Shahab Zahedi (Thay: Nassim Ben Khalifa)
58
Masaya Tashiro (Kiến tạo: Shahab Zahedi)
60
Yuji Ono (Thay: Ken Yamura)
62
Danilo (Thay: Jin Okumura)
62
Kazuya Konno (Thay: Shintaro Nago)
71
Yuji Kitajima (Thay: Hiroki Akino)
71
Yuji Kitajima
77
Eiji Miyamoto (Thay: Motoki Hasegawa)
78
Keisuke Kasai (Thay: Yuji Hoshi)
78
Yamato Wakatsuki (Thay: Yota Komi)
86
Yuto Iwasaki (Thay: Kazuki Fujimoto)
86
Takumi Kamijima (Thay: Takaaki Shichi)
86

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
67 Kiểm soát bóng 33
5 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka

Tất cả (51)
86'

Takaaki Shichi rời sân và được thay thế bởi Takumi Kamijima.

86'

Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.

86'

Yota Komi rời sân và được thay thế bởi Yamato Wakatsuki.

78'

Yuji Hoshi rời sân và được thay thế bởi Keisuke Kasai.

78'

Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Eiji Miyamoto.

77' Thẻ vàng cho Yuji Kitajima.

Thẻ vàng cho Yuji Kitajima.

71'

Hiroki Akino rời sân và được thay thế bởi Yuji Kitajima.

71'

Shintaro Nago rời sân và được thay thế bởi Kazuya Konno.

62'

Jin Okumura rời sân và được thay thế bởi Danilo.

62'

Ken Yamura rời sân và được thay thế bởi Yuji Ono.

60'

Shahab Zahedi đã kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A O O O - Masaya Tashiro đã ghi bàn!

V À A A O O O - Masaya Tashiro đã ghi bàn!

58'

Nassim Ben Khalifa rời sân và được thay thế bởi Shahab Zahedi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41'

Avispa được Keigo Sendachi cho hưởng phạt góc.

39'

Tomoya Miki của Avispa dẫn bóng về phía khung thành tại Sân vận động Tohoku Denryoku Big Swan. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

39'

Phạt góc cho Avispa.

38'

Avispa được Keigo Sendachi cho hưởng phạt góc.

36'

Bóng an toàn khi Albirex được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

36'

Keigo Sendachi cho Albirex hưởng phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka

Albirex Niigata (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Soya Fujiwara (25), Jason Geria (2), Michael Fitzgerald (5), Kento Hashimoto (42), Yota Komi (16), Yuji Hoshi (19), Hiroki Akiyama (6), Jin Okumura (30), Ken Yamura (9), Motoki Hasegawa (41)

Avispa Fukuoka (4-2-3-1): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Masaya Tashiro (37), Tomoya Ando (20), Takaaki Shichi (77), Daiki Matsuoka (88), Hiroki Akino (15), Tomoya Miki (11), Shintaro Nago (14), Kazuki Fujimoto (22), Nassim Ben Khalifa (13)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
1
Kazuki Fujita
25
Soya Fujiwara
2
Jason Geria
5
Michael Fitzgerald
42
Kento Hashimoto
16
Yota Komi
19
Yuji Hoshi
6
Hiroki Akiyama
30
Jin Okumura
9
Ken Yamura
41
Motoki Hasegawa
13
Nassim Ben Khalifa
22
Kazuki Fujimoto
14
Shintaro Nago
11
Tomoya Miki
15
Hiroki Akino
88
Daiki Matsuoka
77
Takaaki Shichi
20
Tomoya Ando
37
Masaya Tashiro
29
Yota Maejima
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-2-3-1
Thay người
62’
Jin Okumura
Danilo Gomes
58’
Nassim Ben Khalifa
Shahab Zahedi
62’
Ken Yamura
Yuji Ono
71’
Hiroki Akino
Yuji Kitajima
78’
Yuji Hoshi
Keisuke Kasai
71’
Shintaro Nago
Kazuya Konno
78’
Motoki Hasegawa
Eiji Miyamoto
86’
Takaaki Shichi
Takumi Kamijima
86’
Yota Komi
Yamato Wakatsuki
86’
Kazuki Fujimoto
Yuto Iwasaki
Cầu thủ dự bị
Daisuke Yoshimitsu
Takumi Nagaishi
Kazuhiko Chiba
Takumi Kamijima
Danilo Gomes
Yu Hashimoto
Fumiya Hayakawa
Masato Shigemi
Keisuke Kasai
Yuji Kitajima
Eiji Miyamoto
Yuto Iwasaki
Shosei Okamoto
Kazuya Konno
Yuji Ono
Shahab Zahedi
Yamato Wakatsuki
Wellington

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
15/04 - 2023
18/08 - 2023
25/05 - 2024
17/08 - 2024
02/04 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
08/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow