Phạt góc cho Alianza Universidad.
Juan Manuel Tevez 5 | |
Joffre Escobar 19 | |
Joffre Escobar 34 | |
(Pen) Ivan Colman 45+8' | |
Benjamin Ampuero (Thay: Paolo Fuentes) 46 | |
Pierre Da Silva (Thay: Lucas Colitto) 71 | |
Miguel Aucca (Thay: Nicolas Silva) 71 | |
Rick Antonny Campodonico Perez (Thay: Jeremy Canela) 72 | |
Facundo Julian Callejo (Thay: Ivan Leaonardo Colman) 79 | |
Jesus Mendieta (Thay: Brayan Guevara) 79 | |
Nilton Ramirez (Thay: Edson Aubert) 80 | |
Gerson Iraola (Thay: Aldair Perleche) 83 | |
Alex Custodio (Thay: Marlon Ruidias) 90 | |
Santiago Galvez del Cuadro (Thay: Juan Tevez) 90 |
Thống kê trận đấu Alianza Universidad vs Cusco FC

Diễn biến Alianza Universidad vs Cusco FC
Ném biên cao cho Alianza Universidad ở Huanuco.
Augusto Alfredo Menendez Laos trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Carlo Diez của Cusco nhận thẻ vàng ở Huanuco.
Augusto Alfredo Menendez Laos báo hiệu một quả đá phạt cho Alianza Universidad ở phần sân nhà.
Cusco được hưởng một quả phạt góc do Augusto Alfredo Menendez Laos trao.
Cusco tiến lên và Santiago Galvez del Cuadro có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.
Ở Huanuco, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội khách thay Marlon Ruidias bằng Alex Custodio.
Santiago Galvez del Cuadro vào sân thay cho Juan Tevez của đội khách.
Alianza Universidad được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alianza Universidad được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Cusco được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Heraclio Tapia.
Tại Huanuco, Benjamin Ampuero (Alianza Universidad) đánh đầu không trúng đích.
Alianza Universidad được hưởng quả phạt góc.
Alianza Universidad được hưởng quả phạt góc do Augusto Alfredo Menendez Laos trao.
Alianza Universidad có một quả ném biên nguy hiểm.
Bóng an toàn khi Alianza Universidad được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Augusto Alfredo Menendez Laos ra hiệu cho Cusco được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Oswaldo Valenzuela của Cusco bị Augusto Alfredo Menendez Laos cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Alianza Universidad được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Alianza Universidad vs Cusco FC
Alianza Universidad: Italo Espinoza (31), Aldair Perleche (28), Paolo Fuentes (66), Gut (33), Brayan Guevara (14), Edson Omar Vasquez Ortega (11), Edson Aubert (88), Marcos Lliuya (8), Joffre Escobar (29), Jeremy Canela (20), Yorleys Mena (17)
Cusco FC: Pedro Diaz (28), Alvaro Ampuero (6), Marlon Ruidias (24), Carlos Stefano Diez Lino (14), Ivan Leaonardo Colman (10), Lucas Colitto (22), Oswaldo Valenzuela (16), Carlos Gamarra (19), Aldair Fuentes (8), Nicolas Silva (26), Juan Tevez (11)
| Thay người | |||
| 46’ | Paolo Fuentes Benjamin Ampuero | 71’ | Nicolas Silva Miguel Aucca |
| 72’ | Jeremy Canela Rick Antonny Campodonico Perez | 71’ | Lucas Colitto Pierre Da Silva |
| 79’ | Brayan Guevara Jesus Mendieta | 79’ | Ivan Leaonardo Colman Facundo Julian Callejo |
| 80’ | Edson Aubert Nilton Ramirez | 90’ | Marlon Ruidias Alex Custodio |
| 83’ | Aldair Perleche Gerson Iraola | 90’ | Juan Tevez Santiago Galvez del Cuadro |
| Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Ynamine | Andy Vidal | ||
Jesus Mendieta | Alex Custodio | ||
Diego Martinez | Sebastian Zarabia | ||
Gerson Iraola | Jose Zevallos | ||
Rick Antonny Campodonico Perez | Julian Andres Aquino | ||
Jorginho Andersson Sernaque Bustos | Miguel Aucca | ||
Nilton Ramirez | Santiago Galvez del Cuadro | ||
Jhon Alexander Ibarguen Hurtado | Pierre Da Silva | ||
Benjamin Ampuero | Facundo Julian Callejo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Universidad
Thành tích gần đây Cusco FC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 16 | 40 | T T T H B | |
| 2 | 17 | 11 | 3 | 3 | 14 | 36 | T T H T T | |
| 3 | 17 | 9 | 4 | 4 | 16 | 31 | B B T T T | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T H T T | |
| 5 | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T T B T | |
| 6 | 17 | 9 | 0 | 8 | -7 | 27 | T T B B T | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | -1 | 26 | H T T B H | |
| 8 | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | H T B T H | |
| 9 | 17 | 6 | 7 | 4 | -1 | 25 | T B B T H | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | H B B T H | |
| 11 | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | B B H T T | |
| 12 | 17 | 5 | 3 | 9 | 0 | 18 | B B B T B | |
| 13 | 17 | 5 | 2 | 10 | -10 | 17 | B B H B T | |
| 14 | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | B B H B B | |
| 15 | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | B T H B B | |
| 16 | 17 | 3 | 5 | 9 | -10 | 14 | B B B T B | |
| 17 | 17 | 4 | 2 | 11 | -13 | 14 | H B T B B | |
| 18 | 17 | 3 | 4 | 10 | -12 | 13 | T T H B B | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch