Bulent Cevahir 5 | |
Eray Ataseven 9 | |
Onur Ulas 50 | |
Dino Ndlovu (Kiến tạo: Dejvi Bregu) 58 | |
Ahmet Ilhan Ozek (Thay: Seref Ozcan) 61 | |
Metehan Yilmaz (Thay: Kubilay Aktas) 61 | |
Gokhan Alsan (Thay: Safa Kinali) 73 | |
Berk Yildiz (Thay: Joel Ngandu Kayamba) 73 | |
Ibrahima Balde (Thay: Dino Ndlovu) 74 | |
Muzaffer Kocaer (Thay: Feyttullah Gurluk) 80 | |
Melih Okutan (Thay: Dejvi Bregu) 87 | |
Melih Okutan 89 | |
Veaceslav Posmac (Thay: Eray Ataseven) 90 | |
Ahmet Ilhan Ozek 90+4' | |
Tugay Kacar 90+5' |
Thống kê trận đấu Altinordu vs Boluspor
số liệu thống kê

Altinordu

Boluspor
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 18
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altinordu vs Boluspor
| Thay người | |||
| 61’ | Kubilay Aktas Metehan Yilmaz | 73’ | Safa Kinali Gokhan Alsan |
| 61’ | Seref Ozcan Ahmet Ilhan Ozek | 73’ | Joel Ngandu Kayamba Berk Yildiz |
| 80’ | Feyttullah Gurluk Muzaffer Kocaer | 74’ | Dino Ndlovu Ibrahima Balde |
| 87’ | Dejvi Bregu Melih Okutan | ||
| 90’ | Eray Ataseven Veaceslav Posmac | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Serhat Oztasdelen | Bartu Kulbilge | ||
Yusuf Yalcin Arslan | Ibrahima Balde | ||
Metehan Yilmaz | Gokhan Alsan | ||
Muzaffer Kocaer | Arda Koksal | ||
Ahmet Ilhan Ozek | Mehmet Zahit Cinar | ||
Gokberf Efe | Ensar Bilir | ||
Ridvan Kocak | Melih Okutan | ||
Alperen Selvi | Veaceslav Posmac | ||
Furkan Metin | Berk Yildiz | ||
Rahmi Kaya | Kerem Paykoc | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | B H H B T | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 14 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 15 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 16 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 17 | 0 | 5 | 12 | -30 | 5 | B B H B B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch