villar.

Đội hình xuất phát Albacete vs Granada

Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Agustin Medina (4), Pepe Sanchez (23), Lalo Aguilar (27), Jaume Costa (24), Fidel (10), Riki (8), Pacheco Ruiz (20), Jon Morcillo (22), Javier Marton (19), Christian Michel Kofane (35)

Granada (4-3-3): Diego Mariño (25), Ruben Sanchez (2), Miguel Rubio (4), Loïc Williams (24), Carlos Neva (15), Martin Hongla (6), Sergio Ruiz (20), Gonzalo Villar (8), Georgiy Tsitaishvili (11), Lucas Boyé (7), Abde Rebbach (21)

Albacete
Albacete
4-4-2
13
Raul Lizoain
4
Agustin Medina
23
Pepe Sanchez
27
Lalo Aguilar
24
Jaume Costa
10
Fidel
8
Riki
20
Pacheco Ruiz
22
Jon Morcillo
19
Javier Marton
35
Christian Michel Kofane
21
Abde Rebbach
7
Lucas Boyé
11
Georgiy Tsitaishvili
8
Gonzalo Villar
20
Sergio Ruiz
6
Martin Hongla
15
Carlos Neva
24
Loïc Williams
4
Miguel Rubio
2
Ruben Sanchez
25
Diego Mariño
Granada
Granada
4-3-3
Thay người
28’
Jaume Costa
Juan Maria Alcedo Serrano
64’
Gonzalo Villar
Manu Trigueros
74’
Christian Kofane
Juanma Garcia
64’
Abderrahman Rebbach
Stoichkov
74’
Fidel Chaves
Javi Rueda
87’
Carlos Neva
Ricard Sánchez
87’
Agus Medina
Higinio Marin
88’
Lucas Boye
Borja Baston
87’
Pepe Sanchez
Nabil Touaizi
88’
Martin Hongla
Manu Lama
Cầu thủ dự bị
Cristian Rivero
Bogdan Isachenko
Rai Marchan
Marc Martinez
Juanma Garcia
Kamil Jozwiak
Javi Rueda
Borja Baston
Higinio Marin
Manu Lama
Jon Garcia Herrero
Sergio Rodelas
Alejandro Melendez
Pablo Insua
Juan Maria Alcedo Serrano
Ricard Sánchez
Javier Villar del Fraile
Siren Diao
Nabil Touaizi
Manu Trigueros
Reinier
Stoichkov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
19/11 - 2022
18/03 - 2023
16/08 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Albacete

Hạng 2 Tây Ban Nha
08/12 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/12 - 2025
Hạng 2 Tây Ban Nha
30/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-1
02/11 - 2025
H1: 0-1
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
25/10 - 2025
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Granada

Hạng 2 Tây Ban Nha
13/12 - 2025
08/12 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/12 - 2025
Hạng 2 Tây Ban Nha
29/11 - 2025
H1: 0-1
23/11 - 2025
H1: 0-0
16/11 - 2025
10/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
29/10 - 2025
Hạng 2 Tây Ban Nha
25/10 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Racing SantanderRacing Santander1811341536
2DeportivoDeportivo189541232
3AlmeriaAlmeria179531132
4Las PalmasLas Palmas17863830
5CastellonCastellon17845628
6Sporting GijonSporting Gijon18837-127
7CadizCadiz18765-127
8Burgos CFBurgos CF17746525
9AD Ceuta FCAD Ceuta FC17746-325
10ValladolidValladolid18666424
11CordobaCordoba18585-123
12LeonesaLeonesa18729-423
13AlbaceteAlbacete17647-422
14HuescaHuesca18648-622
15Real Sociedad BReal Sociedad B18639021
16FC AndorraFC Andorra18567-621
17MalagaMalaga17557-120
18LeganesLeganes18486-220
19GranadaGranada18486-320
20EibarEibar18468-618
21MirandesMirandes17449-916
22Real ZaragozaReal Zaragoza184410-1416
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow