Mario Mitaj 22 | |
Nichita Motpan 38 | |
Jasir Asani 52 | |
Victor Stina (Thay: Nichita Motpan) 55 | |
Maxim Cojocaru (Thay: Vitalie Damascan) 56 | |
Virgiliu Postolachi (Thay: Ion Nicolaescu) 65 | |
Anis Mehmeti (Thay: Jasir Asani) 67 | |
Kristjan Asllani (Thay: Keidi Bare) 67 | |
Vladyslav Baboglo 69 | |
Serafim Cojocari (Thay: Ioan-Calin Revenco) 73 | |
Sergiu Platica (Thay: Vladyslav Baboglo) 73 | |
Nedim Bajrami (Kiến tạo: Kristjan Asllani) 76 | |
Taulant Seferi (Thay: Myrto Uzuni) 87 | |
Ernest Muci (Thay: Nedim Bajrami) 88 |
Thống kê trận đấu Albania vs Moldova
số liệu thống kê

Albania

Moldova
70 Kiểm soát bóng 30
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Albania vs Moldova
Albania (4-1-4-1): Etrit Berisha (1), Elseid Hysaj (4), Ardian Ismajli (18), Berat Djimsiti (6), Mario Mitaj (2), Keidi Bare (7), Myrto Uzuni (11), Ylber Ramadani (20), Nedim Bajrami (8), Jasir Asani (9), Sokol Cikalleshi (16)
Moldova (5-3-2): Dorian Railean (23), Ioan-Calin Revenco (21), Artur Craciun (14), Victor Mudrac (4), Veaceslav Posmac (5), Oleg Reabciuk (2), Nichita Mospan (8), Vladislav Baboglo (3), Vadim Rata (22), Ion Nicolaescu (9), Vitalie Damascan (10)

Albania
4-1-4-1
1
Etrit Berisha
4
Elseid Hysaj
18
Ardian Ismajli
6
Berat Djimsiti
2
Mario Mitaj
7
Keidi Bare
11
Myrto Uzuni
20
Ylber Ramadani
8
Nedim Bajrami
9
Jasir Asani
16
Sokol Cikalleshi
10
Vitalie Damascan
9
Ion Nicolaescu
22
Vadim Rata
3
Vladislav Baboglo
8
Nichita Mospan
2
Oleg Reabciuk
5
Veaceslav Posmac
4
Victor Mudrac
14
Artur Craciun
21
Ioan-Calin Revenco
23
Dorian Railean

Moldova
5-3-2
| Thay người | |||
| 67’ | Keidi Bare Kristjan Asllani | 55’ | Nichita Motpan Victor Stina |
| 67’ | Jasir Asani Anis Mehmeti | 56’ | Vitalie Damascan Maxim Cojocaru |
| 87’ | Myrto Uzuni Taulant Seferi Sulejmanov | 65’ | Ion Nicolaescu Virgiliu Postolachi |
| 88’ | Nedim Bajrami Ernest Muci | 73’ | Ioan-Calin Revenco Serafim Cojocari |
| 73’ | Vladyslav Baboglo Sergiu Platica | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Elhan Kastrati | Serafim Cojocari | ||
Thomas Strakosha | Mihail Stefan | ||
Naser Aliji | Maxim Cojocaru | ||
Frederic Veseli | Ion Jardan | ||
Armando Sadiku | Victor Stina | ||
Enea Mihaj | Virgiliu Postolachi | ||
Amir Abrashi | Marius Iosipoi | ||
Kristjan Asllani | Victor Bogaciuc | ||
Anis Mehmeti | Sergiu Platica | ||
Ernest Muci | Cristian Dros | ||
Taulant Seferi Sulejmanov | Cristian Avram | ||
Qazim Laci | Dumitru Celeadnic | ||
Nhận định Albania vs Moldova
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Euro
Thành tích gần đây Albania
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Thành tích gần đây Moldova
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Bảng xếp hạng Euro
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H | |
| 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H | |
| 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H | |
| 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H | |
| 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H | |
| 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
