Murat Demir (Thay: Onur Efe) 34 | |
Mehmet Gunduz (Thay: Caner Baycan) 46 | |
Dogan Can Davas 49 | |
Moussa Kalilou Djitte 51 | |
Metehan Mimaroglu 57 | |
Rahmetullah Berisbek 61 | |
Dominique Badji (Thay: Moussa Djitte) 67 | |
Taha Batuhan Yayikci (Thay: Sergen Picinciol) 67 | |
Cebio Soukou (Thay: Mustafa Cecenoglu) 71 | |
Florian Jozefzoon (Thay: Metehan Mimaroglu) 72 | |
Dogan Can Davas 76 | |
Arda Gezer (Thay: Enes Ogruce) 77 | |
Marvin Gakpa (Thay: Levent Aycicek) 79 | |
(Pen) Dominique Badji 83 | |
Ege Parmaksiz (Thay: Deniz Kadah) 84 | |
Emre Tangeldi (Thay: Ceyhun Gulselam) 84 |
Thống kê trận đấu Altay vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Altay

Bandirmaspor
38 Kiểm soát bóng 62
16 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 30
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 12
1 Sút không trúng đích 13
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
17 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altay vs Bandirmaspor
| Thay người | |||
| 34’ | Onur Efe Murat Demir | 67’ | Moussa Djitte Dominique Badji |
| 46’ | Caner Baycan Mehmet Gunduz | 67’ | Sergen Picinciol Taha Batuhan Yayikci |
| 77’ | Enes Ogruce Arda Gezer | 71’ | Mustafa Cecenoglu Cebio Soukou |
| 84’ | Ceyhun Gulselam Emre Tangeldi | 72’ | Metehan Mimaroglu Florian Jozefzoon |
| 84’ | Deniz Kadah Ege Parmaksiz | 79’ | Levent Aycicek Marvin Gakpa |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ozan Evrim Ozenc | Emre Batuhan Adiguzel | ||
Yusuf Tekin | Cebio Soukou | ||
Hikmet Colak | Dominique Badji | ||
Emre Tangeldi | Akin Alkan | ||
Murat Uluc | Florian Jozefzoon | ||
Ege Parmaksiz | Aygun Ozisikyildiz | ||
Murat Demir | Mert Celik | ||
Tugay Gundem | Taha Batuhan Yayikci | ||
Mehmet Gunduz | Marvin Gakpa | ||
Arda Gezer | Emirhan Ayhan | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | H T T T B | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | H B T T T | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch