Ryoma Watanabe
29
Keisuke Kasai
60
Tomoaki Okubo (Thay: Takuro Kaneko)
64
Genki Haraguchi (Thay: Matheus Savio)
65
Shoya Nakajima (Thay: Ryoma Watanabe)
65
Yota Komi (Thay: Keisuke Kasai)
65
Motoki Hasegawa
74
Danilo
78
Takuya Ogiwara (Thay: Yoichi Naganuma)
79
Motoki Nagakura (Thay: Taishi Matsumoto)
79
Motoki Nagakura (Kiến tạo: Hirokazu Ishihara)
80
Ken Yamura (Thay: Danilo)
86
Yuto Horigome (Thay: Kento Hashimoto)
86
Eiji Miyamoto (Thay: Yuji Hoshi)
86
Taiki Arai
90
Yoshiaki Takagi (Thay: Motoki Hasegawa)
90

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
55 Kiểm soát bóng 45
6 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds

Tất cả (22)
90+1'

Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Yoshiaki Takagi.

90' Thẻ vàng cho Taiki Arai.

Thẻ vàng cho Taiki Arai.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86'

Yuji Hoshi rời sân và được thay thế bởi Eiji Miyamoto.

86'

Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Horigome.

86'

Danilo rời sân và được thay thế bởi Ken Yamura.

80'

Hirokazu Ishihara đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A A O O O - Motoki Nagakura đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Motoki Nagakura đã ghi bàn!

80' V À A A O O O [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O [player1] đã ghi bàn!

79'

Taishi Matsumoto rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.

79'

Yoichi Naganuma rời sân và được thay thế bởi Takuya Ogiwara.

78' Thẻ vàng cho Danilo.

Thẻ vàng cho Danilo.

74' V À A A A O O O - Motoki Hasegawa đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Motoki Hasegawa đã ghi bàn!

65'

Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.

65'

Keisuke Kasai rời sân và được thay thế bởi Yota Komi.

65'

Ryoma Watanabe rời sân và được thay thế bởi Shoya Nakajima.

64'

Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Tomoaki Okubo.

60' Thẻ vàng cho Keisuke Kasai.

Thẻ vàng cho Keisuke Kasai.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

29' Thẻ vàng cho Ryoma Watanabe.

Thẻ vàng cho Ryoma Watanabe.

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds

Albirex Niigata (4-4-2): Daisuke Yoshimitsu (23), Soya Fujiwara (25), Jason Geria (2), Michael Fitzgerald (5), Kento Hashimoto (42), Danilo Gomes (11), Taiki Arai (22), Yuji Hoshi (19), Jin Okumura (30), Keisuke Kasai (46), Motoki Hasegawa (41)

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Ayumi Niekawa (16), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Taishi Matsumoto (6), Kaito Yasui (25), Takuro Kaneko (77), Ryoma Watanabe (13), Matheus Savio (8), Yusuke Matsuo (24)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
23
Daisuke Yoshimitsu
25
Soya Fujiwara
2
Jason Geria
5
Michael Fitzgerald
42
Kento Hashimoto
11
Danilo Gomes
22
Taiki Arai
19
Yuji Hoshi
30
Jin Okumura
46
Keisuke Kasai
41
Motoki Hasegawa
24
Yusuke Matsuo
8
Matheus Savio
13
Ryoma Watanabe
77
Takuro Kaneko
25
Kaito Yasui
6
Taishi Matsumoto
88
Yoichi Naganuma
5
Marius Hoibraten
3
Danilo Boza
4
Hirokazu Ishihara
16
Ayumi Niekawa
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Thay người
65’
Keisuke Kasai
Yota Komi
64’
Takuro Kaneko
Tomoaki Okubo
86’
Kento Hashimoto
Yuto Horigome
65’
Matheus Savio
Genki Haraguchi
86’
Yuji Hoshi
Eiji Miyamoto
65’
Ryoma Watanabe
Shoya Nakajima
86’
Danilo
Ken Yamura
79’
Yoichi Naganuma
Takuya Ogiwara
90’
Motoki Hasegawa
Yoshiaki Takagi
79’
Taishi Matsumoto
Motoki Nagakura
Cầu thủ dự bị
Kazuki Fujita
Shun Yoshida
Yuto Horigome
Takuya Ogiwara
Fumiya Hayakawa
Rikito Inoue
Miguel Silveira dos Santos
Genki Haraguchi
Eiji Miyamoto
Shoya Nakajima
Yoshiaki Takagi
Takahiro Sekine
Yota Komi
Tomoaki Okubo
Yuji Ono
Toshiki Takahashi
Ken Yamura
Motoki Nagakura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
08/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
25/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow